Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / Từ vựng tiếng Nhật chủ đề liên quan đến 害(がい)
Học tiếng Nhật theo chủ đề

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề liên quan đến 害(がい)

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Hôm nay trung tâm tiếng Nhật Kosei xin được giới thiệu với các bạn chủ đề từ vựng tiếng Nhật liên quan đến 害(がい) . Bỏ túi ngay và học dần nhé vì nó cần thiết ^^

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề liên quan đến 害(がい)

từ vựng tiếng nhật liên quan đến 害

 

 

STT

Tiếng Nhật

Tiếng Việt

侵害(しんがい)

Sự vi phạm, sự xâm hại

健康(けんこう)を害(がい)する

Hại sức khỏe

傷害(しょうがい)

Vết thương

傷害保険(しょうがいほけん)

Bảo hiểm thiệt hại

公害(こうがい)

Ô nhiễm do công nghiệp, phương tiện giao thông sinh ra.

公害問題(こうがいもんだい)

Vấn đề ô nhiễm

公害対策基本法(こうがいたいさくきほんほう)

Luật chống ô nhiễm môi trường

公害病(こうがいびょう)

Bệnh do ô nhiễm

公害病患者(こうがいびょうかんじゃ)

Ngườ mắc bệnh do ô nhiễm

10

公害罪(こうがいざい)

Tội làm ô nhiễm

11

凍害(とうがい)

Sự thiệt hai do sương giá

12

利害(りがい)

Sự lợi hại

13

加害者(かがいしゃ)

Người tấn công

14

労働災害(ろうどうさいがい)

Tai nạn lao động

15

危害(きがい)

Sự nguy hại, nguy hiểm

16

商品損害(しょうひんそんがい)クレーム

Khiếu nại tổn thất hàng hóa

17

地震被害早期評価(じしんひがいそうきひょうか)システム

Hệ thống ước tính sớm thảm họa động đất

18

塩害(えんがい)

Sự hỏng do hơi muối ăn

19

妨害(ぼうがい)

Sự phương hại, sự cản trở

20

害(がい)

Cái hại

21

害(がい)する

Gây hại, ảnh hưởng xấu đến, gây thiệt hại

22

害(がい)をなす

Làm hại

23

害心(がいしん)

Tâm địa xấu, ác tâm

24

害毒(がいどく)

Độc hại

25

害虫(がいちゅう)

Côn trùng hại

26

弊害(へいがい)

Tệ nạn, thói hư tật xấu

27

損害(そんがい)

Thiệt hại, tổn hại

28

損害(そんがい)の見積(みつもり)

Đánh giá tổn thất

29

損害(そんがい)の調整(ちょうせい)

Bản tính toán tổn thất

30

損害(そんがい)をうける

Thiệt thòi

31

損害(そんがい)を与(あた)える

Báo hại

32

損害(そんがい)を及(およ)ぼす

Gây thiệt hại cho

33

損害保険(そんがいほけん)

Bảo hiểm tai nạn

34

損害修理(そんがいしゅうり)

Sửa chữa hư hại

35

損害査定所(そんがいさていしょ)

Bản tính toán tổn thất

36

損害検定(そんがいけんてい)

Giám định tổn thất

37

損害算定基準(そんがいさんていきじゅん)

Mức bồi thường

38

損害約款保険(そんがいやっかんほけん)

Điều khoản tổn thất bảo hiểm

39

損害証明書(そんがいしょうめいしょ)

Chứng minh tổn thất, giấy chứng nhận hư hại

40

損害賠償(そんがいばいしょう)

Đền bù tổn thất

41

損害賠償(そんがいばいしょう)に応(おう)ずる

Chịu bồi thường

42

損害賠償区(そんがいばいしょうく)

Số tiền bồi thường

43

損害賠償金(そんがいばいしょうきん)

Tiền đền bù

44

損害賠償金額(そんがいばいしょうきんがく)

Số tiền bồi thường

45

損害鑑定(そんがいかんてい)

Giám định tổn thất

46

損害鑑定人(そんがいかんていにん)

Người giám định tổn thất

47

明白(めいはく)な損害(そんがい)

Hư hại dễ thấy

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei đến với một chủ đề từ vựng nữa:

>>> Từ vựng tiếng Nhật chủ đề 気

>>> Học tiếng Nhật qua bài hát Trớ trêu

>>> Học tiếng Nhật qua truyện cổ tích Bí mật nàng tiên cá 

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị