Trang chủ / Thư viện / Học ngữ pháp tiếng Nhật / Ngữ pháp N3 / Ngữ pháp tiếng Nhật N3: Cấu trúc câu với 「こと」(P.I)
Ngữ pháp N3

Ngữ pháp tiếng Nhật N3: Cấu trúc câu với 「こと」(P.I)

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Một mẫu ngữ pháp khá quan trọng trong kiến thức N3, các bạn cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei luyện tập nhé! Ngữ pháp tiếng Nhật N3: Cấu trúc câu với 「こと」(P.I)

Ngữ pháp tiếng Nhật N3: Cấu trúc câu với 「こと」(P.I)

I. 「~ということだ」、「~ことはない」、「~こと」

1.「~ということだ」:

  • Cách kết hợp: ~(普通刑- Thể thông thường)+ということだ。

  • Ý nghĩa: ~という話だ。(人から聞いたことを伝えたい時)・ ~Nghe nói là… ( Dùng khi muốn truyền tải một sự thật hay thông tin, câu chuyện, sự việc… nghe được từ người khác).

Ví dụ: (1) ニュースで聞いたが、ベトナムから日本に来る人は多いということだ。 Theo như bản tin thời sự, có vẻ ngày càng có nhiều người Việt Nam đến Nhật Bản. (2) うわさでは二人は来月結婚するということだ。 Có tin đồn cho rằng hai người họ sẽ kết hôn vào tháng tới. (3)  コーチの話では、彼が試合に出れば、優勝(ゆうしょう)はまちがいないということだ。 Huấn luyện viên nói rằng một khi anh ấy đã tham dự trận đấu thì chắc chắn sẽ giành vô địch. (4) 天気予報(てんきよほう)によると、今年の冬は寒くならないということだ。 Dự báo thời tiết nói rằng mùa đông năm nay có vẻ sẽ không lạnh lắm.

  • Chú ý: Ta dùng cấu trúc này khi muốn truyền tải nguyên vẹn thông tin và thể hiện mức độ chắc chắn cao hơn cấu trúc tương tự là 「~らしい」 và「~そう」.

2. 「~ことはない」:

  • Cách kết hợp: ~(辞書刑)+ことはない。

  • Ý nghĩa:  ~しなくてもいい / ~する必要はない・ ~ Không cần phải….Không nhất nhiết phải… ( Dùng khi muốn nói cho đối phương biết việc đó không cần phải thực hiện, không làm cũng được không vấn đề gì).

Ví dụ: (1) そんなに走ることはないよ。時間がたくさんあります! Cậu không cần phải chạy nhanh như thế đâu. Chúng ta vẫn còn nhiều thời gian mà! (2) 小雨(こさめ)だから、傘を買うことはないよ。 Mưa nhỏ lắm ta chẳng cần phải mua ô đâu. (3) 簡単な手術(しゅじゅつ)だから、心配することはありません。お母さんはすぐに帰れますよ。 Chỉ là cuộc phẫu thuật đơn giản thôi nên con đừng lo lắng. Mẹ sẽ nhanh chóng được về nhà thôi. (4) 試験の前に、十分準備(じゅんび)をしたので、心配することはない。 Vì đã chuẩn bị kỹ càng trước kỳ thi rồi nên không cần phải lo lắng.

  • Chú ý: Chủ yếu dùng trong hội thoại thông thường, văn nói.

3. 「~こと」:

  • Cách kết hợp: ~(Vる/ない)+こと。

  • Ý nghĩa: ~してください。・Hãy làm gì…( Dùng khi khuyên người khác rằng việc đó là quan trọng, nên làm gì,…).

  • Ví dụ:

(1) 良い成績(せいせき)をもらいたい人は宿題をすること。そしてクラスに遅れないこと。 Những em nào muốn đạt được thành tích xuất sắc thì phải làm bài tập đầy đủ. Ngoài ra các bạn cũng không được đến muộn. (2) 日本語が本当に難しいですから、試験に合格したければ、一生懸命(いっしょうけんめい)勉強すろことだ。 Tiếng Nhật thực sự là rất khó, do vậy nếu muốn đỗ kỳ thi thì nên chăm chỉ học hành.

  • Chú ý: Cấu trúc này mang tính mệnh lệnh nên thường chỉ cấp trên, người trên dùng với người dưới, cấp dưới. ( ví dụ như giáo viên nói với học sinh, cha mẹ khuyên răn con cái,…)

* Đây đều là những cấu trúc phổ biến trong tiếng Nhật, các bạn hãy cố gắng áp dụng thật nhiều trong hội thoại, trong công việc và cuộc sống của mình để nhanh chóng sử dụng tiếng Nhật thành thạo như người Nhật nhé!

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tiếp tục với phần 2 của bài học ngữ pháp N3:

>>> Cấu trúc câu với 「こと」(Phần 2)

>>> Khóa học N3 Online

>>> Động từ phức trong tiếng Nhật

>>> Học tiếng Nhật qua bài hát Kimi no Namida konna ni koishiteru

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị