Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ô tô
Học tiếng Nhật theo chủ đề

Học Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Ô Tô

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ giới thiệu tới các bạn chủ điểm từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Ô tô nhé! Chúc các bạn thành công! Nhật Bản là một trong những nước dẫn đầu trong lĩnh vực sản xuất ô tô,có lẽ vậy mà có rất nhiều bạn muốn học và tìm hiểu.

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Ô tô

từ vựng tiếng nhật chuyên ngành ô tô, hãng ô tô nổi tiếng của nhật bản, từ vựng tiếng nhật về ô tô, sách tiếng nhật chuyên ngành ô tô, tiếng nhật chuyên ngành ô tô, từ vựng chuyên ngành oto tiếng nhật, từ vựng chuyên ngành ô tô tiếng nhật

Bảng từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ô tô này được trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp sắp xếp theo bảng chữ cái ở cột ý nghĩa tiếng Việt, các bạn tra từ cần tìm thoe ý nghĩa tiếng Việt nhé!

Hoặc các bạn muốn tra từ vựng chuyên ngành ô tô tiếng Nhật có thể CTRL+ F rồi gõ từ cần tìm vào hộp thoại mở ra (Khi dùng máy tính).

STT Từ vựng Tiếng Nhật Hiragana Nghĩa tiếng Việt
1 3ジグマ   3 xích ma
2 5M(人、材料、作業方法、機械設備、測定方法) ごえむ(ひと、ざいりょう、さぎょうほうほう、きかいせつび、そくていほうほう) 5m(man,material,mesure,machine,measuring)
3 5S(整理、整頓、清潔、清掃、躾) ごえす(せいり、せいとん、せいけつ、せいそう、しつけ) 5s(chỉnh lý,chỉnh đốn,giữ sạch sẽ,làm vệ sinh,kỷ luật)
4 回転音 かいてんおん âm thanh khi quay tròn
5 異常音 いじょうおん âm thanh lạ
6 おと âm thanh 
7 安全 あんぜん an toàn
8 影響 えいきょう ảnh hưởng
9 悪影響  あくえいきょう ảnh hưởng xấu
10 圧力 あつりょく áp lực
11 残圧 ざんあつ áp lực còn lại
12 サージ圧 さーじあつ áp lực dâng lên
13 規定圧力 きていあつりょく áp lực điều khiển,áp lực điều chỉnh
14 衝撃圧 しょうげきあつ áp lực do va chạm
15 圧力計 あつりょくけい áp lực kế
16 空気圧 くうきあつ áp lực khí
17 クラッキング圧力 くらっきんぐあつりょく áp lực làm nứt
18 背圧 はいあつ áp lực sau
19 低圧 ていあつ áp lực thấp
20 設定圧力 せっていあつりょく áp lực thiết đặt
21 正圧 せいあつ áp lực tĩnh
22 絶対圧力 ぜったいあつりょく áp lực tuyệt đối
23 大気圧 たいきあつ áp suất không khí
24 ぎん bạc
25 ガイドブッシュ   bạc dẫn hướng
26 スラスト軸受 すらすとじくうけ bạc lót hướng trục
27 静圧軸受 せいあつじくうけ bạc lót tĩnh áp
28 スラスト自動調心ころ軸受 酢たすとじどうちょうしんころじくうけ bạc lót tròn tự chỉnh tâm hướng trục
29 産業医 さんぎょうい bác sĩ dành riêng cho công ty
30 階段 かいだん bậc thang
31 テーブル   bàn
32 コレットチャック   bàn kẹp,ống kẹp,vành ống kẹp
33 ジグ中ぐり盤 じぐなかぐりばん bàn khoan dụng cụ
34   半径 はんけい bán kính
35 一番タップ いちばんたっぷ bàn ren số 1
36 円テーブル えんてーぶる bàn tròn
37 コンベア逆転 こんべあぎゃくてん băng chuyền ngược
38 コンベア正転 こんべあせいてん băng chuyền thuận
39 制御盤 せいぎょばん bảng điều khiển
40 加工かんばん かこうかんばん bảng gia công
41 指導表 しどうひょう bảng hướng dẫn
42   配電盤 はいでんばん bảng phân bố điện
43 換算表 かんさんひょう bảng quy đổi
44 帯域 たいいき băng thông,khu vực
45   はずみ車 はずみくるま bánh đà (kĩ thuật)
46   歯車 はぐるま bánh răng
47 差動歯車 さどうはぐるま bánh răng chuyển động lệch nhau
48 小歯車 しょうはぐるま bánh răng chuyển nhỏ
49 転位歯車 てんいはぐるま bánh răng chuyển vị trí
50 冠歯車 かんむりはぐるま bánh răng côn góc tù
51 かさ歯車 さかはぐるま bánh răng côn,bánh răng hình nón
52 ねじ歯車 ねじはぐるま bánh răng đinh ốc
53   はすば歯車 はすばはぐるま bánh răng đinh ốc,bánh răng xoắn ốc
54 鼓形ウォームギャー つづみがたうぉーむぎゃー bánh răng hình nón
55 太陽歯車 たいようはぐるま bánh răng mặt trời,bánh răng hành tinh
56 外歯車 そとはぐるま bánh răng phía ngoài
57 内歯車(内ば歯車) うちはぐるま(うちばはぐるま) bánh răng phía trong
58 インボリュート歯車 いんぼりゅーとはぐるま bánh răng phức tạp
59 すぐばかさ歯車 すぐばかさはぐるま bánh răng xiên thẳng
60 サイクロイド歯車 さいくろいどはぐるま bánh răng xycloit
61 駆動車 くどうしゃ bánh xe chuyển động
62 従動車 じゅうどうしゃ bánh xe chuyển động theo
63 砥石車 といしぐるま bánh xe đá mài
64 確保 かくほう bảo đảm
65 日常保全 にちじょうほぜん bảo dưỡng hằng ngày
66 設備保全 せつびほぜん bảo dưỡng thiết bị
67 改良保全 かいりょうほぜん bảo dưỡng,cải thiện(làm cho tốt hơn)
68 筋肉 きんにく bắp thịt,cơ
69 開始 かいし bắt đầu
70 異常 いじょう bất thường
71 インターフェイス   bề mặt chung, giao diện, mặt phân giới
72 黒皮材料 くろかわざいりょう bề mặt của vật liệu hàn
73 案内面 あんないめん bề mặt hướng dẫn
74   幅 はば bề rộng
75 右行 うこう bên phải
76 原位置側 げんいちがわ bên phía vị trí gốc
77 2次側 にじがわ bên thứ hai
78 内部 ないぶ bên trong
79 けいれん   bị co giật
80 振幅 しんぷく biên độ
81 温度変化 おんどへんか biến đổi nhiệt độ
82 速度変化 そくどへんか biến đổi tốc độ
83 可変抵抗 かへんていこう biến trở
84 トリマー   biến trở
85 特性要因図 とくせいよういんず biểu đồ nguyên nhân và hiệu quả đặc tính
86 X-R管理図 えっくすあーるかんりず biểu đồ quản lý X-R
87 燃料(ねんりょう)タンク   Bình nhiên liệu
88 均等 きんとう bình quân
89 オイラー   bình tra dầu
90 かしめ   bít,hàn(tên chung)
91 怠る おこたる bỏ bê,sao nhãng
92 共振器(きょうしんうつわ)   Bộ cộng hưởng
93 トンボ   bộ đếm
94 シリンダーゲージ   bộ đồng hồ đo lỗ
95 トリガー   bộ khởi động
96 エアーハイドロブースター   bộ khuếch đại khí - nước
97 増幅器 ぞうふくき bộ khuếch đại,máy khuếch đại
98 熱電対 ねつでんつい bộ nhiệt điện
99 最大メモリ さいだいめもり bộ nhớ lớn nhất
100 円すい継手 えんすいつぎて bộ nối hình nón
101 完全ねじ部 かんぜんねじぶ bộ ốc vít hoàn thiện
102 臓器 ぞうき bộ phận bên trong
103 振動部 しんどうぶ bộ phận chấn động
104 金具 かなぐ bộ phận cố định bằng kim loại
105 1次側 いちじがわ bộ phận đầu vào
106 高機能I/Oユニット こうきのうあいおーゆにっと bộ phận I/O tính năng cao
107 計画部門 けいかくぶもん bộ phận kế hoạch
108 口金 くちがね bộ phận kim loại kê miệng
109 接触片 せっしょくへん bộ phận tiếp xúc
110 空気圧調質ユニット くうきあつちょうしつゆにっと bộ phận tinh chỉnh áp lực khí
111 作動部 さどうぶ bộ phận vận hành
112 食付き部 くいつきぶ bộ phận vát nhọn
113   配置 はいち bố trí
114 補う おぎなう bổ xung
115 強制潤滑 きょうせいじゅんかつ bôi trơn cưỡng chế
116 境界潤滑 きょうかいじゅんかつ bôi trơn đường ranh giới
117 空気(くうき)ポンプ   Bơm khí
118 自動プランジャーポンプ じどうぷらんじゃーぽんぷ bơm pít tông tự động
119 ドローイングボルト   bu lông chuốt
120 通しボルト とおしぼると bu lông xuyên qua,con ốc xuyên qua
121 切粉 きりこ bụi cắt
122 四角ボルト しかくぼると bulong 4 cạnh(vuông)
123 円ピッチ えんぴっち bước răng hình tròn,hình trụ
124 各部 かくぶ các bộ phận
125 基本事項 きほんじこう các hạng mục cơ bản
126 危険予知活動(KYT) きけんよちかつどう các hoạt động dự báo nguy hiểm
127 各軸 かくじく các trục
128 炭素 たんそ cacbon
129 絶縁 ぜつえん cách điện
130 隔離 かくり cách ly
131 回路の考え方 かいろのかんがえかた cách suy nghĩ về mạch điện
132 考え方 かんがえかた cách suy nghĩ 
133 抵抗器 ていこうき cái điện trở
134   刃物台 はものだい cái giá đỡ công cụ,cái giá trống,tựa công cụ
135 クランク   cái quay tay
136 改善 かいぜん cải tiến,nâng cấp
137 禁止 きんし cấm
138 センサ   Cảm biến
139 円板カム えんばんかむ cam hình dẹt tròn
140 円すいカム えんすいかむ cam hình nón
141 感じ取る かんじとる cảm thấy
142 感じる かんじる cảm thấy
143 接線カム せっせんかむ cam tiếp tuyến
144 直動カム ちょくどうかむ cam tịnh tiến
145 感知 かんち cảm ứng
146 電磁誘導 でんじゆうどう cảm ứng điện từ
147 カム   cam(kĩ thuật)
148 集中給油ポンプ操作レバー しゅうちゅうきゅうゆぽ んぷそうさればー cần gạt điều khiển bơm dầu tập trung
149 干渉 かんしょう can thiệp
150 cán, tay cầm
151 警報 けいほう cảnh báo
152 うで cánh tay
153 後退端 こうたいたん cạnh,mép kéo về
154 高圧 こうあつ cao áp
155 高級 こうきゅう cao cấp
156 ゴム   cao su
157 高周波 こうしゅうは cao tần (radio)
158 給油 きゅうゆ cấp dầu
159   はねかけ給油 はねかけきゅうゆ cấp dầu kiểu bắn tóe ra
160   パッド給油 ぱっどきゅうゆ cấp dầu lót đệm
161 滴下給油 てきかきゅうゆ cấp dầu nhỏ giọt
162 循環給油 じゅんかんきゅうゆ cấp dầu tuần hoàn
163 送り おくり cấp,chuyển
164   バイト   cặp,kẹp
165 切る きる cắt
166 切断 せつだん cắt
167 切削(旋削) せっさく cắt gọt(bàn cắt)
168 喰い込み くいこみ cắt ngắn,xén bớt
169 テーパー削り てーぱーけずり cắt nhọn,mài nhọn,làm thon
170 ネジ切り ねじきり cắt ốc,cắt bu lông,lắp ren,đinh ốc
171 切り込み きりこみ cắt sâu
172 超精密切削 ちょうせいみつせっさく cắt với độ chính xác cao
173 きりもみ   cắt xoay
174 砥石研削 といしけんさく cắt,mài
175 カットオフ   cắt,ngắt,giới hạn
176 総型削り そうがたけずり cắt,tiện tạo hình khái quát(sơ bộ)
177 構造 こうぞう cấu tạo
178 構成 こうせい cấu tạo,cấu thành
179 確実 かくじつ chắc chắn
180 真空 しんくう chân không
181 絶対真空 ぜったいしんくう chân không tuyệt đối
182 真性半導体 しんせいはんどうたい chất bán dẫn nội tại
183 C-MOS しーもす chất bán dẫn,bổ sung o xít metan
184 潤滑剤 じゅんかつざい chất bôi trơn
185 炭化物 たんかぶつ chất các bua
186 絶縁材 ぜつえんざい chất cách điện
187 塩素 えんそ chất clo
188 コバルト   chất côban (hóa học)
189 クロム   chất crom (hóa học)
190 共晶 きょうしょう chất cùng tinh(nóng chảy ở cùng nhiệt độ)
191 導体 どうたい chất dẫn điện
192 切削油剤 せっさくゆざい chất dầu gia công
193 軟質 なんしつ chất dẻo,mềm mịn
194 サーメット   chất gốm kim loại
195 毒劇物 どくげきぶつ chất kịch độc
196 アクチュエータ   chất kích thích,kích động,khởi động
197 結合材 けつごうざい chất liên kết,kết dính
198 ケルメット   chất liệu kelmet
199 新材料 しんざいりょう chất liệu mới
200 材質 ざいしつ chất liệu 
201 液体 えきたい chất lỏng,thể lỏng
202 過剰品質 かじょうひんしつ chất lượng quá mức
203 砥粒 とりゅう chất mài mòn
204 アクセプタ   chất nhận (vật lý ,hóa học)
205 アルミナ   chất nhôm
206 アルミニウム   chất nhôm
207 ニッケル   chát niken
208 窒化物 ちっかぶつ chất nitrat
209 シンナー   chất pha loãng
210 常磁性体 じょうじせいたい chất thuận từ tính
211 試運転 しうんてん chạy thử
212 製作 せいさく chế tạo
213 油くさび あぶらくさび chêm dầu
214 しまりばめ   chèn,khớp vào
215 なまり chì
216   はんだ   chì hàn điện
217 指揮 しき chỉ huy
218 コスト こすと chi phí
219 間接費 かんせつひ chi phí gián tiếp
220 工程能力指数 こうていのうりょくしすう chỉ số năng lực công đoạn
221 粘度指数 ねんどしすう chỉ số nhầy dính,hệ số nhớt,dẻo
222 移動指令 いどうしれい chỉ thị di chuyển
223 繰り返し指令 くりかえししれい chỉ thị lặp lại
224 関係法令 かんけいほうれい chỉ thị thích hợp,liên quan
225 仕切り しきり chia phần
226 長さ ながさ chiều dài
227   波長 はちょう chiều dài sóng,độ sóng phát xạ
228 縦X横X高さ たてXよこXたかさ chiều dài x chiều rộng x chiều cao
229 時計方向 とけいほうこう chiều kim đồng hồ
230   歯幅 ははば chiều rộng bước răng
231 自動調心 じどうちょうしん chỉnh tâm tự động
232 当たり  あたり chính xác,trúng,khu vực lân cận
233 耐振 たいしん chịu động đất
234 赤チン災害  あかちんさいがい chỗ bị tỏm hại không quan trọng,lỗi nhỏ
235 与える  あたえる cho,cung cấp,gây ra
236 異常個所 いじょうかしょ chỗ,vị trí khác thường
237 選ぶ えらぶ chọn lựa
238 押さえボルト おさえぼると chốt cắm,tai chốt
239 植込みボルト うえこみぼると chốt đóng vào, cốt cài, vào, chốt đệm
240 スプライン軸 すぷらいんじく chốt trục
241 取扱い注意 とりあつかいちゅうい chú ý khi sử dụng
242 切替 きりかえ chuyển đổi
243 切り替える きりかえる chuyển đổi
244 交換 こうかん chuyển đổi
245 単動 たんどう chuyển động đơn
246 上下運動 じょうげうんどう chuyển động lên xuống
247 直線往復運動 ちょくせんおうふくうんどう chuyển động tới lui theo đường thẳng đứng
248 専用 せんよう chuyên dụng
249 変速(へんそく)ータ   Chuyển số hiển thị đo vi lượng
250 自動送り じどうおくり chuyển tự động
251 基本 きほん cơ bản,căn bản,cơ sở,nền tảng
252 機構 きこう cơ cấu
253 てこクランク機構 てこくらんくきこう cơ cấu tay quay đòn bẩy
254   早戻り機構 はやもどりきこう cơ cấu trở lại nhanh
255 サーボ機構 あーぼきこう cơ cấu trợ lực
256 緩衝機構 かんしょうきこう cơ chế đệm
257 固定 こてい cố định
258 一定 いってい cố định, không đổi
259 有無 うむ có hay không
260 円筒形の えんとうけいの có hình trụ
261 可能性 かのうせい có khả năng
262 機能 きのう cơ năng,chức năng
263 既存 きそん có sẵn
264 手首 てくび cổ tay
265 可変 かへん có thể thay đổi
266 機械的 きかいてき có tính cơ khí
267 ジャーナル   cổ trục,ngưỡng trực, báo trí,tạp san
268   バイトの大きさ ばいとのおきさ cỡ,kích thước của công cụ (kẹp)
269 コンパス   compa vẽ
270 親ねじ おやねじ con ốc chính,con ốc vít dẫn hướng
271 送りねじ おくりねじ con ốc xoay,bulong vặn
272 台形ねじ だいけいねじ con ốc(bu lông)hình thang,hình tứ giác
273 ナショナルテ-パ   côn quốc gia
274 Aポート えーぽーと cổng A
275 公共の こうきょうの công cộng,chung
276 けがき用工具 けがきようこうぐ công cụ để vạch dấu,kẻ vạnh
277 工機 こうき công cụ máy móc
278 工程 こうてい công đoạn
279 共同 きょうどう cộng đồng
280 貢献 こうけん cống hiến
281 工業 こうぎょう công nghiệp
282 圧力スイッチ あつりょくすいっち công tắc áp lực
283 切替スイッチ きりかえすいっち công tắc chuyển đổi
284 切替スイッチ(ss)   công tắc chuyển đổi(SS)
285 開閉器 かいへいき công tắc đóng mở
286 押ボタンスイッチ(PB) おしぼたんすいっち(ぴーびー) công tắc nút nhấn xuống
287 オートスイッチ   công tắc tự động
288 工事 こうじ công trình
289 業務 ぎょうむ công việc
290 穴明け作業 あなあけさぎょう công việc khoan lỗ
291   配電工事 はいでんこうじ công việc phân bố điện
292 高所作業 こうしょさぎょう công việc trên cao
293 解答欄 かいとうらん cột trả lời
294 上向き削り うわむきけずり cự cán (làm gờ) hướng lên trên
295 極めて きわめて cự kì
296 距離 きょり cự ly
297 移動距離 いどうきょり cự ly chuyển động, khoảng cách di chuyển
298 設定距離 せっていきょり cự ly thiết đặt
299 頂げき ちょうげき cự ly trong bánh răng
300 磁極 じきょうく cự từ
301 滴下窓 てきかまど cửa sổ rót
302 局部 きょくぶ cục bộ
303 極性 きょくせい cực tính
304 硬い かたい cứng
305 供給 きょうきゅう cung cấp
306 等級 とうきゅう cung cấp
307 手送り ておくり cung cấp chất liệu cho máy bằng tay(thủ công)
308 単独給気 たんどくきゅうき cung cấp khí riêng biệt
309 一種 いっしゅ cùng loại
310 同時 どうじ cùng lúc
311 同方向 どうほうこう cùng phương,cùng hướng
312 最終 さいしゅう cuối cùng
313   母材 ははざい cuộn kim loại to,cuộn to
314 強制 きょうせい cưỡng chế
315 強度 きょうど cường độ
316 かわ da
317 多刃 たば đa đao,nhiều lưỡi,dao cắt
318 多用 たよう đa dụng
319 砥石 といし đá mài
320 油砥石 あぶらといし đá mài dầu
321 白砥石 そろといし đá mài trắng
322 特別 とくべつ đặc biệt
323 特色 とくしょく đặc sắc
324 特殊 とくしゅ đặc thù
325 特性 とくせい đặc tính
326 静特性 せいとくせい đặc tính tĩnh
327 特性(特徴) とくせい(とくちょう) đặc tính(đặc trưng)
328 特徴 とくちょう đặc trưng,nét đặc biệt
329 ゴムベルト   đai cao su,quai cao su
330 ダブルナット   đai ốc kép,nút kép
331 ちょうナット   đai ốc tai hông
332 つば付ナット つばつきなっと đai ốc vòng cổ,vòng đai
333 座付なっと ざつきなっと đai,nút gắn có vòng đệm
334 テーブル形 てーぶるがた dạng bàn
335 回転中 かいてんちゅう đang chuyển động quay
336 多回転形 たかいてんがた dạng đa xoay
337   発振形 はっしんがた dạng dao động
338 コラム移動型 こらむいどうがた dạng di chuyển theo cột
339 テーブル移動形 てーぶるいどうがた dạng di động kiểu bàn
340 円筒形 えんとうけい dạng hình trụ
341 登録 とうろく đăng ký
342 差圧式 さあつしき dạng lệch áp
343 薄型 うすがた dạng mỏng
344 流れ形 ながれがた dạng suông
345 霧状 きりじょう dạng sương
346 き裂形 きれつがた dạng vỡ
347   刃物 はもの dao cắt
348 奇数刃 きすうは dao cắt số lẻ
349 切刃 きれは dao cắt,lưỡi cắt
350 偶数刃 ぐうすうは dao chẵn
351 鋸刃 のこは dao cưa
352 硬発振 こうはっしん dao động cứng
353 軟発振 なんはっしん dao động mềm
354   発振 はっしん dao động,sự lung lay,đung đưa
355 逆転 ぎゃくてん đảo nghịch,đổi chiều,ngược lại
356 応じる おいじる đáp ứng,trả lời,phản ứng
357 到達 とうたつ đạt đến
358 トラッキング   đặt đường ray
359 あぶら dầu
360 潤滑油 じゅんかつゆ dầu bôi trơn
361 切削油 せっさくゆ dầu cắt(gọt)
362 回転マーク かいてんまーく dấu hiệu chuyển động quay
363 合図  あいず dấu hiệu,tín hiệu
364 作動油 さどうゆ dầu hoạt động,dầu đang vận hành
365 チャック端 ちゃっくたん đầu kẹp
366 苦痛 くつう đau khổ
367 オルダム継手 おるだむつぎて đầu nối kiểu móc răng
368 たわみ軸継手 たわみじくつぎて đấu nối trục dẻo
369 軸継手 じくつぎて đấu nối trục,đấu nối thanh trục
370 主軸頭 しゅじくとう đầu trục chính
371 工夫 くふう đầu tư công sức ý tưởng
372 タービン油 たーびんゆ dầu tua bin
373 正直台 しょうじきだい đầu,bệ chính diện (song song)
374   歯形マーク はがたまーく dầu,vết có dạng dao cắt,răng cắt
375 オイルシール   dầu,vết dầu
376 命綱 いのちづな dây an toàn
377 シートベルト   Dây an toàn
378 皮ベルト かわべると dây da,thắt lưng da,đai da
379   歯付きベルト はつきべると dây đai điều chỉnh có răng
380 導線 どうせん dây dẫn
381 電線 でんせん dây điện
382 あーすせん  アース線 dây điện âm,dây mát
383   裸電線 はだかでんせん dây điện trần
384 銅線 どうせん dây đồng,dây đồng mạ
385 改善提案 かいぜんていあん đề án cải thiện
386 壊れやすい こわれやすい dễ hư hỏng
387   ばね座金 ばねざがね đệm lò xo
388 インジケーター   Đèn chỉ số
389 到着 とうちゃく đến nơi
390 ヘッドライト   Đèn pha
391 相対変位置直線動作 そうたいへんいちちょくせんどうさ di chuyển đường thẳng thay đổi vị trí tương đối
392 相対動作 そうたいどうさ di chuyển tương đối
393 転送 でんそう di chuyển,dịch chuyển
394   搬送 はんそう di chuyển,dịch chuyển
395 移動 いどう di động, di chuyển
396 ダイオード   đi ốt
397 さら đĩa
398   場所 ばしょ địa điểm,chỗ,vị trí
399 移す うつす dịch chuyển, rời đi
400 イニシャル点 いにしゃるてん điểm bắt đầu,điểm, khởi đầu
401 引火点 いんかてん điểm dẫn lửa
402 原点 げんてん điểm gốc
403 適点 てきてん điểm rót xuống
404 点灯 てんとう điểm sáng
405 チゼルポイント   điểm trục,điểm chạm
406 欠点 けってん điểm yếu
407 電気 でんき điện
408 電圧 でんあつ điện áp
409 出力電圧 しゅつりょくでんあつ điện áp đầu ra
410 入力電圧 にゅうりょくでんあつ điện áp đầu vào
411 帰還電圧 きかんでんあつ điện áp phản hồi
412 使用電圧 しようでんあつ điện áp sử dụng
413 導電率 どうでんりつ điện dẫn suất
414 講ずる(講じる) こうずる(こうじる) diễn giảng,thuyết trình
415 供給電力 きょうきゅうでんりょく điện lực cung cấp
416 電力 でんりょく điện năng
417 小電力 しょうでんりょく điện năng thấp
418 消費電力 しょうひでんりょく điện năng tiêu thụ
419 電気分解 でんきぶんかい điện phân
420 底面積 ていめんせき diện tích đáy
421 残留電荷 ざんりゅうでんか điện tích dư thừa, điện ắc quy còn lại
422 正電荷 せいでんか điện tích dương
423 加圧面積 かあつめんせき diện tích gia áp
424 断面積 だんめんせき diện tích mặt cắt
425   半固定抵抗器 はんこていていこうき điện trở bán cố định
426 絶縁抵抗 ぜつえんていこう điện trở cách điện
427 抵抗 ていこう điện trở kháng,kháng cự
428 電子 でんし điện tử
429 過電子 かでんし điện tử hóa trị
430 自由電子 じゆうでんし điện tử tự do
431 電位 でんい điện vị
432 工具長補正 こうぐちょうほせい điều chỉnh độ dài công cụ
433 手直し てなおし điều chỉnh lại
434 組付け調整 くみつけちょうせい điều chỉnh lắp ráp
435 0点調整 ぜろてんちょうせい điều chỉnh về điểm xuất phát 0
436 タイミング   điều hòa thời gian,tính toán thời gian
437 電気制御 でんきせいぎょ điều khiển điện
438 機械操作 きかいそうさ điều khiển máy móc
439 CNC しーえぬしー điều khiển máy tính bằng số
440 速度制御 そくどせいぎょ điều khiển tốc độ
441 DNC でぃーえぬしー điều khiển trực tiếp bằng số
442 自動制御 じどうせいぎょ điều khiển tự động
443 位置決め制御 いちぎめせいぎょ điều khiển vị trí
444 制御 せいぎょ điều khiển,điều chình,quản lý
445 運転条件 うんてんじょうけん điều kiện chuyển động
446 加工条件 かこうじょうけん điều kiện gia công
447 切削条件 せっさくじょうけん điều kiện gia công
448 起動条件 きどうじょうけん điều kiện khởi động
449 設定条件 せっていじょうけん điều kiện thiết đặt
450 栄養 えいよう dinh dưỡng
451 オームの法則 おーむのほうそく định luật Ôm(Ohm)
452 止めねじ とめねじ đinh vít chốt,đinh ốc chốt
453 かみ合い率 かみあいりつ độ ăn khớp (của khớp nối)
454 靭性 じんせい độ bền
455 耐久 たいきゅう độ bền
456   歯元のたけ はもとのたけ độ cao chân răng
457 カッター   đồ cắt,bộ phận cắt,dụng cụ cắt
458   刃具 はぐ đồ cắt,bộ phận cắt,dụng cụ cắt
459 照度 しょうど độ chiếu rọi
460 高精度 こうせいど độ chính xác cao
461 加工精度 かこうせいど độ chính xác gia công
462 相対精度 そうたいせいど độ chính xác tương đối
463 精度 せいど độ chính xác(giá trị số)
464 切断抵抗 せつだんていこう độ chịu cắt
465 輝度 きど độ chói(độ sáng chói),độ ngời
466 硬さ かたさ độ cứng
467 ショア硬さ しょあかたさ độ cứng trục
468 測定 そくてい đo đạc
469 厚さ  あつさ độ dày
470 心厚 しんあつ độ dày đĩa,lưới, màng
471 円弧歯厚 えんこはあつ độ dày hình vòng cung
472 オフセット   độ dịch,giá trị bù vào
473 きゅう độ dốc
474 間接測定 かんせつそくてい đo gián tiếp
475 電圧降下 でんあつこうか độ hạ điện áp
476 安全ギャップ あんぜんぎゃっぷ độ hở an toàn,khe hở an toàn,khoảng cách an toàn
477 軸受隙間 じくうけすきま độ hở trục, khoảng hở trục bi
478 最小隙間 さいしょうすきま độ hở,kẽ hở nhỏ nhất
479   はめあい   độ khớp
480 増幅度 ぞうふくど độ khuếch đại
481 寸法測定 すんぽうそくてい đo kích thước
482 バイアス   độ lệch
483 大きさ おおきさ độ lớn
484 重さ おもさ độ nặng
485 傾き かたむき độ nghiêng
486 チッピング   độ nghiêng
487 汚染度 おせんど độ ô nhiễm,bẩn
488 避けられないバラツキ さけられないばらつき độ phân tán không thể tránh được
489 避けられるバラツキ さけられるばらつき độ phân tán tránh được
490 アクセイサリ   đồ phụ tùng
491 剛性 ごうせい độ rắn
492 残圧対策 ざんあつたいさく đố sách với áp lực còn lại
493   バラツキ   độ sai lệch
494 上の許容差 うえのきょようさ độ sai lệch giới hạn trên
495 寸法公差 すんぽうこうさ độ sai lệch kích thước cho phép
496 切り込み深さ きりこみふかさ độ sâu cắt,độ cắt sâu
497 高純度 こうじゅんど độ tinh khiết cao
498 たわみ   độ uốn
499 固形物 こけいぶつ đồ vật có dạng cứng
500 軽量物 けいりょうぶつ đồ vật nhẹ
501 安全対策 あんぜんたいさく đối sách an toàn
502 簡単 かんたん đơn giản
503 国際単位 こくさいたんい đơn vị quốc tế
504 最小設定単位 さいしょうせっていたんい đơn vị thiết lập nhỏ nhất
505 どう đồng
506 同期 どうき đồng bộ
507 逆流 ぎゃくりゅう dòng chảy ngược chiều
508 原動機 げんどうき động cơ
509 エンジン   Động cơ
510 三相誘導電動機 さんそうゆうどうでんどうき động cơ điện 3 pha
511 ディーゼルエンジン   động cơ diesel
512 同様 どうよう đồng dạng
513 一様 いちよう đồng dạng,đồng loại,đồng phục
514 電流 でんりゅう dòng điện
515 許容電流 きょようでんりゅう dòng điện cho phép
516 渦電流 うすでんりゅう dòng điện fuco
517 還流 かんりゅう dòng điện phản hồi
518 消費電流 しょうひでんりゅう dòng điện tiêu thụ
519 直流 ちょくりゅう dòng điện trực tiếp
520 三相交流 さんそうこうりゅう dòng điện xoay chiều 3 pha
521 コントロールフロー   dòng điều khiển
522 溜める ためる đọng lại
523 動力 どうりょく động lực,lưu chuyển động
524 動作 どうさ động tác
525 共同動作 きょうどうどうさ động tác kết hợp
526 絶対動作 ぜったいどうさ động tác tuyệt đối
527 黄銅 おうどう đồng thau
528 交流 こうりゅう dòng xoay chiều
529 急激に きゅうげきに đoột ngột
530 センターポンチ   đột dùng để thao tác chuẩn bị trước khi đục lỗ
531 突起 とっき đột khởi
532 偶然的 ぐうぜんてき đột nhiên
533 突発 とっぱつ đột phát
534 きまる   dựa vào
535 投入 とうにゅう đưa vào
536 サイクル停止 さいくるていし dừng chu kì,ngừng vòng quay
537 工具 こうぐ dụng cụ
538 冶具 じぐ dụng cụ
539 絶縁用保護具 ぜつえんようほごぐ dụng cụ bảo hộ cách điện
540 絶縁用防具 ぜつえんようぼうぐ dụng cụ cách điện
541 救急用具 きゅうきゅうよぐ dụng cụ cấp khí
542 使用刃具 しようはぐ dụng cụ cắt
543 照度計 しょうどけい dụng cụ đo độ chiếu sáng
544 剣バイト けんばいと dụng cụ ê tô kẹp hình thoi
545 クランプバイト   dụng cụ kẹp
546 検電器 けんでんき dụng cụ kiểm tra điện
547 冶工具 じこうぐ dụng cụ kiểm tra, chỉnh sửa
548 ねじ切りバイト ねじきりばいと dụng cụ làm ren
549 総型ハイト そうがたはいと dụng cụ tạo hình
550 エアミストルブリケータ   dụng cụ tra dầu mỡ cho máy phun sương
551 運搬具 うんぱんぐ dụng cụ vận chuyển
552 デレッキ   dụng cụ,đồ dùng thủ công đặc biệt
553 電解液 でんかいえき dung dịch điện giải
554 加工液 かこうえき dung dịch gia công
555 クーラント   dung dịch làm mát
556 起す おこす dựng lên
557 電力容量 でんりょくようりょう dung lượng điện năng
558 許容差 きょようさ dung sai
559 公差 こうさ dung sai
560 カッターパス   đường cắt
561   パレート曲線 ぱれっときょくせん đường con pareto
562 インボリュート曲線 いんぼりゅーときょくせん đường cong phức tạp, đường gâp khúc phức tạp
563 サイクロイド曲線 さいくろいどきょくせん đường cong xycloit
564 経路 けいろ đường dẫn
565 活線 かっせん đường dây nóng
566 キー溝 きーみぞ đường gờ khóa,rãnh khóa
567 つる巻き線 つるまきせん đường hình xoắn ốc
568 T溝 てぃーみぞ đường khía,đường rãnh hình T
569 穴径  あなけい đường kính lỗ
570 接続口径 せつぞくこうけい đường kính miệng kết nối
571 外軽 がいけい đường kính ngoài
572 配管径 はいかんけい đường kính ống dẫn
573 谷径 たにけい đường kính phần đáy ren
574 内径 ないけい đường kính trong
575 けい đường kính 
576 黄色線 きいろせん đường màu vàng
577 燃料(ねんりょう)ライン   Đường ống dẫn nhiên liệu
578 周刃の逃げ しゅうはのにげ đường rãnh bên ngoài, xung quanh
579 油溝 あぶらみぞ đường rãnh dầu
580 ねじれ刃 ねじれは đường rãnh xoắn
581 のこ歯ねじ のこばねじ đường ren xoáy trôn ốc của bu lông,ốc vít
582 空気通路 くうきつうろ đường thông khí
583 外周 がいしゅう đường vòng ngoài,chu vi ngoài
584 中ぐりバイト なかぐりばいと duụng cụ thanh khoan,cần khoan
585 維持 いじ duy trì
586 完成バイト かんせいばいと ê tô kẹp máy móc hoàn thiện
587 接触圧 せっしょくあつ ép tiếp điểm
588 軸受圧力 じくうけあつりょく ép trục,áp lực trục
589 絞る しぼる ép,vắt
590 外転サイクロイド がいてんさいくろいど Epixicloit (toán học)
591 取付け とりつけ gắn
592 タップ立て たっぷたて gắn van,vòi,chia nhánh
593 組付け くみつけ gắn vào
594 付ける つける gắn 
595 手袋 てぶくろ găng tay
596 ワイパー   Gạt nước
597 定盤の摺り合わせ じょうばんのすりあわせ ghép các tấm phẳng với nhau
598 記録 きろく ghi lại
599 さび gỉ sắt,gỉ kim loại
600 加圧 かあつ gia áp
601 売値 うりね giá bán
602 価格 かかく giá cả
603 断続切削 だんぞくせっさく gia công cắt đoạn
604 切削工程 せっさくこうてい gia công cắt gọt
605 蘇生加工 そせいかこう gia công chất dẻo
606 機械加工 きかいかこう gia công cơ khí
607 内径切削 ないけいせっさく gia công cơ khí đường kính trong
608 重切削 じゅうせっさく gia công cơ khí hạng nặng
609 電解加工 でんかいかこう gia công điện hóa học
610 超音波加工 ちょうおんぱかこう gia công hàn siêu âm
611 加工硬化 かこうこうか gia công tăng độ cứng
612 成型加工 せいけいかこう gia công tạo hình
613 除去加工 じょきょかこう gia công tháo gỡ, cất dọn,bỏ đi
614 加工 かこう gia công,làm việc
615 加減 かげん gia giảm
616 型費 かたひ giá khuôn,chi phí mua khuôn
617 安価 あんか giá rẻ
618 設備費 せつびひ giá thiết bị
619 基準ラック きじゅんらっく giá tiêu chuẩn
620 値  あたい giá trị
621 最大指令値 さいだいしれいち giá trị chỉ thị lớn nhất
622 公称抵抗値 こうしょうていこうち giá trị điện trở danh nghĩa
623 計量値 けいりょうち giá trị đo
624 測定値 そくていち giá trị đo
625 現在値 げんざいち giá trị hiện tại,giá trị hiện thời
626 最大値 さいだいち giá trị lớn nhất
627 しきい値 しきいち giá trị ngưỡng
628 最小値 さいしょうち giá trị nhỏ nhất
629 換算値 かんさんち giá trị quy đổi
630 境界値 きょうかいち giá trị ranh giới
631 設定値 せっていち giá trị thiết đặt
632 計数値 けいすうち giá trị tính riêng biệt
633 抵抗値 ていこうち giá trị trở kháng
634 開放 かいほう giải phóng,mở ra cho
635 解決 かいけつ giải quyết
636 トラブルシューティング   giải quyết vấn đề
637 減少 げんしょう giảm
638 減圧 げんあつ giảm áp
639 電圧低下 でんあつていか giảm điện áp
640 監視 かんし giám sát
641 監督 かんとく giám sát
642 桁下がり けたさがり giảm số hạng
643 速度低下 そくどていか giảm,hạ tốc độ
644 簡素化 かんそか giản lược,đơn giản hóa
645 断熱膨張 だんねつぼうちょう giãn nở đoạn nhiệt
646 簡便 かんべん giản tiện
647 教育 きょういく giáo dục
648 教材 きょうざい giáo trình
649 安全靴 あんぜんくつ giầy an toàn
650 限る かぎる giới hạn
651 下部管理限界 かぶかんりげんかい giới hạn quản lý mức dưới
652 限界 げんかい giới hạn,biên giới
653 途中 とちゅう giữa chừng
654 かえり   gờ,ráp…(giấy kim loại)
655   バリ   gờ,ráp…(giấy,kim loại)
656 切刃の逃げ角 きれはのにげかく góc cắt của lưỡi dao
657 圧力角 あつりょくかく góc chịu áp lực,góc ép
658 角度 かくど góc độ
659 開度 かいど góc mở
660 すくい角 すくいかく góc nghiêng
661 回転角度 かいてんかくど góc quay
662 二番角 にばんかく góc thứ 2
663 接触角 せっしょくかく góc tiếp xúc
664 切刃の逃げ きれはのにげ góc trượt dao
665   刃先角 はさきかく góc tù
666 ねじれ角 ねじれかく góc xoắn
667 主軸台 しゅじくだい gốc(cán) trục chính
668 コンパクト   gọn nhẹ
669 座ぐり ざぐり gọt bớt bề mặt
670 外軽削り がいけいけずり gọt bớt đường kính ngoài
671 曲面削り きょくめんけずり gọt dũa mặt cong
672 削る けずる gọt giũa
673   反射板 はんしゃばん gương phản xạ,kính hậu phản quang
674 下降 かこう hạ thấp
675 抑える おさえる hạn chế
676 下段 げだん hàng dưới
677 項目 こうもく hạng mục
678 点検項目 てんけんこうもく hạng mục kiểm tra
679 けた hàng(chữ số)
680 行動 こうどう hành động
681 荷物 にもつ hành lý
682 吸収 きゅうしゅう hấp thụ
683 原子核 げんしかく hạt nhân nguyên tử
684 2進数 にしんすう hệ đếm số 2
685   8進数 はっしんすう hệ đếm số 8
686 係数 けいすう hệ số
687 安全係数 あんぜんけいすう hệ số an toàn
688 温度係数 おんどけいすう hệ số nhiệt độ
689 安全(あんぜん)システム   Hệ thống an toàn
690   配線 はいせん hệ thống dây
691   早送り はやおくり hệ thống gửi nhanh,gửi tắt ngang
692 シートコントロールユニット   Hệ thống khí thải
693 ステアリングシステム   Hệ thống lái
694 燃料噴射(ねんりょうふんしゃ)システム   Hệ thống phun nhiên liệu
695 FMS えふえむえす hệ thống sản xuất linh hoạt
696 排気(はいき)システム   Hệ thống xả
697 機械座標系 きかいざひょうけい hệ tọa độ cơ khí
698 大きさ表示 おおきさひょうじ hiển thị độ lớn
699 エラー表示 えらーひょうじ hiển thị sai số, hiển thị lỗi
700 圧電現象 あつでんげんしょう hiện tượng áp điện
701 現象 げんしょう hiện tượng,sự việc kì lạ
702 心得 こころえ hiểu biết,kiến thức
703 誤解 ごかい hiểu nhầm,đọc nhầm
704 効果 こうか hiệu quả
705 効率 こうりつ hiệu suất
706 切削効率 せっさくこうりつ hiệu suất cắt gọt
707 設備効率 せつびこうりつ hiệu suất của thiết bị
708 稼働率 かどうりつ hiệu suất hoạt động
709 円弧 えんこ hình (đường) tròn, hình cung
710 形状 けいじょう hình dạng
711 外観 がいかん hình dáng bên ngoài
712 外形 がいけい hình dạng bên ngoài
713 小型 こがた hình dạng nhỏ
714 拡散反射形 かくさんはんしゃがた hình dạng phản xạ khuếch tán
715 角柱形 かくちゅうがた hình lăng trụ
716 円すい えんすい hình nón
717   歯形 はがた hình răng,hình bánh răng
718 形成 けいせい hình thành
719 えん hình tròn
720 円柱形 えんちゅうがた hình trụ
721 透過形 とうかがた hình xuyên qua,mẫu thấm qua
722 呼吸 こきゅう hô hấp
723 火災 かさい hỏa hoạn
724 完成 かんせい hoàn thành
725 完了 かんりょう hoàn thành
726 仕上げ しあげ hoàn thành,kết thúc
727 完全 かんぜん hoàn thiện
728 クラウニング   hoàn thiện
729 活動 かつどう hoạt động
730 稼動 かどう hoạt động
731 駆動 くどう hoạt động
732 作動 さどう hoạt động
733   働き はたらき hoạt động
734 即作度 そくさど hoạt động ngay lập tức
735 高速作動 こうそくさどう hoạt động ở tốc độ cao
736 毒性蒸気 どくせいじょうき hơi độc
737 呼気 こき hơi thở
738 正帰還 せいきかん hồi tiếp dương
739 混和 こんわ hỗn hợp
740 故障(機械の) こしょう(きかいの) hỏng hóc,máy móc
741   破損 はそん hỏng,tổn thương
742   箱 はこ hộp
743 電気制御箱 でんきせいぎょばこ hộp điều khiển điện
744 合金 ごうきん hợp kim
745 超鋼合金 ちょうこうごうきん hợp kim (các bua)luyện sắt
746 耐熱合金 たいねつごうきん hợp kim kháng nhiệt
747 焼結合金 しょうけつごうきん hợp kim nung kết
748 超硬合金 ちょうこうごうきん hợp kim siêu cứng
749 赤箱  あかばこ hộp màu đỏ
750 集中操作押しボタン箱 ちゅうしゅうそうさおしぼたんばこ hộp nút điều khiển thao tác tập trung
751 ギアボックス   Hộp số
752 訓練 くんれん huấn luyện
753 送り方向 送り方向 hướng cấp
754 空気圧回路内 くうきあつかいろない hướng dẫn mạch áp lực khí
755 移動側 いどうがわ hướng di chuyển
756 指向角 しこうかく hướng góc
757 逆方向 ぎゃくほうこう hướng ngược lại
758 回転方向 かいてんほうこう hướng quay
759 上下方向 じょうげほうこう hướng thẳng đứng
760 順方向 じゅんほうこう hướng thuận, chiều thuận
761 長手方向 ながてほうこう hướng trục dài
762 解除 かいじょ hủy bỏ
763 炭化水素 たんかすいそ hydrocacbon
764 内転サイクロイド ないてんさいくろいど hypocycloid
765   ハイボイドギヤ-   hypoid (bánh răng) (cơ khí)
766 スクリーン印刷 すくりーんいんさつ in màn hiển thị
767 計画 けいかく kế hoạch
768 日程計画 にっていけいかく kế hoạch nhật trình
769 設備計画 せつびけいかく kế hoạch về thiết bị
770 亜鉛  あえん kẽm,mạ kẽm
771 アンチャック   kẹp lại,bó lại,bóp lại
772 共有結合 きょうゆうけつごう kết hợp cộng hữu,quan hệ ràng buộc
773 接着 せっちゃく kết hợp,kết dính
774 結果 けっか kết quả
775 可能 かのう khả năng
776 耐久性 たいきゅうせい khả năng chịu đựng
777 支配力 しはいりょく khả năng,sức lực,chi phối
778 異なる ことなる khác biệt
779 概要 がいよう khái quát,tóm lược
780 耐熱 たいねつ kháng nhiệt,chống nhiệt
781 考察 こうさつ khảo sát,xem xét,cân nhắc
782   バックラッシュ   khe hở
783   背隙 はいげき khe hở,kẽ hở
784 高圧ガス こうあつがす khí cao áp
785 毒性ガス どくせいがす khí độc
786 圧縮空気 あっしゅくくうき khí nén,khí ép
787 酸素 さんそ khí ô xi
788   排気 はいき khí thải
789 困難 こんなん khó khăn
790 キー   khóa
791 単動チャック たんどうちゃっく khóa đơn độc lập
792   半月キー はんげつきー khóa hình bán nguyệt
793 こう配キー こうはいきー khóa hình thon,nhọn
794 くらキー   khóa hình yên ngựa
795 工学 こうがく khoa học máy móc,nghề kĩ sư,công nghệ
796 クイックチャック   khóa nhanh,chốt nhanh,đóng nhanh
797 接線キー せっせんきー khóa tiếp tuyến
798 チャック   khóa,bóp,cặp,kẹp
799 黄銅、青銅用ドリル おうどう、せいどうようどりる khoan dùng cho đồng thau,đồng thiếc
800 沈み穴ぐり用ドリル しずみあなぐりようどりる khoan dùng để khoan lỗ chìm
801 穴明け あなあけ khoan lỗ
802 穴あけ あなあけ khoan lỗ
803 ガンドリル   khoan lỗ sâu
804 沈み穴ぐり しずみあなぐり khoan lỗ,đục lỗ chìm
805 センタードリル   khoan trung tâm
806 間隔 かんかく khoảng cách
807 等間隔 とうかんかく khoảng cách đều nhau
808 石英 せきえい khoáng chất(thạch anh)
809 皿もみ用(面取り)ドリル さらもみよう(めんとり) khoang dùng khoét loe miệng lỗ(trên bề mặt)
810 隙間 すきま khoảng hở,khoảng trống, độ hở,độ trống
811 離隔 りかく khoảng trống
812 すきま   khoảng trống
813 起動 きどう khởi động
814 再起動 さいきどう khởi động lại
815   パレラ   khối song song
816 金ます かなます khối,tảng kim loại đo lường
817 凹凸 おうとつ không bằng phẳng,gồ gề,không đều
818 兼ねられない かねられない không chồng lên nhau được
819 ZD ぜっとでぃー không có lỗi sai
820 絶対零度 ぜったいれいど không độ tuyệt đối
821 エアー   không khí
822 空気 くうき không khí
823 大気 たいき không khí
824 大気開放 たいきかいほう không khí mở
825 可隋 かずい không song song
826 軽はずみ かるはずみ không suy nghĩ kĩ
827 インロー継手 いんろーつぎて khớp nối lồng ống
828 円すい摩擦継手 えんすいまさつつぎて khớp nối ma sát côn
829 かみ合い継手 かみあいつぎて khớp vấu
830 クラッチ   khớp,khớp côn
831 往復 おうふく khứ hồi,quay vòng,tuần hoàn khép kín
832 区分 くぶん khu vựa
833 型式 かたしき khuân mẫu
834 拡大 かくだい khuếch đại,mở rộng
835 加熱成形 かねつせいけい khuôn nhiệt
836 かた khuôn(chung chung)
837 金型 かながた khuôn(chung chung)
838 記号 きごう kí hiệu
839 空気圧技術 くうきあつぎじゅつ kĩ thuật áp lực khí
840 外形寸法 がいけいすんぽう kích thước ngoài
841 兼備 けんび kiêm nhiệm
842 点検 てんけん kiểm tra
843 外観検査 がいかんけんさ kiểm tra bên ngoài
844 日常点検 にちじょうてんけん kiểm tra hằng ngày
845 検知 けんち kiểm tra phát hiện
846 始業点検 しぎょうてんけん kiểm tra trước khi bắt đầu công việc
847 検収 けんしゅう kiểm tra và nhận (hàng)
848 検出 けんしゅつ kiểm tra và xuất 
849 基礎知識 きそちしき kiến thức cơ bản,sự hiểu biết cơ bản
850 縦型 たてがた kiểu (hình dáng) thẳng đứng
851 シングルコラム形 しんくるこらむがた kiểu hình cột đơn
852   パイロット式 パイロットしき kiểu lái
853 回帰反射形 かいきはんしゃがた kiểu phản xạ hồi quy
854 貫通型 かんつうがた kiểu,hình xuyên qua
855 ストリッパ   kìm bóc dây điện
856 測定子 そくていし kim đo,máy dò kiểm tra và đo
857 金属 きんぞく kim loại
858 けがき針 けがきはり kim vạch dấu
859 フロントガラス   Kính chắn gió
860 ガラス   kính,thủy tinh
861 記憶 きおく ký ức,trí nhớ,kỉ niệm
862 金属製 きんぞくせい làm bằng kim loại
863 枯らし からし làm khô
864   刃先の磨耗 はさきのまもう làm mòn lưỡi dao,tán cùn lưỡi dao
865 シンニング   làm mỏng
866 小型化 こがたか làm nhỏ lại
867 傷つく きずつく làm trầy,làm bị thương
868 作動する さどうする làm việc
869 すきまばめ   làm vừa khoảng trống, làm khít chỗ hở
870 ばい lần
871 ころがり摩擦 ころがりまさつ lăn,cán,mài,ma sát
872 角柱 かくちゅう lăng trụ
873 装着 そうちゃく lắp đặt
874 組立 くみたて lắp ráp
875 自動プランジャーポンプ じどうぷらんじゃーぽんぷ lập trình tự động
876   図る はかる lập,thiết kế (kế hoạch)
877 加算命令 かさんめいれい lệnh thêm vào,mệnh lệnh thêm vào
878 結合 けつごう liên kết
879 関する かんする liên quan đến
880 一連 いちれん liên tục không ngừng
881 部品(ぶひん)・コンポーネント   Linh kiện
882 金具(かなぐ)   Linh kiện bằng kim loại
883 エンジンコンポーネント   Linh kiện trong động cơ
884 止まり穴 とまりあな lỗ bít
885 油穴 あぶらあな lỗ dầu,miệng dầu,ống dầu
886 下穴 したあな lỗ dưới
887 中ぐり なかぐり lỗ khoan
888 気孔 きこう lỗ thoát khí,lỗ chân lông
889 正孔 せいこう lỗ trống điện tử
890 センター穴 センターあな lỗ trung tâm
891 コイル   lò xo
892   ばね   lò xo
893 コイルばね   lò xo cuộn,sự đàn hồi cuộn dây
894 線ばね せんばね lò xo dây,dây lò xo
895 皿ばね さらばね lò xo đĩa
896 重ね板ばね かさねいたばね lò xo đỡ tấm kim loại mỏng
897 円すいばね えんすいばね lò xo hình nón
898 つる巻きばね つるまきばね lò xo hình xoắn ốc
899 竹の子ばね たけのこばね lò xo kiểu măng tre,kiểu xoắn ốc
900 通し穴 とおしあな lỗ xuyên thủng,xuyên qua
901   廃除 はいじょ loại bỏ
902 機種 きしゅ loại máy
903 ロゴ   Logo
904 動作不良 どうさふりょう lỗi động tác
905 欠陥 けっかん lỗi sai
906 鉄心 てっしん lõi sắt
907 作動不良 さどうふりょう lỗi vận hành
908 最大 さいだい lớn nhất
909 タイヤ   Lốp
910 高圧ガス取締法 こうあつがすとりしまりほう luật sử dụng khí cao áp
911 衛生法 えいせいほう luật vệ sinh
912 取締法 とりしまりほう luật xử lý
913 張力 ちょうりょく lực căng
914 切断力 せつだんりょく lực cắt
915 電磁力 でんじりょく lực điện từ
916 切削力 せっさくりょく lực gia công
917 引力 いんりょく lực hấp dẫn
918 吸引力 きゅういんりょく lực hút vào
919 遠心力 えんしんりょく lực ly tâm
920 圧縮力 あっしゅくりょく lực nén
921 集中力 しゅうちゅうりょく lực tập trung
922 推力 すいりょく lực truyền,động lực
923 磁力 じりょく lực từ
924 衝撃力 しょうげきりょく lực va chạm
925 締付力 しめつけりょく lực xiết
926 作動図 さどうず lược đồ hoạt động
927 先端切刃 せんたんきれは lưỡi cắt
928 ウェブ(心厚) うぇぶ(しんあつ) lưỡi cưa, thân thanh, ray, đĩa bánh xe
929 構成刃先 こうせいはさき lưỡi dao,mũi dao,khía rãnh,cạnh
930   刃先 はさき lưỡi dao,thân dao
931 移動量 いどうりょう lượng di chuyển
932 最大移動量 さいだいいどうりょう lượng di chuyển lớn nhất
933 措置 そち lượng kế,thước đo,dụng cụ đo lường
934 静電容量 せいでんようりょう lượng tĩnh điện
935 光速 こうそく luồng,dòng hạ quang
936 磁束 じそく luồng,dòng từ tính
937 逃げ面磨耗 にげめんまもう ma sát sườn
938 内部摩擦 ないぶまさつ ma sát trong
939 滑り摩擦 すべりまさつ ma sát trượt
940 境界摩擦 きょうかいまさつ ma sát,cọ sát đường ranh giới
941 空気圧回路 くうきあつかいろ mạch áp lực khí
942 潤滑回路 じゅんかつかいろ mạch bôi trơn
943 運転準備回路 うんてんじゅんびかいろ mạch chuẩn bị vận hành
944 回路 かいろ mạch điện
945 電気回路 でんきかいろ mạch điện
946 電子回路 でんしかいろ mạch điện tử
947 電気制御回路 でんきせいぎょかいろ mạch điều khiển điện
948 エアー圧力開 放回路   mạch giải phóng áp lực khí
949 開路 かいろ mạch hở
950 自動起動回路 じどうきどうかいろ mạch khởi động tự động
951 増幅回路 ぞうふくかいろ mạch khuếch đại biên độ
952 LS不良回路 えるえすふりょうかいろ mạch lỗi kích thước lớn
953 能動回路 のうどうかいろ mạch năng động
954 エアーソース回路 えあーそーすかいろ mạch nguồn khí
955 短絡 たんらく mạch tắt
956 集積回路 しゅうせきかいろ mạch tích hợp
957 IC   mạch tích hợp
958 設備標準回路 せつびひょうじゅんかいろ mạch tiêu chuẩn của thiết bị
959 演算回路 えんざんかいろ mạch tính toán
960 アナログ回路 あなろぐかいろ mạch tương tự,mạch analog
961 研削 けんさく mài
962 正面削り しょうめんけずり mài bề mặt
963 端面削り たんめんけずり mài bề mặt
964 サンルーフ   Mái chống nắng  (phần cửa mở trên nóc xe)
965 芯なし研削 しんなしけんさく mài không trục tâm
966 ガタ   máng
967 銅箔 どうはく màng bằng đồng
968 遮光 しゃこう màng chặn sáng
969 サーメット系抵抗皮膜 さーめっとけいていこうひまく màng điện trở dạng gốm kim loại
970 ダイヤフラム   màng ngăn,màng chắn
971 酸化皮膜 さんかひまく màng ôxit
972 基本的に きほんてきに mang tính cơ bản
973 動作的 どうさてき mang tính động tác
974 側面 そくめん mặt bên cạnh
975 切断面 せつだんめん mặt cắt
976 回転正面 かいてんしょうめん mặt chính của máy quay
977 動作側 どうさがわ mặt cử động,mặt chuyển động,mặt hoạt động
978 端面 たんめん mặt cuối
979 高密度 こうみつど mật độ cao
980 磁束密度 じそくみつど mật độ luồng từ tính
981 単目 たんめ mắt đơn
982 下面 かめん mặt dưới
983 切削面 せっさくめん mặt gia công
984 切屑   mạt giũa,vỏ bào,mảnh vỡ
985 暗号 あんごう mật mã
986 基準面 きじゅんめん mặt phẳng tiêu chuẩn
987 前面 ぜんめん mặt trước
988 失う うしなう mất,đánh mất
989 血液 けつえき máu
990 加工例 かこうれい mẫu gia công
991 ならいフライス盤 ならいふらいすばん máy cán nghiêng,máy phay nghiêng
992 エンドミル   máy cán,máy phay,máy nghiền,xay
993   配線用遮断器 はいせんようしゃだんき máy cắt dây
994 旋削 せんさく máy cắt,tiện
995 整流器 せいりゅうき máy chỉnh lưu
996 工作機械 こうさくきかい máy công cụ
997 動作機器 どうさきき máy cử động
998 アナログコンピュータ   máy điện toán(dùng các định lượng vật lý để thực hiện con số
999 電子機器 でんしきき máy điện tử
1000 空調機 くうちょうき máy điều hòa không khí
1001 スピードコントローラ   máy điều khiển tốc độ
1002 測定器 そくていき máy đo
1003 トースカン   máy đo bề mặt,dụng cụ đo bề mặt
1004 多数キャリア たすうきゃりあ máy đỡ,giá đỡ,vật mang số lượng lớn
1005 抵抗溶接機 ていこうようせつき máy hàn trở kháng
1006 多軸ボール盤 たじくぼーるばん máy khoan đa trục
1007 ドリル   may khoan điện
1008 電気ドリル でんきどりる máy khoan điện
1009 精密中ぐり盤 せいみつなかぐりばん máy khoan độ chính xác cao
1010 薄板用ドリル うすいたようどりる máy khoan dùng tấm ép mỏng
1011 直立ボール盤 ちょくりつぼーるばん máy khoan thẳng đứng
1012 中ぐり盤 なかぐりばん máy khoan,máy đào
1013 検出器 けんしゅつき máy kiểm tra,dò,tìm
1014 エアドライヤ   máy làm khô khí
1015 自動装着機 じどうそうちゃくき máy lắp đặt tự động
1016 エアフィルタ   máy lọc khí
1017 遠心分離機 えんしんぶんりき máy ly tâm
1018 研削盤 けんさくばん máy mài
1019 内面研削盤 ないめんけんさくばん máy mài,cắt gọt bên trong,bề trong
1020 円筒研削盤 えんとうけんさくばん máy mài,máy tiện hình trụ
1021 専用機 せんようき máy móc chuyên dụng
1022 機械 きかい máy móc,cơ khí
1023   発電機 はつでんき máy phát điện
1024 発電機(はつでんき)   Máy phát điện
1025 電熱器 でんねつき máy phát nhiệt
1026 NCフライス盤 えぬしーふらいすばん máy phay, máy cán điều khiển bằng số
1027 正面フライス しょうめんふらいす máy phay,cắt chính diện
1028 エアミスト   máy phun sương
1029 回転機 かいてんき máy quay
1030 投光器 とうこうき máy rọi ánh sáng
1031 乾燥機 かんそうき máy sấy
1032 増圧器 ぞうあつき máy tăng áp
1033 真空発生器 しんくうはっせいき máy tạo chân không
1034 成形器 せいけいき máy tạo hình(đúc)
1035 正面旋盤 しょうめんせんばん máy tiện chính diện
1036 タレット旋盤 たれっとせんばん máy tiện có bàn dao đứng
1037 工具旋盤 こうぐせんばん máy tiện công cụ
1038 二番取旋盤 にばんとりせんばん máy tiện lần thứ 2
1039 ならい旋盤 ならいせんばん máy tiện mô phỏng
1040 自動旋盤 じどうせんばん máy tiện,bàn tiện tự động
1041 CAE しーえーいー máy tính phục vụ máy móc
1042 CAT しーえーてぃー máy tính phục vụ thí nghiệm,nghiên cứu
1043 消音機 しょうおんき máy triệt tiêu âm
1044 雲母 うんも mica (khoáng chất)
1045 ガスケット   miếng đệm
1046 そで口 そでぐち miệng ống tay áo
1047   バイス   mỏ cặp,ê tô
1048 増幅 ぞうふく mở rộng,khuếch đại
1049 電動機 でんどうき mô tơ điện
1050   パルスモータ   mô tơ xung
1051 開閉 かいへい mở và đóng
1052 グリース   mỡ,dầu nhờn,dầu mỡ
1053 管継手 くだつぎて mối nối của ống dẫn
1054 環境 かんきょう môi trường
1055 トルク   momen xoắn
1056 学科 がっか môn học
1057 薄い うすい mỏng
1058 沈みキー しずみきー mộng chìm,chốt chìm, khóa chìm
1059 角フライス かくふらいす mộng đuôi én
1060 生爪 なまずめ móng tay
1061 確実な かくじつな một cách chắc chắn
1062 一方向 いちほうこう một hướng,một phương
1063 一部 いちぶ một phần,bộ phận
1064 片側 かたがわ một phía
1065 一員 いちいん một thành viên,một thành phần
1066 感度 かんど mức độ cảm ứng
1067 結合度 けつごうど mức độ kết dính
1068 結合度(砥石) けつごうど(といし) mức độ khớp nối,kết dính(đá mài)
1069 下の許容差 したのきょようさ mức dung sai cho phép dưới
1070 限度 げんど mức giới hạn
1071 異臭 いしゅう mùi lạ
1072 磁石 じしゃく nam châm
1073 電磁石 でんじしゃく nam châm điện
1074   把持 はじ nắm chặt
1075 工程能力 こうていのうりょく năng lực công đoạn
1076 高エネルギー こうえねるぎー năng lượng cao
1077 高能率 こうのりつ năng suất cao
1078 加工能率 かこうのうりつ năng xuất gia công
1079 のう não
1080 安全カバー あんぜんかばー nắp an toàn
1081 ボンネット   Nắp capo
1082 充電 じゅうでん nạp điện
1083 ガソリンキャップ   Nắp xăng
1084 圧縮 あっしゅく nén,ép
1085 危険防止 きけんぼうし ngăn ngừa nguy hiểm
1086 転落防止 てんらくぼうし ngăn ngừa rơi ngã
1087 納期 のうき ngày giao hàng
1088 休業 きゅうぎょう nghỉ làm việc
1089 括弧 かっこ ngoặc đơn
1090 以外 いがい ngoài ra
1091 機能停止 きのうていし ngừng cơ năng,hết kỹ năng
1092 始動振れ止め しどうふれどめ ngưng khởi động,dừng khởi động
1093 一時停止 いちじていし ngưng,nghỉ tạm thời,dừng tạm thời
1094 ドナー   người hiến tặng
1095 点検者 てんけんしゃ người kiểm tra
1096   発見者 はっけんしゃ người phát hiện ra là ai
1097 空気圧原 くうきあつげん nguồn áp lực khí
1098 電源 でんげん nguồn điện
1099   発生源 はっせいげん nguồn phát sinh
1100 敷居(しきい)   Ngưỡng cửa
1101 危険 きけん nguy hiểm,rủi ro
1102 原価 げんか nguyên giá,giá vốn
1103 原理 げんり nguyên lý,nguyên tắc,gốc,yếu tố cơ bản
1104 間接原因 かんせつげんいん nguyên nhân gián tiếp
1105 故障要因 こしょうよういん nguyên nhân hỏng hóc
1106 原因 げんいん nguyên nhân,lý do
1107 原則 げんそく nguyên tắc
1108 元素 げんそ nguyên tố
1109 原子 げんし nguyên tử
1110 自動倉庫 じどうそうこ nhà kho tự động
1111 押す おす nhấn
1112 安全性 あんぜんせい nhân tố an toàn
1113 押し当てる おしあてる nhấn xuống
1114 円滑 えんかつ nhẵn, trơn, trôi chảy, suôn sẻ
1115 受ける うける nhận,tiếp nhận
1116 早く はやく nhanh,sớm
1117 MDI えむでぃーあい nhập dữ liệu thủ công (viết bằng tay)
1118 入力 にゅうりょく nhập vào
1119 必ず かならず nhất định
1120 感電 かんでん nhiễm điện
1121 磁化 じか nhiễm từ tính,sự hấp dẫn
1122 ねつ nhiệt
1123 異熱 いねつ nhiệt bất thường
1124 温度 おんど nhiệt độ
1125 高温 こうおん nhiệt độ cao
1126 多数 たすう nhiều
1127 スプリング   nhíp xe,lò xo
1128 ぐん nhóm
1129 合成樹脂 ごうせいじゅし nhựa tổng hợp
1130 樹脂 じゅし nhựa(thông) chất dẻo
1131 浸漬 しんし nhúng chìm
1132 窒素 ちっそ nitơ
1133   爆発 ばくはつ nổ
1134 車(くるま)の屋根(やね)   Nóc xe
1135 並場 なみば nơi bình thường
1136 筒形継手 つつがたつぎて nối dạng ống
1137 原位置 げんいち nơi định vị,nguyên vị
1138 内容 ないよう nội dung
1139 緩和 かんわ nới lỏng
1140 クイック継手 くいっくつぎて nối nhanh
1141 内臓 ないぞう nội tạng
1142 接続 せつぞく nối,kết nối
1143 浅い  あさい nông,cạn
1144 ドレッシング   nước sốt
1145 近接スイッチ きんせつすいっち nút điều khiển tới gần
1146 運転準備ボタン うんてんじゅんびぼたん nút khởi động, nút chuẩn bị khởi động
1147 手元スイッチ てもとすいっち nút nhấn bằng tay
1148 起動押しボタン きどうおしぼたん nút nhấn khởi động
1149 押ボタン おしぼたん nút nhấn xuống
1150 光電スイッチ こうでんすいっち nút quang điện,công tắc quang điện
1151 光電スイッチ(PH) こうでんすいっち nút quang điện,công tắc quang điện(PH)
1152 ストッパ   nút vặn lại,dây buộc, móc sắt chặn
1153 電源スイッチ でんげんすいっち nút,công tắc nguồn điện
1154 自動調心玉軸受 じどうちょうしんたまじくうけ ổ bi chỉnh tâm tự động
1155 アンギュラ玉軸受 あんぎゅらたまじくうけ ổ bi cứng
1156 単列深溝玉軸受 たんれつふかみぞたまじくうけ ổ bi hàng đơn rãnh sâu
1157 スラスト玉軸受 すたすとたまじくうけ ổ bi hướng trục
1158 円すいころ軸受 えんすいころじくうけ ổ bi lăn hình nón
1159 以下 いか ở dưới,phía dưới
1160 間   あいだ ở giữa
1161 公害 こうがい ô nhiễm
1162 車(くるま)・自動車(じどうしゃ)   Ô tô
1163 以上 いじょう ở trên,kết thúc
1164 静圧流体軸受 せいあつりゅうたいじくうけ ổ trục tĩnh áp
1165 三角ねじ さんかくねじ ổ,ren đinh ốc hình tam giác(3 cạnh)
1166 角ねじ かくねじ ốc góc
1167 安定 あんてい ổn định
1168 かん ống
1169 真空管 しんくうかん ống chân không
1170 スプール   ống cuộn
1171 管路 かんろ ống dẫn
1172 配管 はいかん ống dẫn
1173 コレット   ống kẹp
1174 金属管 きんぞくかん ống kim loại
1175 空気注入管(くうきちゅうにゅうかん)   Ống phun khí
1176 光電管 こうでんかん ống quang điện
1177 円筒 えんとう ống tròn
1178 排気管(はいきかん)   Ống xả
1179   パラジウム   panađi (hóa học) 
1180 静電破壊 せいでんはかい phá tĩnh điện
1181 位相 いそう pha(cùng pha,lệch pha) (vật lý)
1182   範囲 はんい phạm vi
1183 測定範囲 そくていはんい phạm vi đo
1184 可動範囲 かどうはんい phạm vi hoạt động
1185 適用範囲 てきようはんい phạm vi ứng dụng
1186 外部 がいぶ phần bên ngoài
1187 区別 くべつ phân biệt
1188   配電 はいでん phân bố điện
1189 濃度分布 のうどぶんぷ phân bố nồng độ
1190   歯部 はぶ phần cắt,bộ phận cắt,lưỡi dao cắt
1191 頭部 とうぶ phần đầu
1192 下部 かぶ phần dưới
1193 帰還 きかん phản hồi
1194   反対 はんたい phản hồi,phản nghịch
1195 接触部 せっしょくぶ phần tiếp xúc
1196 電荷 でんか phần tử điện
1197 制御素子 せいぎょそし phần tử điều khiển
1198   発光素子 はっこうそし phần tử phát quang
1199 水晶発振子 すいしょうはっしんし phần tử tạo giao động bằng thủy tinh
1200 混入粒子 こんにゅうりゅうし phần tử trộn lẫn
1201 拡散反射 かくさんはんしゃ phản xạ khuếch tán,chiếu xạ khuếch tán
1202 ブレーキ   Phanh
1203   罰則 ばっそく phạt
1204   発見 はっけん phát hiện
1205   発熱 はつねつ phát nhiệt
1206   発生 はっせい phát sinh
1207   発散 はっさん phát tán
1208   発展 はってん phát triển
1209 円弧補間 えんこほかん phép nội suy đường tròn
1210 円弧補完 えんこほかん phép nội suy đường tròn
1211 四則演算 しそくえんざん phép toán số học, 4 quy tắc toán học
1212 加工費 かこうひ phí gia công
1213 加工費率   phí suất gia công
1214 固定側 こていがわ phía cố định
1215 吸気側 きゅうきがわ phía cung cấp khí
1216   排気側 はいきがわ phía khí thải
1217 内側 うちがわ phía trong
1218 適する てきする phù hợp với
1219   歯末のたけ はすえのたけ phụ lục,vật thêm vào,phần thêm vào
1220 燃料噴射(ねんりょうふんしゃ)   Phun nhiên liệu
1221 霧吹き きりふき phun sương
1222 加工方法 かこうほうほう phương pháp gia công
1223 かんばん方式 かんばんほうしき phương thức biển hiệu
1224 増分値指令方式 ぞうぶんちしれいほうしき phương thức chỉ thị giá trị tăng thêm
1225 絶対値指令方式 ぜったいちしれいほうしき phương thức chỉ thị tuyệt đối
1226 位置指令方式 いちしれいほうしき phương thức chỉ thị vị trí
1227 三点指示方式 さんてんしじほうしき phương thức duy trì 3 điểm
1228 スプリングリターン方式 すぷりんぐりたーんほうしき phương thức hồi chuyển lò xo
1229   配管方式 はいかんほうしき phương thức ống dẫn
1230 トヨタ生産方式 とよたせいさんほうしき phương thức sản xuất của Toyota
1231 直動式 ちょくどうしき phương thức tịnh tiến
1232 オープンループ方式 おーぷんるーぷほうしき phương thức vòng mở
1233 軸方向 じくほうこう phương,hướng trục quay
1234 遊び車  あそびくるま puli đệm,bánh xe đệm,bánh xe dẫn hướng
1235 たま quả cầu
1236 過電圧 かでんあつ quá điện áp
1237 過大 かだい quá khổ
1238 過熱 かねつ quá nhiệt
1239 過負荷 かふか quá tải
1240 関係 かんけい quan hệ
1241 管理 かんり quản lý
1242 統計的品質管理 とうけいてきひんしつかんり quản lý chất lượng sản phẩm mang tính thống kê
1243 総合的品質管理 そうごうてきひんしつかんり quản lý chất lượng tổng quát
1244 観念 かんねん quan niệm
1245 関心 かんしん quan tâm
1246 慣性 かんせい quán tính
1247 換気扇(かんきせん)   Quạt thông gió
1248 慣れる なれる quen với
1249 国際化 こくさいか quốc tế hóa
1250 軌跡 きせき quỹ đạo
1251 規格 きかく quy định,quy cách
1252 規定 きてい quy định,quy cách
1253   ハインリッヒの法則 はいんりっひのほうそく quy luật henrich
1254 規則 きそく quy tắc
1255 決定 けってい quyết định
1256 位置決め いちきめ quyết định vị trí,bố trí
1257 răng
1258 直刃 ちょくば răng thẳng đứng,lưỡi cắt thẳng đứng
1259 インロー溝 いんろーみぞ rãnh nối ống
1260 長手の逃げ ながてのにげ rãnh,đường thoát trục dài
1261 管用ねじ かんようねじ ren dùng cho ống dẫn
1262 鍛造 たんぞう rèn khuôn
1263 並目ねじ なみめねじ ren ốc to,ren to
1264 管用平行ねじ かんようへいこうねじ ren song song dùng cho ống dẫn
1265 特定の とくていの riêng biệt
1266 各個 かくこ riêng lẻ,riêng biệt,từng cái
1267 外部漏れ がいぶもれ rò rỉ bên ngoài
1268   離す はなす rời ra
1269 動作確認用リレー どうさかくにんようりれー rơle xác nhận động tác
1270 後退 こうたい rút lui,lui về
1271 誤差 ごさ sai số
1272 鋳物 いもの sản phẩm đúc
1273 仕掛け品 しかくひん sản phẩm trong quy trình, đang thực hiện
1274 組立生産 くみたてせいさん sản xuất lắp ráp
1275 CAM きゃむ sản xuất,chế tạo bằng máy tính
1276 整頓 せいとん sắp xếp
1277 強磁性体 きょうじせいたい sắt từ (vật lý)
1278 てつ sắt 
1279 最後 さいご sau cùng
1280 最終的 さいしゅうてき sau cùng
1281 以後 いご sau đó
1282 乾燥 かんそう sấy khô
1283 シーズニング   sấy khô
1284 仮締め かりじめ siết tạm
1285 超高圧 ちょうこうあつ siêu cao áp
1286   番号 ばんごう số
1287 固定振れ止め こていふれどめ số định chống rung
1288 管理図 かんりず sơ đồ quản lý
1289 最大桁 さいだいけた số hàng lớn nhất
1290 軸番号 じくばんごう số hiệu trục
1291 回数(頻度) かいすう(ひんど) số lần (tần số)
1292 個数 こすう số lượng
1293 多量 たりょう số lượng nhiều
1294 逆数 ぎゃくすう số nghịch đảo,hàm thuận nghịch,hàm số nghịch
1295 比べる くらべる so sánh
1296 残留 ざんりゅう số thừa,lượng thừa
1297 総量 そうりょう số tổng,tổng số,tổng số lượng
1298 回転数 かいてんすう số vòng quay
1299 最低回転 さいていかいてん số vòng quay thấp nhất
1300 電撃 でんげき sốc điện
1301 早期 そうき sớm
1302 塗料 とりょう sơn
1303 アラーム   sự báo động,chuông báo động
1304 異常磨耗 いじょうまもう sự bào mòn,sự ăn mòn bất thường
1305 塗布 とふ sự bôi(thuốc mỡ)
1306 各個運転の必要性 かくこうんてんのひつようせい sự cần thiết vận hành từng cái
1307   波及する はきゅうする sự căng ra,mở rộng
1308 切削 せっさく sự cắt gọt
1309 しめしろ   sự chèn
1310 照射 しょうしゃ sự chiếu sáng
1311 故障 こしょう sự cố,hỏng hóc
1312 圧縮コイルばね あっしゅくこいるばね sự đàn hồi,cuộn dây nén,lò xo cuộn nén
1313 鼓動 こどう sự đập
1314 悲しみ かなしみ sự đau khổ
1315 取扱い とりあつかい sử dụng
1316 扱う  あつかう sử dụng,điều khiển
1317 折損 せっそん sự gẫy,vỡ
1318 荒削り あらけずり sự gia công,gọt giũa,mài
1319 加速度 かそくど sự gia tốc,sự thúc mau,giục gấp
1320 偶発故障 ぐうはつこしょう sự hỏng hóc ngẫu nhiên,sự cố tình cờ
1321 吸着 きゅうちゃく sự hút bám
1322 膠着 こうちゃく sự kết dính,chấp dính
1323 皿もみ さらもみ sự khoét loe miệng lỗ
1324 下向き削り したむきけずり sự mài giũa theo chiều hướng xuống dưới
1325 すくい面磨耗 すくいめんまもう sự mài mòn bề mặt
1326 クレータ磨耗 くれーたまもう sự mài mòn vết lõm
1327 乾燥摩擦 かんそうまさつ sự mài sát khô
1328 きさげ   sự nạo,đồ cạo
1329 格納 かくのう sự nạp,sự chứa
1330 ドウェル停止 とうぇるていし sự ngưng
1331 危険性 きけんせい sự nguy hiểm
1332 位相補正 いそうほせい sử pha,điều chỉnh độ lệch pha
1333 層別 そうべつ sự phân tầng
1334 正転 せいてん sự quay(chuyển động)bình thường
1335 sự sai khác,độ lệch
1336 恐れ おそれ sự sợ hãi
1337 近接 きんせつ sự tiếp gần,tới gần
1338 欠損 けっそん sự tổn hại,thua,thất bại
1339 減算 げんさん sự trừ,phép trừ,tính trừ
1340 摺動 しゅうどう sự trượt
1341 伝導 でんどう sự truyền động
1342 衝撃 しょうげき sự va chạm, xung kích
1343 ストローク   sự va đập
1344 けがき   sự vạch dấu
1345   歯の干渉 はのかんしょう sự xen vào răng,sole răng
1346 突発修理 とっぱつしゅうり sửa chữa đột phát
1347 起電力 きでんりょく sức điện động
1348 耐摩耗性 たいまもうせい sức kháng ma sát,bào mòn
1349 耐熱性 たいねつせい sức,tính kháng nhiệt
1350 泡立ち  あわだち sủi bọt,nổi bọt tạo bọt
1351 逃げ面 にげめん sườn,hông,cánh,bên sườn
1352 原価償却 げんかしょうきゃく sụt giá,giảm giá,đánh giá thấp
1353   破壊 はかい sưự phá hỏng(làm hỏng rơi rải rác)
1354 潤滑作用 じゅんかつさよう tác dụng bôi trơn
1355 自生作用 じせいさよう tác dụng tự nhiên
1356 相互作業 そうごさぎょう tác dụng tương hỗ
1357 繰り返し くりかえし tái diễn,lặp lại,trở đi trở lại
1358 再現 さいげん tái hiện,có mặt trở lại
1359 交通事故 こうつうじこ tai nạn giao thông
1360 感電事故 かんでんじこ tai nạn nhiễm điện
1361 休業災害 きゅうぎょうさいがい tai nạn trong khi nghỉ làm(không đi làm việc)
1362 スラスト荷重 すらすとかじゅう tải trọng hướng trục
1363 板カム うたかむ tấm cam,cam dạng đĩa
1364 エプロン   tấm chắn
1365 遮蔽 しゃへい tấm chắn,tâm che(bảo vệ)
1366 敷板 しきいた tấm lót
1367 基板 きばん tấm nền(lớp dưới)tấm mỏng nền
1368 定盤 じょうばん tấm phẳng
1369 けがき用工具定盤 けがきようこうぐじょうばん tấm phẳng để vạch dấu
1370 いた tấm,miếng
1371 周波数 しゅうはすう tần số
1372 応答周波数 おうとうしゅうはすう tấn số ứng đáp
1373 増圧 ぞうあつ tăng áp
1374 増加 ぞうか tăng gia,tăng thêm
1375 桁上がり けたあがり tăng số hạng
1376 高速化 こうそくか tăng tốc
1377 タンタル   tantan (hóa học)
1378 雑音 ざつおん tạp âm,nhiễu
1379 集まり あつまり tập hợp
1380 消灯 しょうとう tắt đèn
1381 始動レバー しどうればー tay gạt khởi động
1382 流す ながす thả trôi,làm chảy đi
1383   排出 はいしゅつ thải ra
1384 参照 さんしょう tham khảo
1385   ハイトゲージ   thanh đo chiều cao,dụng cụ đo chiều cao
1386 直径ピッチ ちょうっけいぴっち thanh đo đường kính
1387 チャックハンドル   thanh kẹp,thanh cặp
1388 含有量 がんゆうりょう thành phần chứa đựng,lượng chứa đựng
1389 転動体 てんどうたい thành phần truyền động
1390 鉄の棒 てつのぼう thanh sắt
1391 従動軸 じゅうどうじく thanh trục được điều khiển
1392 角材 かくざい thanh vuông,thỏi vuông,thanh có cạnh vuông
1393 送り棒 おくりぼう thanh xoay,cần vặn
1394 取除く とりのぞく tháo bỏ
1395 除去 じょきょ tháo gỡ,cất dọn, bỏ đi
1396 すり合せ作業 すりあわせさぎょう thao tác gắn vào
1397 チャック作業 ちゃっくさぎょう thao tác khóa bóp,kẹp,cặp
1398   バイス操作 ばいすそうさ thao tác mỏ cặp
1399 きさげ作業 きさげさぎょう thao tác nạo sạch
1400 誤操作 ごそうさ thao tác sai
1401 誤動作 ごどうさ thao tác sai
1402 取替え とりかえ thay thế
1403 置換え おきかえ tháy thế,thay chỗ
1404 絶縁体 ぜつえんたい thể cách điện
1405 弾性体 だんせいたい thể đàn hồi
1406 抵抗体 ていこうたい thể điện trở
1407 結晶 けっしょう thể kết tinh,kết tinh thể,tinh thể
1408 焼結体 しょうけつたい thể nung kết
1409 固体 こたい thể rắn
1410 ジレンマ   thế tiến thoái lưỡng nan
1411 添加 てんか thêm vào
1412 こう thép
1413 一般構造用圧延鋼材 いっぱんこうぞうようあつえんこうざい thép chịu lực thông thường
1414 炭素工具鋼 たんそこうぐこう thép công cụ cac bon
1415 合金工具鋼 ごうきんこうぐこう thép công cụ,hợp kim
1416 硬鋼 こうこう thép cứng
1417 特殊鋼 とくしゅこう thép đặc biệt
1418 軟鋼 なんこう thép dẻo
1419 種鋼 たねこう thép hạt
1420 合金鋼 ごうきんこう thép hợp kim
1421 ステンレス   thép không rỉ
1422 ニッケル鋼 にっけるこう thép niken
1423 高速度鋼 こうそくどこう thép tốc độ cao
1424 早期実施 そうきじっし thi hành sớm,thực hiện sớm
1425 適正 てきせい thích hợp với
1426 すず thiếc
1427 天然 てんねん thiên nhiên
1428 器具 きぐ thiết bị
1429 設備 せつび thiết bị
1430 装置 そうち thiết bị
1431 デバイス   thiết bị
1432 装置(機械的) そうち(きかいてき) thiết bị (cơ khí)
1433 安全装置 あんぜんそうち thiết bị an toàn
1434 差動歯車装置 さどうはぐるまそうち thiết bị bánh răng chuyển động lệch nhau
1435 外部装置 がいぶそうち thiết bị bên ngoài
1436 送り装置 おくりそうち thiết bị cấp
1437 整流素子 せいりゅうそし thiết bị chỉnh lưu,dụng cụ chỉnh lưu dòng điện
1438 換え歯車装置 かえはぐるまそうち thiết bị chuyển hoán bánh răng
1439 エアーハイドロコンバータ   thiết bị chuyển khí thành nước
1440 機械設備 きかいせつび thiết bị cơ khí
1441 機械装置 きかいそうち thiết bị cơ khí
1442 エジェクタ   thiết bị đẩy ra
1443 計器 けいき thiết bị đo
1444 計測器 けいそくき thiết bị đo
1445 液晶表示装置 えきしょうひょうじそうち thiết bị hiển thị màn hình tinh thể lỏng
1446 データ入出力装置 でーたにゅうしゅつりょくそうち thiết bị nhập xuất dữ liệu
1447 ATC えーてぃーしー thiết bị thay dao tự động
1448 自動工具交換装置 じどうこうぐこうかんそうち thiết bị thay dụng cụ tự động
1449 空乏層 くうぼうそう thiết bị xả,tháo,làm rỗng(khí,nước)
1450   バックラッシュ除去装置 ばっくらっしゅじょきょそうち thiết bị xóa bỏ khe hở
1451   バックラッシュエリミネーター掛け外しハンドル   thiết bị xử lý khe hở
1452 機器 きき thiết bị,dụng cụ máy móc
1453 設置 せっち thiết đặt
1454 外部設定 がいぶせってい thiết đặt bề ngoài,bên ngoài
1455 設定 せってい thiết định,thiết đặt
1456 CAD きゃど thiết kế bằng máy tính
1457 焼結 しょうけつ thiêu kết, nung kết
1458 動作力不足 どうさりょくふそく thiếu lực chuyển động
1459 欠乏 けつぼう thiếu sót
1460 荒目 あらめ thô,ráp
1461 応答時間 おうとうじかん thời gian đáp ứng
1462 延労働時間 のべろうどうじかん thời gian làm việc kéo dài
1463 安定時間 あんていじかん thời gian ổn định
1464 悪習慣  あくしゅうかん thói quen xấu
1465 統計 とうけい thống kê
1466 換気 かんき thông khí,điều hòa
1467 導通 どうつう thông nhau
1468 介する かいする thông qua
1469 一般 いっぱん thông thường
1470 動作順序 どうさじゅんじょ thứ tự chuyển động
1471 下回る したまわる thua,không đạt bằng
1472   果たす はたす thực hiện
1473 赤チン  あかちん thuốc đỏ (dược học)
1474 ノギス   thước kẹp
1475 毒劇薬 どくげきやく thuốc kịch độc
1476 結合剤 けつごうざい thuốc liên kết,kết dính
1477 日常 にちじょう thường ngày
1478 水銀 すいぎん thủy ngân
1479 動作説明 どうさせつめい thuyết minh động tác
1480 故障率 こしょうりつ tỉ lệ hỏng hóc
1481 電流増幅率 でんりゅうぞうふくりつ tỉ lệ khuếch đại dòng điện
1482 デューティ比 でゅーてぃひ tỉ lệ tác dụng
1483 度数率 どすうりつ tỉ lệ tần số
1484 除去率 じょきょりつ tỉ lệ tháo gỡ
1485 抵抗率 ていこうりつ tỉ lệ trở kháng
1486 設備稼働率 せつびかどうりつ tỉ lệ vận hành thiết bị
1487 強度率 きょうどりつ tỉ suất cường độ
1488 赤外線 せきがいせん tia phóng xạ hồng ngoại
1489 紫外線 しがいせん tia tử ngoại,tia cực tím
1490 潜在 せんざい tiềm tàng,âm ỉ,ngấm ngầm
1491 行う おこなう tiến hành
1492 快適 かいてき tiện lợi
1493 施設 しせつ tiện nghi,thiết bị
1494 異音 いおん tiếng động lạ
1495 騒音 そうおん tiếng ồn
1496 接地 せっち tiếp đất
1497 頭文字 かしらもじ tiếp đầu ngữ
1498 接点 せってん tiếp điểm
1499 接触 せっしょく tiếp xúc
1500 ころがり接触 ころがりせっしょく tiếp xúc lăn,cán
1501 基準 きじゅん tiêu chuẩn
1502 JIS じす tiêu chuẩn chất lượng Nhật Bản
1503 危害防止基準 きがいぼうしきじゅん tiêu chuẩn ngăn ngừa nguy hiểm
1504 位置検出 いちけんしゅつ tìm ra vị trí,phát hiện vị trí
1505 警報信号 けいほうしんごう tín hiệu cảnh báo
1506 電気信号 でんきしんごう tín hiệu điện
1507 アナログ信号 アナログしんごう tín hiệu tương tự
1508 切削抵抗 せっさくていこう tính chịu gia công
1509 難燃性 なんねんせい tính chịu nhiệt
1510 対衝撃性 たいしょうげきせい tính chịu va đập
1511 引火性 いんかせい tính dẫn lửa
1512 静電気 せいでんき tĩnh điện
1513 経済性 けいざいせい tính kinh tế
1514 粘性 ねんせい tính nhớt,sền sệt,dính,dẻo
1515 粘度 ねんど tính nhớt,sền sệt,lầy nhầy,dính,dẻo
1516   発火性 はっかせい tính phát lửa
1517 気密性 きみつせい tính rò khí,sự rò khí
1518 液晶 えきしょう tinh thể lỏng
1519 演算 えんざん tính toán
1520 計算 けいさん tính toán
1521 算出 さんしゅつ tính toán
1522 伝染性 でんせんせい tính truyền nhiễm
1523 炭化チタン たんかちたん titan các bua
1524 室化チタン ちっかちたん titan nitrat
1525 国際労働機構 こくさいろどうきこう tổ chức lao động quốc tế
1526 全面 ぜんめん toàn bộ các mặt,toàn diện
1527 全歯たけ ぜんはたけ toàn bộ chiều sâu răng
1528 動力設備全般 どうりょくせつびぜんばん toàn bộ thiết bị động lực
1529 健全な けんぜんな toàn vẹn,tốt
1530 速度(そくど)   Tốc độ
1531 速度 そくど tốc độ
1532 音速 おんそく tốc độ âm thanh
1533 高速 こうそく tốc độ cao,cao tốc
1534 送り速度 おくりそくど tốc độ cấp
1535 切断速度 せつだんそくど tốc độ cắt
1536 最大切削送り速度 さいだいせっさくおくりそくど tốc độ đưa vào mài lớn nhất
1537 切削速度 せっさくそくど tốc độ gia công
1538 一定速度 いっていそくど tốc độ không đổi, tốc độ liên tục
1539 応答速度 おうとうそくど tốc độ phản ứng,tốc độ ứng đáp
1540 最小 さいしょう tối thiểu
1541 圧力損失 あつりょくそんしつ tổn hao áp lực
1542 合成 ごうせい tổng hợp
1543 合計 ごうけい tổng sô
1544 潤滑 じゅんかつ tra dầu mỡ,bôi trơn dầu mỡ
1545 手差給油 てさしきゅうゆ tra mỡ,cấp dầu bằng tay
1546 指示マイクロメ しじまいくろめーた trắc vi kế hiển thị,dụng cụ
1547 歯厚マイクロメータ はあつまいくろめーた trắc vi kế,dụng cụ đo vi lượng độ dày bánh răng
1548 アンダーカット   trạm trổ cắt ngắn,xén bớt
1549 天井 てんじょう trần,nóc
1550 作動状態 さどうじょうたい trạng thái hoạt động
1551 回避 かいひ tránh
1552 避ける さける tránh
1553 トランジスタ   transistor bán dẫn
1554 工具交換 こうぐこうかん trao đổi dụng cụ
1555 絶対値 ぜったいち trị tuyệt đối
1556 徹底 てってい triệt để
1557 手先 てさき trình tự
1558 手順 てじゅん trình tự
1559 加工順序 かこうじゅんじょ trình tự gia công
1560 インビーダン ス   trở kháng
1561 固定抵抗 こていていこう trở kháng cố định
1562 合成抵抗 ごうせいていこう trở kháng tổng hợp
1563 内部抵抗 ないぶていこう trở kháng trong
1564 阻害 そがい trở ngại
1565 混入 こんにゅう trộn lẫn
1566 異物混入 いぶつこんにゅう trộn lẫn vật lạ
1567 構内 こうない trong nhà
1568 工場内 こうじょうない trong nhà máy
1569 屋内 おくない trong nhà,trong phòng
1570 配管内 はいかんない trong ống dẫn
1571 透明 とうめい trong suốt
1572 以内 いない trong vòng,trong, phạm vi
1573 減点 げんてん trừ điểm
1574 円柱 えんちゅう trụ tròn
1575 じく trục
1576 アンギュラ軸受 あんぎゅらじくうけ trục (bi)tiếp góc,giá,trục tiếp góc
1577 内輪 ないりん trục bên trong
1578 主軸 しゅじく trục chính
1579 ころがり軸受 ころがりじくうけ trục chống ma sát,trục giảm ma sát
1580 たわみ軸 たわみじく trục dẻo,dễ uốn
1581 始動軸 しどうじく trục khởi động
1582 ころ軸受 ころじくうけ trục lăn
1583 球面ころ軸受け きゅうめんころじくうけ trục lăn hình cầu
1584 針状ころ軸受 しんじょうころじくうけ trục lăn hình kim
1585 円筒ころ軸受 えんとうころじくうけ trục lăn hình trụ
1586 自在継手 じざいつぎて trục nối nhiều chiều
1587 光軸 こうじく trục quang
1588 回転軸 かいてんじく trục quay
1589 セレーション軸 せれーしょんじく trục răng cưa
1590 座標 ざひょう trục tọa độ
1591 座標 ざひょう trục tọa độ
1592 滑り軸受 すべりじくうけ trục trượt
1593 駆動軸 くどうじく trục truyền chuyển động
1594 円筒ウォームギャー えんとううぉーむぎゃー trục vít hình trụ
1595 つば軸受 つばじくうけ trục vòng đai
1596 車軸 しゃじく trục xe
1597 円弧中心 えんこちゅうしん trung tâm hình cung
1598 ニュートラル   trung tính
1599 場合 ばあい trường hợp
1600 伝達 でんたつ truyền đạt
1601 ゼロ-ルベベルギヤー   truyền động bằng bánh răng nón zero
1602 上下送り じょうげおくり truyền thẳng lên xuống
1603 コンデンサ   tụ điện
1604 自動化 じどうか tự động hóa
1605 自動化 じどうか tự động hóa
1606 FA えふえー tự động hóa nhà máy
1607 四角 しかく tứ giác
1608 関連用語 かんれんようご từ ngữ liên quan
1609 以降 いこう từ sau
1610 自体 じたい tự thân
1611 姿勢 しせい tư thế
1612 前屈姿勢 ぜんくつしせい tư thế uốn cong về phía trước
1613 磁気 じき từ tính
1614 磁場 じば từ trường
1615 交流磁界 こうりゅうじかい từ trường qua lại,trường từ tính qua lại
1616 磁界 じかい từ trường 
1617 ドライバー   tua vít
1618 タービン   Tuabin
1619 タングステン   tungsten (loại làm tiêm bóng đèn điện)
1620 新鮮 しんせん tươi sống
1621 任意 にんい tùy chọn
1622 応答 おうとう ứng đáp
1623 応用 おうよう ứng dụng
1624 適用 てきよう ứng dụng
1625 長靴 ながぐつ ủng,đôi ủng,giầy ống
1626 かた vai
1627   バルブ   van
1628 バルブ   Van
1629 絞り弁 しぼりべん van (van hãm) hình nhọn
1630 運搬 うんぱん vận chuyển
1631 真空供給弁 しんくうきょうきゅうべん van cung cấp chân không
1632 電磁弁 でんじべん van điện từ
1633 圧力制御弁 あつりょくせいぎょべん van điều chỉnh áp lực
1634 制御弁 せいぎょべん van điều khiển
1635 速度制御弁 そくどせいぎょべん van điều khiển tốc độ
1636 電磁切換弁 でんじきりかえべん van đổi điện từ
1637 運動 うんどう vận động
1638 エアー圧力開放 バルブ えあーあつりょくかいほうばるぶ van giải phóng áp lực khí
1639 ならし運転 ならしうんてん vận hành mô phỏng
1640 自動運転(中) じどううんてん(ちゅう) vận hành tự động
1641 急速俳気弁 きゅうそくはいきべん van khí thải cấp tốc
1642 チェック弁 ちぇっくべん van kiểm tra
1643 ニードルバルブ   van kim
1644 開放弁 かいほうべん van mở
1645 逆止め弁 ぎゃくどめべん van ngăn ngược chiều
1646 ネジ締め ねじしめ vặn ốc,xoắn ốc,bu lông chặt lại
1647 シングルソレノイドラブ   van ống dây đơn
1648 真空破壊弁 しんくうはかいべん van phá chân không
1649 三番タップ さんばんたっぷ van số 3
1650 機械式切換弁 きかいしききりかえべん van thay đổi dạng cơ khí
1651 2番タップ にばんたっぷ van thứ 2
1652 タップ   van,vòi,nhánh
1653   バナジウム   vanadi (hóa học)
1654 きん vàng
1655   白金 はっきん vàng trắng
1656   歯底円 はぞこえん vành đế răng,vành chân răng
1657 絶縁物 ぜつえんぶつ vật cách điện
1658   反磁性体 はんじせいたい vật chất phản từ tính
1659 工作物 こうさくぶつ vật chưa thành phẩm(cần gia công thêm bằng dụng cụ hoặc máy
1660 測定物 そくていぶつ vật đo
1661 少数キャリア しょうすうきゃりあ vật đỡ,giá đỡ,vật mang số lượng ít
1662 起因物 きいんぶつ vật gốc
1663 異物 いぶつ vật lạ,vật bất thường
1664 素材 そざい vật liệu
1665 CBN焼結剤 しーびーえぬしょうけつざい vật liệu liên kết CBN
1666 危険物 きけんぶつ vật liệu nguy hiểm
1667 鋼用材 こうようざい vật liệu thép
1668 薄物 うすもの vật mỏng
1669 テーパー   vật nhọn
1670 回転物 かいてんぶつ vật quay
1671 描き かき vẽ
1672   張り側 はりがわ vế co giãn,vế đàn hồi
1673 衛生 えいせい vệ sinh
1674 原位置戻し げんいちもどし về vị trí gốc
1675 切れ味 きれあじ vết cắt
1676 カシリ   vết khắc,rãnh
1677 クレータ   vết lõm,vết trũng,vết mẻ
1678 切傷 きりきず vết thương do cắt
1679 きず vết thương,vết trầy
1680 外傷 がいしょう vết trầy xước bên ngoài
1681 活用例 かつようれい ví dụ về cách sử dụng
1682 位置 いち vị trí
1683 箇所 かしょ vị trí
1684 機械原点 きかいげんてん vị trí gốc,ban đầu của máy
1685 カイモノ   việc đi lấy những vật,bộ phận cần thiết dùng cho sản xuất từ kẹ để đồ
1686 差し立て さしたて việc phát gửi hàng
1687 下記 かき viết dưới đây
1688 永久 えいきゅう vĩnh cửu
1689 滑りキー   vít dẫn hướng
1690 ホイールアーチ   Vòm bánh xe
1691 基礎円 きそえん vòn cơ bản
1692 炭化タングステン たんかたんぐすてん vonfam các bua
1693 大歯車 だいはぐるま vòng bánh răng
1694 軸受 じくうけ vòng bi
1695   歯付き座金 はつきざがね vòng đệm có răng
1696 舌付き座金 したつきざがね vòng đệm,lưỡi đệm, đầu lưỡi
1697 外輪 がいりん vòng phía ngoài
1698 QCサークル きゅーしーさーくる vòng quản lý chất lượng
1699   歯先円 はさきえん vòng thêm vào,còng đầu răng
1700 Oリング おーりんぐ vòng tròn o
1701 玉軸受 たまじくうけ vòng trục bi
1702 大気圏 たいきけん vùng không khí
1703 超える こえる vượt lên,lớn hơn
1704 ウォームギャー うぉーむぎゃー worm gear, bánh, vít, bánh răng
1705 定める さだめる xác định
1706 確立 かくりつ xác lập
1707 確認 かくにん xác nhận
1708 確かめる たしかめる xác nhận lại
1709 原位置確認 げんいちかくにん xác nhận vị trí ban đầu
1710 近似 きんじ xấp xỉ,ước lượng
1711 悪化  あっか xấu đi
1712 けいれんを起こす けいれんをおこす xảy ra co giật
1713 起こる おこる xảy ra,diễn ra
1714 トラック   Xe tải
1715 軽視 けいし xem thường,xem nhẹ
1716 考慮 こうりょ xem xét
1717 シリンダー   xi lanh
1718 クッション付シリンダー くっしょんつきしりんだー xi lanh có gắn miếng đệm
1719 前後シリンダ往復 ぜんごしりんだおうふく xi lanh hai chiều
1720 薄型シリンダー うすがたしりんだー xi lanh, trục lăn loại mỏng
1721 企業 きぎょう xí nghiệp,công ty
1722 締め付ける しめつける xiết chặt vào
1723 消す けす xóa
1724 回転 かいてん xoay tròn
1725 データ処理 でーたしょり xử lý dữ liệu
1726 熱処理 ねつしょり xử lý nhiệt
1727 異常処置 いじょうしょち xử lý sự cố
1728 医療処置 いりょうしょち xử lý y tế
1729 衝突 しょうとつ xung đột,va chạm
1730 貫通 かんつう xuyên qua
1731 単動形シリンダー たんどうけいしりんだー xy lanh dạng chuyển động đơn
1732 意義 いぎ ý nghĩa
1733 サドル   yên ngựa,hình yên ngựa
1734 危険要因 きけんよういん yếu tố nguy hiểm,nhân tố rủi ro
1735 管理的要素 かんりてきようそ yếu tố quản lý

Trên đây là học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ô tô mà Kosei biên soạn. Hi vọng, bài viết đã mang lại nhiều kiến thức bổ ích dành cho các bạn đọc.

Bạn hãy kể tên các loại phương tiện mà bạn biết nào? Trung tâm tiếng Nhật Kosei gợi ý cho bạn đây!

>>> Từ vựng tiếng Nhật về phương tiện giao thông

>>> Tên phương tiện giao thông bằng tiếng Nhật và hãng ô tô nổi tiếng của Nhật Bản 

>>> Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Môi trường (Phần 1)

 

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị