Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / 600 từ vựng tiếng Nhật cơ bản N4 (Phần 1)
Học tiếng Nhật theo chủ đề

600 từ vựng tiếng Nhật cơ bản N4 (Phần 1)

Thứ Năm, 04 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Ôn luyện từ vựng để luyện thi tốt nào. Trong chuỗi bài viết 600 từ vựng tiếng Nhật cơ bản N4, Kosei sẽ tổng hợp toàn bộ những từ vựng tiếng Nhật cơ bản, có trong các bài thi năng lực tiếng Nhật. Ngắn gọn, dễ nhớ giúp các bạn có kết quả thi tốt nhất nhé! 

600 từ vựng tiếng Nhật cơ bản N4 (Phần 1)

 

từ vựng tiếng nhật n4 cơ bản

 

STT

Từ vựng tiếng Nhật N4

Hiragana

Nghĩa tiếng Việt

1   Ah
2 ステレオ   Âm thanh Stereo
3 おと Âm thanh, tiếng động
4 召し上がる めしあがる Ăn
5 盗む ぬすむ Ăn cắp
6 安心 あんしん An tâm
7 安全 あんぜん An toàn
8 かれ Anh ấy
9 祖母 そば
10 歯医者 はいしゃ Bác sĩ nha khoa
11 駐車場 ちゅうしゃじょう Bãi đỗ xe
12 昼間 ひるま Ban ngày
13 下さる くださ る Ban tặng, ban cho, cho
14 ケーキ けーき Bánh ngọt
15 台風 たいふう Bão
16 手袋 てぶくろ Bao tay
17 始める はじめる Bắt đầu
18 不便 ふべん Bất tiện
19 捕まえる つかまえる Bắt, nắm
20 折れる おれ る Bẻ, bị gấp, bị bẻ
21 壊れる こわれる Bị hư hỏng
22 けが   Bị thương
23 遅れる おくれ る Bi trễ, đến muộn
24 濡れる ぬれる Bị ướt
25 変える かえ る Biến đổi
26 ご存じ ごぞんじ Biết
27 普通 ふつう Bình thường
28 海岸 かいがん Bờ biển
29 ステーキ   Bò bít tết
30 スーツ   Bộ quần áo phụ nữ, áo vest
31 水泳 すいえい Bơi lội
32 木綿 もめん Bông
33 食事 しょくじ・する Bữa ăn
34 かべ Bức tường
35 コンサート   Buổi hòa nhạc
36 眠い ねむい Buồn ngủ
37 寂しい さびしい Buồn, cô đơn
38 悲しい かなし い Buồn, đau khổ
39 人形 にんぎょう Búp bê
40 仕方 しかた Cách làm
41 くん Cách xưng hô đối với bé trai
42 ちゃん   Cách xưng hô dùng cho bé gái
43 喧嘩 けんか・する Cãi nhau
44 気持ち きもち Cảm giác, tâm trạng
45 お礼 お れい Cám ơn
46 必要 ひつよう Cần thiết
47 邪魔する じゃまする Cản trở, gây phiền hà
48 噛む かむ Cắn, nhai
49 浅い あさい あさい あさい Cạn,nông cạn,hời hợt
50 みなと Cảng, bến cảng
51 なるべく   Càng…càng….
52 景色 けしき Cảnh sắc
53 警察 けいさつ Cảnh sát
54 うで Cánh tay
55 競争 きょうそう Cạnh tranh
56 すな Cát
57 釣り つり Câu cá
58 祈る いのる Cầu nguyện
59 こたえ Câu trả lời
60 おや Cha mẹ
61 きっと   Chắc chắn
62 はず   Chắc chắn
63 必ず かならず Chắc chắn, nhất định
64 構う かまう Chăm sóc, quan tâm
65 漬ける つける Chấm, muối, ngâm, tẩm
66 布団 ふとん Chăn, mền
67 あいさつ・する あいさつ ・ する Chào hỏi
68 アジア あじあ Châu á
69 アフリカ あふりか Châu phi
70 写す うつす Chép lại,chụp ảnh
71 戦争 せんそう Chiến tranh
72 ご馳走 ごちそう Chiêu đãi, khao
73 たたみ Chiếu Nhật
74 ひかる   Chiếu sáng
75 政治 せいじ Chính trị
76 それで   Chính vì thế
77 せき Chỗ ngồi
78 呉れる くれ る Cho, tặng
79 遊び あそび Chơi
80 選ぶ えらぶ Chọn
81 おっと Chồng
82 御主人 ごしゅじん Chồng người ta
83 Chữ
84 注意 ちゅうい Chú ý
85 てら Chùa
86 治る なおる Chữa bệnh
87 支度 したく・する Chuẩn bị
88 準備 じゅんび・する Chuẩn bị
89 お祝い お いわい Chúc mừng
90 ベル   Chuông
91 番組 ばんぐみ Chương trình phát thanh
92 こと   Chuyện, việc
93 うん  
94 くさ Cỏ
95 くび Cổ
96 彼女 かのじょ Cô ấy
97 一生懸命 いっしょうけんめい Cố gắng hết sức ,chăm chỉ
98 機会 きかい Cơ hội
99 役に立つ やくにたつ Có ích
100 Con
101 小鳥 ことり Con chim nhỏ
102 さか Con dốc
103 むすめ Con gái
104 残る のこる Còn lại, đồ dư, vẫn còn
105 息子 むすこ Con trai
106 むし Côn trùng
107 アルコール あるこーる Cồn, rượu
108 道具 どうぐ Công cụ
109 工業 こうぎょう Công nghiệp
110 工場 こうじょう Công trường
111 非常に ひじょうに Cực kỳ
112 ずいぶん   Cực kỳ
113 けん Cứng, vững chắc / cứng, cứng rắn/ cứng nhắc, bảo thủ
114 会議 かいぎ Cuộc họp
115 生活 せいかつ・する Cuộc sống, sinh hoạt
116 展覧会 てんらんかい Cuộc triển lãm
117 とうとう   Cuối cùng
118 やっと   Cuối cùng
119 最後 さいご Cuối cùng, sau cùng
120 特に とくに Đặc biệt
121 特別 とくべつ Đặc biệt
122 大体 だいたい Đại khái
123 くも Đám mây
124 先輩 せんぱい Đàn anh
125 連れる つれる Dẫn dắt
126 ピアノ   Đàn piano
127 人口 じんこう Dân số
128 市民 しみん Dân thành phố
129 苦い にがい Đắng
130 残念 ざんねん Đáng tiếc
131 打つ うつ Đánh
132 起す おこす Đánh thức dậy
133 踏む ふむ Đạp
134 最初 さいしょ Đầu tiên, lúc đầu
135 いっぱい   Đầy
136 ため Để
137 申し上げる もうしあげる Để nói
138 5優しい やさしい Dễ tính, đoan trang
139 参る まいる Đến
140 おいでになる   Đến
141 いらっしゃる   Đến ,đi,ở
142 電灯 でんとう Đèn điện
143 そんなに   Đến thế, đến như vậy
144 神社 じんじゃ Đền thờ
145 美しい うつくし い Đẹp
146 サンダル   Dép xỏ ngón
147 動く うごく Di chuyển
148 通う かよう Đi làm, đi học
149 通る とおる Đi qua
150 回る まわる Đi vòng quanh
151 下りる おりる Đi xuống,hạ xuống
152 住所 じゅうしょ Địa chỉ
153 地理 ちり Địa lý
154 てん Điểm
155 電報 でんぽう Điện báo
156 行う おこなう Diễn ra, tổ chức
157 具合 ぐあい Điều kiện,sức khỏe
158 おもちゃ   Đồ chơi
159 下着 したぎ Đồ lót
160 アクセサリー あくせさりー Đồ nữ trang
161 反対 はんたい Đối lập
162 乗り換える のりかえる Đổi xe
163 片付ける かたづけ る Dọn dẹp
164 移る うつる Dọn đi ,di chuyển,lây nhiễm
165 簡単 かんたん Đơn giản
166 引っ越す ひっこす Dọn nhà, chuyển nhà
167 地震 じしん Động đất
168 込む こむ Đông đúc
169 承知 しょうち・する Đồng ý
170 十分 じゅうぶん Đủ
171 天気予報 てんきよほう Dự báo thời tiết
172 積もり りつもり Dự định
173 足りる たりる Đủ, không thiếu
174 届ける とどける Đưa đến, chuyển đến
175 止む やむ Dừng lại
176 止める やめる Dừng lại
177 泊まる とまる Dừng lại, đỗ
178 確か たしか Đúng như vậy, chắc là
179 そう   Đúng vậy
180 正しい ただしい Đúng, chính xác
181 決る きまる Được quyết định
182 直る なおる Được sửa chữa
183 見つかる みつかる Được tìm thấy
184 せん Đường kẻ
185 遠慮 えんりょ E ngại, lưỡng lự
186 くん Em
187 あかちゃん   Em bé
188 赤ん坊 あかんぼう あかんぼう あかんぼう Em bé sơ sinh
189 無理 むり Ép buộc, không thể
190 ガス がす Ga
191 最近 さいきん Gần đây
192 この間 このあいだ Gần đây, hôm nọ
193 付く つく Gắn, đính kèm
194 こめ Gạo
195 きゅう Gấp ,khẩn cấp
196 ばい Gấp đôi
197 折る おる Gãy
198 値段 ねだん Giá cả
199 ゆめ Giấc mơ, ước mơ
200 説明 せつめい Giải thích
201 社長 しゃちょう Giám đốc
202 落す おとす Giảm, thất lạc
203 講堂 こうどう Giảng đường
204 講義 こうぎ Giảng giải, bài giảng
205 教育 きょういく Giáo dục
206 交通 こうつう Giao thông
207 お金持ち お かねもち Giàu có
208 女性 じょせい Giới nữ
209 紹介 しょうかい Giới thiệu
210 似る にる Giống nhau, tương tự nhau
211 間 あいだ かん あいだ Giữa
212 途中 とちゅう Giữa đường, giữa chừng
213 手伝う てつだう Giúp đỡ
214 すみ Góc
215 包む つつむ Gói, bao bọc
216 消しゴム けしごむ Gôm tẩy
217 送る おくる Gửi
218 かがみ Gương
219 下る さがる Hạ xuống
220 下げる さげる Hạ xuống, giảm đi
221 品物 しなもの Hàng hóa
222 近所 きんじょ Hàng xóm ,láng giềng
223 ほとんど   Hầu hết
224 暖房 だんぼう Hệ thống sưởi
225 なるほど   Hèn chi, quả vậy
226 珍しい めずらしい Hiếm
227 校長 こうちょう Hiệu trưởng
228 かたち Hình dạng
229 みずうみ Hồ
230 彼ら かれら Họ
231 火事 かじ Hỏa hoạn
232 または   Hoặc là, nếu không
233 ぜんぜん   Hoàn toàn
234 すっかり   Hoàn toàn, toàn bộ
235 高校生 こうこうせい Học sinh cấp 3
236 返事 へんじ Hồi âm
237 会話 かいわ Hội thoại
238 会場 かいじょう Hội trường
239 いし Hòn đá
240 しま Hòn đảo
241 それに   Hơn nữa
242 のど   Họng
243 合う あう あう あう Hợp ,phù hợp
244 壊す こわす Hư hỏng, phá vỡ
245 約束 やくそく Hứa, lời hứa
246 興味 きょうみ Hứng thú
247 案内 あんない Hướng dẫn
248 向かう むかう Hướng về
249 以下 いか Ít hơn, dưới mức, dưới
250 計画 けいかく Kế hoạch
251 掏摸 すり Kẻ móc túi
252 泥棒 どろぼう Kẻ trộm
253 これから   Kể từ nay, từ nay về sau
254 たな Kệ, giá đỡ
255 引き出す ひきだす Kéo ra, rút ra
256 終わり おわり Kết thúc
257 済む すむ Kết thúc
258 鳴る なる Kêu, hót
259 大分 だいぶ Khá nhiều
260 べつ Khác nhau
261 きゃく Khách
262 ほめる   Khen
263 うまい   Khéo léo,ngon ,giỏi giang
264 科学 かがく Khoa học
265 泣く なく Khóc
266 空気 くうき Không khí
267 だめ   Không tốt
268 郊外 こうがい Khu ngoại ô
269 ひどい   Khủng khiếp
270 チェック・する   Kiểm tra
271 着物 きもの Kimono
272 差し上げる さしあげる Kính biếu, tặng biếu
273 経験 けいけん Kinh nghiệm
274 経済 けいざい Kinh tế
275 間に合う まにあう Kịp giờ
276 試験 しけん Kỳ thi, cuộc thi
277 技術 ぎじゅつ Kỹ thuật
278 へん Lạ
279 おかしい   Lạ
280 Lá cây
281 叱る しかる La rầy
282 運転 うんてん Lái xe
283 致す いたす Làm
284 なさる   Làm (kính ngữ)
285 乾く かわく Làm khô
286 続ける つづける Làm tiếp tục
287 暮れる くれ る Lặn (mặt trời), hết (ngày, năm)
288 今度 こんど Lần này, lần tới
289   Lạnh, nguội
290 すると   Lập tức thì, nói như thế có nghĩa là
291 立てる たてる Lập, dựng lên
292 お祭り お まつり Lễ hội
293 丁寧 ていねい Lịch sự
294 続く つづく Liên tục, tiếp tục
295 心配 しんぱい・する Lo lắng
296 タイプ   Loại, kiểu
297 Lông
298 きぬ Lụa
299 Lửa
300 さっき   Lúc nãy
301 背中 せなか Lưng
302 恥ずかしい はずかしい Mắc cỡ, xấu hổ
303 なか   Mãi mà
304 スクリーン   Màn hình
305 太る ふとう Mập, béo
306 おもて Mặt phải, biểu đồ
307 うら Mặt trái
308 つき Mặt trăng, tháng
309 亡くなる なくなる Mất, chết
310 無くなる なくなる Mất, hết
311 Máu
312 ファックス   Máy fax
313 コンピューター   Máy tính
314 パソコン   Máy tính xác tay
315 柔らかい やわらかい Mềm
316 ソフト   Mềm
317 開く ひらく Mở
318 招待 しょうたい・する Mời
319 みな Mọi người
320 贈り物 おくりもの Món quà
321 プレゼント   Món quà
322 しばらく   Một chốc, một lát
323 もっとも   Một chút
324 ちっとも   Một chút cũng
325 一度 いちど Một lần
326 おく Một trăm triệu
327 季節 きせつ Mùa
328 ほど   Mức độ
329 匂い におい Mùi, hương
330 ジャム   Mứt
331 男性 だんせい Nam giới
332 投げる なげる Ném, bỏ đi
333 もし   Nếu
334 倒れる たおれる Ngã, đổ
335 驚く おどろく Ngạc nhiên
336 びっくり・する   Ngạc nhiên
337 花見 はなみ Ngắm pháo hoa
338 止める とめる Ngăn chặn, đình chỉ
339 引き ひきだし Ngăn kéo
340 産業 さんぎょう Ngành công nghiệp
341 明日 あした Ngày mai
342 むかし Ngày xưa
343 Ngày, mặt trời
344 聞こえる きこ える Nghe được, nghe thấy
345 迎える むかえる Nghênh đón
346 思う おもう Nghĩ ,suy nghĩ
347 昼休み ひるやすみ Nghỉ trưa
348 厳しい きびし い Nghiêm túc
349 じめ   Nghiêm túc
350 研究 けんきゅう Nghiên cứu
351 以外 いがい Ngoài
352 ほし Ngôi sao
353 ゆび Ngón tay
354 眠る ねむる Ngủ
355 寝坊 ねぼう Ngủ nướng
356 文法 ぶんぽう Ngữ pháp
357 パート   Người làm việc bán thời gian
358 アナウンサー あなうんさー Người phát thanh viên
359 危険 きけん Nguy hiểm
360 食料品 しょくりょうひん Nguyên liệu nấu năn
361 お宅 お たく Nhà của bạn (lịch sự)
362 教会 きょうかい Nhà thờ
363 下宿 げしゅく Nhà trọ
364 間違える まちがえる Nhầm lẫn
365 指輪 ゆびわ Nhẫn
366 受ける うける Nhận
367 いただく   Nhận
368 もらう   Nhận
369 店員 てんいん Nhân viên bán hàng
370 公務員 こうむいん Nhân viên công chức
371 えだ Nhánh cây
372 入学 にゅがく・する Nhập học
373 輸入 ゆにゅう・する Nhập khẩu
374 入院 にゅういん・する Nhập viện
375 ぜひ   Nhất định
376 拾う ひろう Nhặt được, lượm được
377 日記 にっき Nhật ký
378 踊る おどる Nhảy
379 踊り おどり Nhảy múa
380 熱心 ねっしん Nhiệt tình
381 以上 いじょう Nhiều hơn
382 見える みえる Nhìn thấy
383 ぶどう   Nho
384 思い出す おもいだす Nhớ
385 おかげ   Nhờ vào
386 細かい こまかい Nhỏ, chi tiết
387 ああ   Như thế
388 あんな   Như thế kia
389 そんな   Như thế, như thế ấy
390 楽しみ たのしみ Niềm vui
391 仰っしゃる あおっし ゃる Nói
392 申す もうす Nói
393 場所 ばしょ Nơi chốn
394 うそ   Nói dối
395 怒る いかる Nổi giận, giận giữ
396 水道 すいどう Nước máy
397 アメリカ あめりか Nước mỹ
398 Nước sôi
399 西洋 せいよう Nước Tây Âu
400 育てる そだてる Nuôi dưỡng
401 焼く やく Nướng
402 焼ける やける Nướng, rán
403 真中 まんなか Ở giữa
404 それほど   Ở khoảng đó, ở mức độ đó
405 痩せる やせる Ốm yếu, gầy
406 騒ぐ さわぐ Ồn ào, làm ồn
407 復習 ふくしゅう Ôn tập
408 祖父 そふ Ông
409 法律 ほうりつ Pháp luật
410 発音 はつおん Phát âm
411 放送 ほうそう・する Phát sóng
412 翻訳 ほんやく Phiên dịch
413 会議室 かいぎしつ Phòng họp
414 研究室 けんきゅうしつ Phòng nghiên cứu
415 複雑 ふくざつ Phức tạp
416 過ぎる すぎる Quá
417 お土産 お みやげ Quà đặc sản
418 やはり/やっぱり   Quả thật là
419 関係 かんけい Quan hệ
420 大事 だいじ Quan trọng
421 売り場 うりば Quầy bán hàng
422 受付 うけつけ Quầy tiếp tân
423 田舎 いなか Quê hương
424 慣れる なれる Quen với
425 国際 こくさい Quốc tế
426 規則 きそく Quy tắc
427 決める きめ る Quyết định
428 決して けっして Quyết, nhất định
429 ごみ   Rác
430 ひげ   Râu
431 サラダ   Rau xà lách
432 カーテン かーてん Rèm cửa
433 はっきり   Rõ ràng
434 落る おちる Rơi, thả rơi
435 もり Rừng
436 はやし Rừng thưa
437 揺れる ゆれる Rung, lắc
438 空港 くうこう Sân bay
439 飛行場 ひこじょう Sân bay
440 屋上 おくじょう Sân thượng
441 生産 せいさん・する Sản xuất
442 サンドイッチ   Sandwich
443 光 ひかり ひかり Sáng, ánh sáng
444 かっこう   Sành điệu,phong độ
445 そろそろ   Sắp sửa, từ từ
446 もうすぐ   Sắp tới
447 深い ふかい Sâu
448 久しぶり ひさしぶり Sau một thời gian dài
449 大学生 だいがくせい Sinh viên đại học
450 怖い こわい Sợ
451 比べる くらべ る So sánh
452 触る さわる Sờ, chạm
453 いと Sợi chỉ
454 塗る ぬる Sơn
455 生きる いき る Sống
456 ねつ Sốt
457 故障 こしょう・する Sự cố
458 直す なおす Sửa chữa
459 力 ち ちから Sức lực
460 味噌 みそ Súp
461 考える かんがえ る Suy nghĩ
462 事故 じこ Tai nạn
463 運転手 うんてんしゅ Tài xế
464 気分 きぶん Tâm trạng
465 増える ふえる Tăng lên
466 上る あがる のぼる あがる Tăng lên ,đi lên,nâng lên
467 あげる   Tăng lên,nâng lên,cho ,biếu ,tặng
468 集る あつまる Tập hợp, thu thập
469 習慣 しゅうかん Tập quán
470 もちろん   Tất nhiên
471 汽車 きしゃ Tàu hỏa
472 特急 とっきゅう Tàu tốc hành
473 テニス   Tenis
474 出席 しゅっせき・する Tham dự, có mặt
475 うかがう   Thăm hỏi
476 お見舞い お みまい Thăm người bệnh
477 見物 けんぶつ Tham quan
478 親切 しんせつ Thân thiện
479 勝つ かつ Thắng
480 エスカレーター えすかれーたー Thang cuốn
481 再来月 さらいげつ Tháng sau nữa
482 失敗  しっぱい Thất bại
483 変わる かわ る Thay đổi
484 代わり かわり Thay thế
485 世界 せかい Thế giới
486 足す たす Thêm vào, cộng vào
487 こう   Theo cách này
488 たまに   Thi thoảng, hiếm khi
489 適当 てきとう Thích hợp
490 盛ん さかん Thịnh vượng
491 時代 じだい Thời đại
492 この頃 このごろ Thời gian gần đây, độ này
493 知らせる しらせる Thông báo
494 たいてい   Thông thường
495 みやこ Thủ đô
496 集める あつめ る Thu thập, sưu tầm
497 負ける まける Thua
498 貿易 ぼうえき Thương mại
499 楽む たのしむ Thường thức
500 ガラス がらす Thủy tinh
501 ふね Thuyền
502 床屋 とこや Tiệm cắt tóc
503 注射 ちゅうしゃ Tiêm chích
504 進む すすむ Tiến bộ, tiến lên
505 お釣り お つり Tiền thối, tiền lẻ
506 お嬢さん お じょう さん Tiểu thư,cô gái
507 小説 しょうせつ Tiểu thuyết
508 調べる しらべる Tìm hiểu, điều tra
509 探す さがす Tìm kiếm
510 見つける みつける Tìm kiếm
511 Tinh thần, tâm trạng
512 新聞社 しんぶんしゃ Tòa báo
513 ビル   Tòa nhà
514 二階建て にかいだて Tòa nhà 2 tầng
515 数学 すうがく Toán học
516 かみ Tóc
517 急行 きゅうこう Tốc hành
518 ぼく Tôi (con trai dùng)
519 今夜 こんや Tối nay
520 卒業 そつぎょう Tốt nghiệp
521 払う はらう Trả
522 こころ Trái tim, tấm lòng
523 ガソリンスタンド がそりんすたんど Trạm xăng
524 試合 しあい Trận đấu
525 飾る かざる Trang trí
526 取り替える とりかえる Trao đổi
527 相談 そうだん・する Trao đổi, thảo luận
528 掛ける かけ る Treo
529 いじめる   Trêu chọc
530 戻る もどる Trở lại
531 帰り かえり Trở về
532 降り出す ふりだす Trời bắt đầu mưa
533 逃げる にげる Trốn, chạy trốn
534 うち   Trong
535 植える うえ る Trồng
536 世話 せわ・する Trông nom, chăm sóc
537 空く あく あく あく Trống rỗng
538 空く すく Trống rỗng, mở
539 以内 いない Trong vòng
540 まず   Trước hết
541 高校 こうこう Trường cấp 3
542 高等学校 こうとうがっこう Trường cấp 3
543 場合 ばあい Trường hợp
544 都合 つごう Trường hợp, sự thuận lợi
545 課長 かちょう Trưởng phòng
546 部長 ぶちょう Trưởng phòng, quản lý
547 小学校 しょうがっこう Trường tiểu học
548 中学校 ちゅうがっこう Trường trung học
549 滑る すべる Trượt, trơn trượt
550 伝える つたえる Truyền đạt
551 漫画 まんが Truyện tranh
552 押し入れ おしいれ Tủ âm tường
553 辞典 じてん Từ điển
554 自由 じゆう Tự do
555 再来週 さらいしゅう Tuần sau nữa
556 ハンドバッグ   Túi xách
557 将来 しょうらい Tương lai
558 けれど   Tuy nhiên
559 すばらしい   Tuyệt vời
560 凄い すごい Tuyệt vời, kinh khủng
561 どんどん   Ùn ùn, nhiều lên
562 スーツケース   Va li
563 テキスト   Văn bản, sách giáo khoa
564 運ぶ はこぶ Vận chuyển
565 運動 うんどう Vận động
566 文化 ぶんか Văn hóa
567 文学 ぶんがく Văn học
568 事務所 じむしょ Văn phòng
569 味 あじ あじ あじ Vị ,hương vị
570 例えば たとえば Ví dụ
571 だから   Vì vậy
572 アルバイト あるばいと Việc làm thêm part-time
573 美術館 びじゅつかん Viện bảo tàng mỹ thuật
574 訪ねる たずねる Viếng thăm, ghé thăm
575 家内 かない Vợ
576 つま Vợ
577 柔道 じゅうどう Võ Judo
578 急ぐ いそぐ Vội vàng,nhanh khẩn trương
579 うれしい   Vui mừng
580 しっかり   Vững chắc
581 動物園 どうぶつえん Vườn bách thú
582 すっと   Vươn thẳng tắp, nhanh như chớp
583 捨てる すてる Vứt
584 遠く とおく Xa
585 社会 しゃかい Xã hội
586 ガソリン がそりん Xăng
587 建てる たてる Xây dựng
588 乗り物 のりもの Xe cộ
589 オートバイ おーとばい Xe gắn máy
590 ごらんになる   Xem, nhìn
591 拝見 はいけん・する Xem, nhìn, thấy
592 謝る あやまる Xin lỗi
593 輸出 ゆしゅつ・する Xuất khẩu
594 出発 しゅっぱつ・する Xuất phát
595 退院 たいいん・する Xuất viện
596 周り まわり Xung quanh
597 医学 いがく Y học
598 意見 いけん Ý kiến
599 看護婦 かんごふ Y tá

>>> Tổng hợp ngữ pháp N4 giúp bạn đỗ một cách dễ dàng

>>> Tổng hợp 7 cách sử dụng thể た trong ngữ pháp tiếng nhật N4,N5

>>> Tổng hợp gần 40 phó từ thường dùng trong N4

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị