Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / Những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bộ “Hỏa” (火)
Học tiếng Nhật theo chủ đề

Những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bộ “Hỏa” (火)

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Tiếp tục với những bài viết về từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề, hôm nay Trung tâm tiếng Nhật Kosei mang tới cho các bạn những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bộ “Hỏa” (火) Bên cạnh những từ vựng đơn còn có cả những cụm từ, cụm câu liên quan đến lửa, được sử dụng như thành ngữ trong tiếng Nhật. 

Những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bộ “Hỏa” (火)

 

tiếng nhật liên quan đến bộ hoả

 

1         

Ngọn lửa

2

火災

かさい

Đám cháy

3

火山

かざん

Núi lửa

4

火事

かじ

Hỏa hoạn

5

火星

かせい

Sao Hỏa

6

火花

ひばな

Tia lửa

7

花火

はなび

Pháo hoa

8

火薬

かやく

Thuốc súng, thuốc nổ

9

火災保険

かさいほけん

Phòng chống hỏa hoạn

10

火鉢

ひばち

Lò lửa

11

火傷

やけど

Vết bỏng

12

火力

かりょく

Hỏa lực

13

火種

ひだね

Mồi lửa

14

火器

かき

Hỏa khí, súng đạn

15

火遊び

ひあそび

Chơi với lửa

16

火薬庫

かやくこ

Kho trữ thuốc súng

17

火口

かこう

Miệng núi lửa

18

火照る

ほてる

(Cảm giác) nóng như lửa

19

火災警報

かさいけいほう

Cảnh báo hỏa hoạn

20

火加減

ひかげん

Điều chỉnh lửa (ở bếp)

21

火ばさみ

ひばさみ

Kéo gắp than

22

火山活動

かざんかつどう

Hoạt động của núi lửa

23

火葬

かそう

Hỏa táng

24

火山灰

かざんばい

Khói, tro núi lửa

25

火消し

ひけし

Dập lửa

26

火柱

ひばしら

Cột lửa

27

火の玉 / 火球

ひのたま / かきゅう

Quả cầu lửa

28

火の車

ひのくるま

Xe lửa (Xe quỷ chờ người tới địa ngục)

29

火がつく

ひがつく

Bắt lửa

30

火をつける

ひつける

Nhóm lửa, tạo ra lửa

31

火打ち石

ひうちいし

Đá lửa

32

火渡り

ひわたり

Bước qua lửa (Lễ hội)

33

火の鳥

ひのとり

Chim lửa (Phượng hoàng)

34

火干し

ひぼし

Hong khô bằng lửa

35

火力発電所

かりょくはつでんしょ

Trạm phát điện bằng hỏa lực

36

火影

ほかげ

Bóng từ ánh sang ngọn lửa

37

火山爆発

かざんばくはつ

Núi lửa phun trào

38

火気厳禁

かきげんきん

Cấm lửa

39

火移り

ひうつり

Lửa lan ra

40

火色

ひいろ

Màu lửa

41

火柴

かしば

Diêm

42

火炙り

ひあぶり

Chết cháy, chết thiêu

43

火で溶ける

ひでとける

Tan chảy trong lửa

44

火に当たる

ひにあたる

Sưởi ấm bằng lửa

45

火口湖

かこうこ

Hồ miệng núi lửa

46

火急

かきゅう

Khẩn cấp

47

火に油を注ぐ

ひにあぶらをそそぐ

Thêm dầu vào lửa

48

火を見るより明らかである

ひをみるよりあきらかである

Rõ hơn nhìn thấy lửa

 

(Rõ như ban ngày)

49

火のないところに煙は立たない

ひのないところにけむりはたたない

Không có khói ở nơi không có lửa

 

(Không có lửa làm sao có khói)

50

風前の灯火

ふうぜんのともしび

Ngọn nến trước gió

Tới một bộ khác cũng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nha! 

>>> Những từ vựng Kanji liên quan đến “Bệnh” (病)

>>> Khóa học N3 Online

>>> Những sự thật có thể khiến bạn yêu thích Kanji hơn

>>> Học kanji mỗi ngày: Học 214 bộ chữ hán qua thơ

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị