Trang chủ / Thư viện / Học từ vựng tiếng Nhật / Học từ vựng tiếng Nhật N3 / Tổng hợp TÍNH TỪ N3 tiếng Nhật chi tiết
Học từ vựng tiếng Nhật N3

Tổng Hợp TÍNH TỪ N3 Tiếng Nhật Chi Tiết

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Tất tần tật tính từ N3 tiếng Nhật chi tiết phổ biếng tiếng Nhật đã được tổng hợp trong bài viết này giúp các bạn đây! Cùng Trung tâm tiếng Nhật  Kosei ôn tập ngay thôi nào!

Tổng hợp tính từ N3

tính từ tiếng nhật n3, tổng hợp tính từ n3, tính từ n3, tiếng nhật tính từ n3

STT

Tiếng Nhật

Chữ Hán

Hiragana

Ý nghĩa

1

幸せな

 - Hạnh

しあわせな

Hạnh phúc

2

得意な

 - Đắc

 - Tâm

とくいな

Tâm đắc, đắc ý

3

苦手な

 - Khổ

 - Thủ

にがてな

Yếu kém/ không thích, không chịu được

4

熱心な

 - Nhiệt

 - Tâm

ねっしんな

Nhiệt tình, nhiệt tâm

5

夢中な

 - Mộng

 - Trung

むちゅうな

Say mê

6

退屈な

退 - Thoái

 - Khuất

たいくつな

Chán, buồn chán

7

健康な

 - Kiện

 - Khang

けんこうな

Khỏe mạnh, tráng kiện

8

苦しい

 - Khổ

くるしい

Đau đớn, đau khổ

9

平気な

 - Bình

 - Khí

へいきな

Bình tĩnh, dửng dưng

10

悔しい

 - Hối

くやしい

Bực bội, nhục nhã, đáng tiếc

11

羨ましい

 - Tiện

うらやましい

Thèm muốn, ghen tị

12

痒い

 - Dương

かゆい

Ngứa

13

おとなしい

 

おとなしい

Hiền lành, ít nói

14

我慢強い

 - Ngã

 - Mạn

 - Cường

がまんつよい

Kiên trì

15

正直な

 - Chính

 - Trực

しょうじきな

Chính trực, thành thật

16

けちな

 

けちな

Keo kiệt, bần tiện

17

わがままな

   

Ích kỉ

18

積極的な

 - Tích

 - Cực

 - Đích

せっきょくてきな

Tích cực, chủ động

19

消極的な

 - Tiêu

 - Cực

 - Đích

しょうきょくてきな

Tiêu cực, thụ động

20

満足な

 - Mãn

 - Túc

まんぞくな

Thỏa mãn, hài lòng

21

不満な

 - Bất

 - Mãn

ふまんな

Bất mãn, không hài lòng

22

不安な

 - Bất

 - An

ふあんな

Bất an, không yên tâm

23

大変な

 - Đại

 - Biến

たいへな

Khó khăn, vất vả, kinh khủng

24

無理な

 - Vô

 - Lý

むりな

Vô lý, không thể, quá sức

25

不注意な

 - Bất

 - Chú

 - Ý

ふちゅういな

Sơ ý, bất cẩn

26

楽な

 - Lạc

らくな

Dễ chịu, thoải mái

27

面倒な

 - Diện

 - Đảo

めんどうな

Phiền phức, phiền hà

28

失礼な

 - Thất

 - Lễ

しつれいな

Bất lịch sự

29

当然な

 - Đương

 - Nhiên

とうぜんな

Đương nhiên

30

意外な

 - Ý

 - Ngoại

いがいな

Ngạc nhiên, ngoài dự tính

31

結構な

 - Kết

 - Cấu

けっこうな

Được, tạm được, đủ rồi

32

派手な

 - Phái

 - Thủ

はでな

Sặc sỡ, lòe loẹt

33

地味な

 - Địa

 - Vị

じみな

Giản dị, không nổi bật

34

おしゃれな

 

おしゃれな

Hợp thời trang

35

変な

 - Biến

へんな

Lạ, kì dị, kì quái

36

不思議な

 - Bất

 - Tư

 - Nghị

ふしぎな

Bí ẩn, huyền bí, kì diệu

37

増しな

 - Tăng

ましな

Tốt hơn, thích hơn

38

無駄な

 - Vô

 - Đà

むだな

Vô ích

39

自由な

 - Tự

 - Do

じゆうな

Tự do

40

不自由な

 - Bất

 - Tự

 - Do

ふじゆう

Tàn tật, bất tiện, bất lợi

41

濃い

 - Nồng

こい

Đậm (màu sắc)

42

薄い

 - Bạc

うすい

Nhạt (màu sắc), mỏng

43

酸っぱい

 - Toan

すっぽい

Chua

44

臭い

 - Xú

くさい

Hôi thối, tanh tưởi

45

おかしい

 

おかしい

Buồn cười, lạ

46

かっこいい

   

Thu hút, hấp dẫn, đẹp trai

47

うまい

   

Khéo tay, tài giỏi, ngon

48

親しい

 - Thân

したしい

Đầm ấm, thân mật, thân thiết

49

詳しい

 - Tường

くわしい

Biết rõ, tường tận

50

細かい

 - Tế

こまかい

Tỉ mỉ, chi tiết, nhỏ, lẻ (tiền)

51

浅い

 - Thiển

あさい

Nông cạn, hời hợt, ít (kinh nghiệm)

52

硬い・固い

 - Ngạnh

 - Cố

かたい

Cứng rắn, chắc chắn

53

温い

 - Ôn

ぬるい

Nguội, ấm

54

まぶしい

   

Lộng lẫy, huy hoàng

55

蒸し暑い

 - Chưng

 - Thử

むしあつい

Oi bức, nóng ẩm

56

清潔な

 - Thanh

 - Khiết

せいけつな

Tinh khiết, sách

57

新鮮な

 - Tân

 - Tiên

しんせんな

Tươi, mới

58

豊かな

 - Phong

ゆたかな

Giàu có, phong phú

59

立派な

 - Lập

 - Phái

りっぱな

Hào hoa, rạng rỡ

60

正確な

 - Chính

 - Xác

せいかくな

Chính xác, đúng

61

確かな

 - Xác

たしかな

Đích thực

62

重要な

 - Trọng

 - Yếu

じゅうような

Trọng yếu, quan trọng

63

必要な

 - Tất

 - Yếu

ひつような

Cần thiết

64

もったいない

   

Phí phạm, đáng tiếc

65

すごい

   

Xuất sắc, tuyệt vời

66

ひどい

   

Tàn khốc, kinh khủng

67

激しい

 - Kích

はげしい

Mãnh liệt

68

そっくりな

   

Trông giống nhau

69

急な

 - Cấp

きゅうな

Vội vàng, khẩn cấp

70

適当な

 - Thích

 - Đáng

てきとうな

Thích hợp, thích đáng

71

特別な

 - Đặc

 - Biệt

とくべつな

Đặc biệt

72

完全な

 - Hoàn

 - Toàn

かんぜんな

Hoàn toàn, toàn bộ

73

盛んな

 - Thịnh

さかんな

Hưng thịnh, ưa chuộng

74

様々な

 - Dạng

さまざまな

Khác nhau, nhiều loại

75

可能な

 - Khả

 - Năng

かのうな

Khả năng

76

不可能な

 - Bất

 - Khả

 - Năng

ふかのうな

Không có khả năng

77

基盤的な

 - Cơ

 - Bàn

 - Đích

きばんてきばな

Cơ bản

78

国際的な

 - Quốc

 - Tế

 - Đích

こくさいてきな

Quốc tế

79

ばらばらな

   

Rời rạc, lung tung

Lẻ tẻ, lác đác

80

ぼろぼろな

   

Kiệt sức, mệt mỏi

Quá mòn, rách nát, te tua

Trên đây là tổng hợp Tính từ N3 tiếng Nhật chi tiết mà Kosei biên soạn. Hi vọng, bài viết đã mang lại nhiều kiến thức bổ ích đến cho các bạn đọc!

Các bạn học tiếp về từ vựng tiếng Nhật N3 cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tại đây:

>>> Tổng hợp Kanji N3 theo âm on: hàng T

>>> Đề thi chính thức JLPT N2 tháng 12/2018

>>> 17 cách thể hiện sự lo lắng trong tiếng Nhật

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị