Học từ vựng tiếng Nhật N3

Tổng Hợp Từ Vựng KATAKANA N3

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Hôm nay Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ cùng các bạn học tất cả các từ vựng Katakana N3 nhé!!! Katakana là " ác mộng" với những ai không có lợi thế về tiếng anh vì khó nhớ và dễ nhầm. Học Katakana N3 , từ vựng Katakana cũng chiếm một khối lượng phần trăm khá cao trong các bài đọc hiểu cũng như từ vựng của bài thi JLPT. 

Tổng hợp từ vựng KATAKANA N3

từ vựng katakana n3, học katakana n3

STT

カタカナ

 

Ý nghĩa

1 アイディアがある アイディア(idea) Có một ý tưởng
2 アクセサリー   Đồ trang sức
3 アジア   Châu Á
4 アップ   Lên, vươn lên
5 アップする アップ(upload) Tải lên (file, dữ liệu…)
6 アドバイスする アドバイス(advise) Cho lời khuyên
7 アナウンスする アナウンス(announce) Thông báo
8 アマチュア アマチュア(amateur) Nghiệp dư
9 アラーム   Chuông báo
10 アルコール   Rượu, cồn
11 アルミ   Nhôm
12 アンケートする アンケート(enquête) Khảo sát, điều tra lấy ý kiến
13 イタリアン   Kiểu Ý
14 イメージ   Hình ảnh
15 イメージする イメージ(imagine) Tưởng tượng
16 イヤホン   Tai nghe
17 イヤリング   Hoa tai
18 インク   Mực
19 インスタント食品   Thực phẩm ăn liền
20 インタビューする インタビュー(interview) Phỏng vấn
21 ウイルス   Virus
22 ウール   Len
23 エネルギー   Năng lượng
24 エプロン   Tạp dề
25 エンジン   Động cơ
26 オイル   Dầu
27 オーペンする オーペン(open) Mở
28 オフィス   Văn phòng
29 オリジナルの商品 オリジナル(original) Sản phẩm nguyên gốc
30 カーディガン   Áo khoác Cardigan
31 カーブ   Đường cong
32 カジュアル   Thông thường
33 カジュアルな カジュアル(casual) Bình thường, tự nhiên
34 ガソリン   Xăng
35 ガソリンスタンド   Trạm xăng
36 カタカナ語+V・A Katakana+V・A  
37 カッターナイフ   Dao rọc giấy
38 カットする カット(cut) Cắt
39 カバー   Bao
40 カフェ   Quán cafe
41 ガムテープ   Băng keo giấy
42 キー   Chìa khóa
43 キャベツ   Bắp cải
44 キャンディー   Kẹo
45 キャンパス   Cơ sở, trụ sợ
46 クーラー   Máy điều hòa
47 グラウンド   Sân vận động
48 クリーニング店   Tiệm giặt ủi
49 クリーム   Kem
50 クリップ   Lẹp giấy
51 ケース   Bao, hộp, va li
52 ケーブル   Dây cáp
53 ケチャップ   Sốt cà chua
54 コインランドリー   Máy giặt tự động (dùng tiền xu)
55 コース   Lộ trình
56 コード   Dây điện
57 コーナー   Gian hàng
58 ゴール   Đích đến (Goal)
59 ゴールする ゴール(goal) Đến đích, đạt được mục đích
60 ゴールを決める ゴール(goal) Đặt mục tiêu
61 コットン   Bông, cốt - tông
62 コピー用紙   Giấy phô tô
63 コミュニケーション   Giao tiếp
64 コミュニケーションをとる コミュニケーション(communication) Giao tiếp, giữ liên lạc, tương tác
65 ゴム   Cao su
66 コンクリート   Bê tông
67 コンセント   Ổ cắm
68 コンタクトレンズ   Kính áp tròng
69 コンテスト   Cuộc thi
70 サイズ   Kích cỡ
71 サイレン   Báo động
72 サインする サイン(sign)
73 サングラス   Kính râm
74 サンダル   Dép xăng -đan
75 サンプル サンプル(sample) Mẫu, hàng mẫu
76 シーズン   Mùa
77 シートベルト   Dây an toàn
78 ジーンズ   Quần jeans
79 ショートパンツ   Quần short
80 ショートヘアー   Tóc ngắn
81 ショック   Bất ngờ, sốc
82 ショックを受ける ショック(shock) Bị sốc
83 ショップ   Cửa hàng
84 シルク   Lụa
85 シンプルな シンプル(simple) Đơn giản
86 スイッチを入れる・切る スイッチ(switch) Bật/ tắt công tắc
87 スカーフ   Khăn quàng cổ
88 スクリーン   Màn hình
89 スケジュール   Thời khóa biểu
90 スタートする スタート(start) Bắt đầu
91 スタイル   Style
92 スチール   Thép
93 ストーリー   Câu chuyện
94 ストレス   Căng thẳng
95 スニーカー   Giày thể thao
96 スパイス   Gia vị
97 スピーチする スピーチ(speech) Thuyết trình, phát biểu
98 スピード   Tốc độ
99 スペース   Khoảng cách
100 スポーツドリンク   Nước uống thể thao
101 スムーズな スムーズ(smooth) Mềm, mượt
102 セット   Set
103 セルフサービス セルフサービス(self-service) Tự phục vụ
104 セロハンテープ   Bang dính trong
105 センスがいい・悪い センス(sense) Cảm giác, khẩu vị tốt/ không tốt
106 センター   Trung tâm
107 ソース   Sốt
108 ソックス   Vớ
109 タイトル   Tiêu đề
110 ダイニング(ルーム)   Phòng ăn uống
111 タイプ   Thể loại
112 タイマー   Hẹn giờ
113 タイミング   Thời điểm
114 タイヤ   Bánh xe
115 ダウン   Xuống, hạ xuống
116 ダウンする ダウン(download) Tải xuống (dữ liệu, file…)
117 ダム   Đập
118 タワー   Tháp
119 チェックアウトする チェックアウト(checkout) Đăng kí ra (khách sạn…)
120 チェックインする チェックイン(checkin) Đăng kí vào (sự kiện, khách sạn…)
121 チェックする チェック(check) Kiểm tra
122 チキン   Thịt gà
123 チャイム   Chuông
124 チャンス   Cơ hội
125 チャンネル   Chương trình
126 ティー   Trà
127 テイクアウト   Mang về
128 ディスク   Đĩa
129 デートする デート(date) Hẹn hò
130 テーマ   Chủ đề
131 デザインする デザイン(design) Thiết kế
132 デジタル デジタル(digital) Kĩ thuật số
133 テニスコート   Sân ten - nít
134 テレビのボリューム   Âm lượng tivi
135 テント   Cắm trại
136 ドーナツ   Bánh donuts
137 トップ   Đỉnh
138 トップを走る トップ(top) Leo lên đỉnh/ đầu
139 ドライヤー   Máy sấy tóc
140 ドラッグストア   Hiệu thuốc
141 ドリンク   Đồ uống
142 トンネル   Đường hầm
143 ナイロン   Ni lông
144 な形容詞 Tính từ đuôi  な  
145 ネックレス   Dầy chuyền
146 ノーベル賞   Giải thưởng Nobel
147 ノックする ノック(knock) Gõ cửa
148 パートナー   Bạn đôi, đối tác, cộng sự
149 バーベキュー   Thịt nướng BBQ
150 パーマ   Uốn xoăn
151 ハイヒール   Giày cao gót
152 バケツ   Thùng
153 パジャマ   Quần áo ngủ
154 パスタ   Mì Ý
155 バスルーム   Phòng tắm
156 パトカー   Xe cảnh sát
157 バランス   Cân đối, cân bằng
158 バランスがいい・悪い バランス(balance) Cân bằng/ không cân bằng
159 バリアフリー   Không có trở ngại
160 パワー   Sức mạnh
161 ハンガー   Cái móc áo
162 ハンドル   Tay cầm
163 パンフレット パンフレット(pamphlet) Tờ bướm
164 ピアス   Hoa tai
165 ピーク   Cao điểm
166 ヒーター   Máy sưởi
167 ビーチ   Bãi  biển
168 ビーフ   Thịt bò
169 ヒット   Đỉnh cao
170 ビニール   Vi ni lông
171 ピン   Kim băng
172 ファ(-)ストフード   Thức ăn nhanh
173 ファッション   Thời trang
174 ブーツ   Bốt
175 フード   Thức ăn , đồ ăn
176 フォーマル   Mang tính nghi lễ
177 ブザー   Chuông
178 フライドポテト   Khoai tây chiên
179 プライバシー   Riêng tư, cá nhân
180 フライパン   Chảo
181 プラス   Ngoài ra, cực dương, dấu cộng
182 プラスする プラス(plus) Cộng vào, thêm vào
183 プラスチック   Nhựa
184 フラッシュ   Ánh sáng
185 ブランド   Cao cấp, có thương hiệu
186 プリンター   Máy in
187 ブレーキ   Phanh
188 プレーキ   Phanh
189 プロの選手 プロ(professional) Tuyển thủ chuyên nghiệp
190 フロント   Quầy lễ tân
191 ヘアピン   Cái kẹp tóc
192 ベストな ベスト(best) Tốt nhất
193 ペットボトル   Chai nhựa
194 ヘッドホン   Tai nghe chụp đầu
195 ベランダ   Ban công
196 ヘリコプター   Trực thăng
197 ヘルメット   Mũ bảo hiểm
198 ベンチ   Ghế dài
199 ポーク   Thịt lợn
200 ホース   Ống vòi
201 ボート   Thuyền
202 ホーム   Sân ga
203 ホームステイする ホームステイ(homestay) Ở homestay, ở nhờ
204 ホール   Đại sảnh
205 ポット   Ấm
206 ポテト   Khoai tây
207 ボランティア ボランティア(volunteer) Tình nguyện
208 ボランテイア   Tình nguyện, tình nguyện viên
209 ボリューム   Lượng
210 ボリュームが多い ボリューム(volume) Âm lượng lớn
211 ポリ袋   Túi ni lông
212 マイク   Microphone
213 マイナス   Dấu trừ, âm, lỗ
214 マイナスする マイナス(minus) Trừ đi, bớt đi
215 マスコミ   Các phương tiện thông tin đại chúng
216 マナー   Tác phong
217 マヨネーズ   Sốt mayonnaise
218 ミス   Lỗi
219 ミスする ミス(miss) Phạm lỗi, mắc sai lầm
220 ミニスカート   Váy ngắn
221 ミネラルウォーター   Nước khoáng thiên nhiên
222 モノレール   Tàu điện một ray
223 ユーモア   Hài hước
224 ヨーグルト   Sữa chua
225 ヨロッパ   Châu Âu
226 ライト   Đèn
227 ラスト ラスト(last) Cuối
228 ラストオーダー   Lần gọi món cuối cùng
229 ラッシュアワー   Giờ cao điểm
230 ラベル   Nhãn dán
231 リーダー   Trưởng hóm, lãnh đạo
232 リサイクル   Tái sử dụng
233 リサイクルする リサイクル(recycle) Tái chế
234 リビング(ルーム)   Phòng khách
235 リュックサック   Balo
236 リラックスする リラックス(relax) Thư giãn
237 ルート   Lộ trình
238 ルール   Quy tắc
239 レベル   Trình độ, cấp độ
240 レンズ   Kính
241 レンタル   Thuê
242 レンタルする レンタル(rental) Cho thuê
243 ロッカー   Tủ cá nhân
244 ロボット   Robot
245 ロングスカート   Váy dài
246 時計をセットする セット(set) Hẹn giờ đồng hồ
247 本のタイトル タイトル(title) Tiêu đề, tên sách
248 段ボール   Hộp thấy, thùng bìa
249 電子レンジ   Lò vi sóng

Trên đây là học từ vựng tiếng Nhật Katakana N3 mà Kosei biên soạn. Hi vọng, bài viết đã mang lại cho các bạn đọc nhiều kiến thức bổ ích!

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei chinh phục N3 nha

>>> Đỗ ngay từ lần đầu thi với khóa học tiếng Nhật N3 bán chạy nhất của Kosei này

>>> Học tiếng Nhật qua truyện cổ tích Bí mật nàng tiên cá

>>> Tiếng Nhật giao tiếp theo chủ đề Thành ngữ mỗi ngày

>>> Khoá học tiếng Nhật N3

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị