Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / Từ vựng chủ đề 35 loại bệnh bằng tiếng Nhật
Học tiếng Nhật theo chủ đề

Từ vựng chủ đề 35 loại bệnh bằng tiếng Nhật

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Hôm nay Trung tâm tiếng Nhật Kosei xin được giới thiệu từ vựng chủ đề 35+ loại bệnh bằng tiếng Nhật thường gặp. Bỏ túi ngay để sử dụng nhé.

 

từ vựng chủ đề loại bệnh bằng tiếng Nhật

 

Từ vựng chủ đề 35+ loại bệnh bằng tiếng Nhật

1. 高血圧(こうけつあつ): Huyết áp cao.

2. 糖尿病(とうにょうびょう): Bệnh tiểu đường.

3. 手足(てあし)、顔(かお)がむくむ : Tay chân mặt phù, nề.

4. 食中毒 : Ngộ độc thực phẩm.

5. 風邪(かぜ): Cảm cúm.

6. 骨折(こっせつ): Gãy xương.

7. ねんざ : Bong gân.

8. 伝染病(でんせんびょう): Bệnh truyền nhiễm.

9. ヘルニア: Thoái vị đĩa đệm.

10. 喘息(ぜんそく): Hen suyễn.

11. 咳(せき) : Ho.

12. アレルギー : Dị ứng.

13. 気管支炎(きかんしえん): Viêm phế quản.

14. 肺炎(はいえん) : Viêm phổi.

15. へんとうせん炎(えん): Viêm Amidan.

16. がん : Ung thư.

17. 大腸炎(だいちょうえん): Viêm đại tràng.

18. 盲腸炎(もうちょうえん): Viêm ruột thừa.

19. 肺臓(はいぞう): Phổi.

20. 結核(けっかく): Ho lao.

21. 心臓(しんぞう): Tim.

22. 肝臓(かんぞう): Gan.

23. B型肝炎(かんえん): Viêm gan B.

24. 脳出血(のうしゅっけつ): Chảy máu não.

25. 脳卒中(のうそっちゅう) : Tai biến mạch máu não.

26. 心臓病(しんぞうびょう): Bệnh tim.

27. 関節(かんせつ): Khớp.

28. 脊椎骨(棘 (せきついこつきょく) : Gai đốt sống.

29. 結石症(けせきしょう): Bệnh sỏi thận.

30. 胆石症(たんせきしょう): Bệnh sỏi mật.

31. 盲腸炎(もうちょうえん): Viêm ruột thừa.

32. 肩凝り(かたこり): Đau vai, cứng vai.

33. 目もらい(めもらい): Đau mắt hột.

34. 過敏性皮膚(かびんせいひふ) : Da dễ bị kích ứng.

35. 水疱瘡(みずぼうそう): Bệnh thủy đậu.

36. 腹痛 (ふくつう): Đau bụng.

37. 頭痛 (ずつう): Đau đầu.

38. 腰痛 (ようつう): Đau thắt lưng.

39. 歯痛 (しつう): Đau răng.

40. 癲癇 (てんかん): Động kinh.

41. しょう紅熱 (しょうこうねつ): Bệnh ban đỏ.

42. 胃病 (いびょう): Bệnh dạ dày.

43. 天然痘 (てんねんとう): Bệnh đậu mùa.

44. 腸の病気 (ちょうのびょうき): Bệnh đường ruột.

45. 胃炎 (いえん): Loét bao tử.

46. 不眠症 (ふみんしょう): Bệnh mất ngủ.

47. 皮膚病 (ひふびょう): Bệnh ngoài da.

48. 婦人病 (ふじんびょう): Bệnh phụ nữ.

49. お多福風邪 (おたふくかぜ): Quai bị.

50. 熱病 (ねつびょう): Sốt.

51. チフス: Bệnh thương hàn.

52. コレラ: Bệnh tả.

53. 貧血病 (ひんけつびょう): Thiếu máu.

54. 精神病 (せいしんびょう): Bệnh tâm thần.

55. うつ病 (うつびょう): Trầm cảm.

56. 痔 (じ): Trĩ.

57. 卵巣癌 (らんそうがん): Ung thư buồng trứng.

58. 乳癌 (にゅうがん): Ung thư vú.

59. 咽喉炎 (いんのどほのお): Viêm họng.

60. 肝硬変 (かんこうへん): Sơ gan.

Trên đây là từ vựng chủ đề loại bệnh bằng tiếng Nhật mà Kosei biên soạn. Hi vọng, bài viết đã mang lại nhiều thông tin bổ ích đến cho các bạn đọc!

Học thêm một chủ đề từ vựng tiếng Nhật khác cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé:

>>> Từ vựng tiếng Nhật chủ đề quê hương

>>> Học tiếng Nhật qua bài hát Sổ tay tình yêu

>>> Học tiếng Nhật qua truyện cổ tích Cô bé quàng khăn đỏ

 

DMCA.com Protection Status

 

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị