Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / Từ vựng tiếng Nhật chủ đề vũ trụ
Học tiếng Nhật theo chủ đề

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề vũ trụ

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Hôm nay, hãy cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu từ vựng tiếng nhật chủ đề vũ trụ nhé!! Bạn có phải là người yêu thiên văn học và muốn tìm hiểu về mọi thứ trên bầu trời rộng lớn kia??

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề vũ trụ

 

từ vựng tiếng nhật chủ đề vũ trụ

 

  1. 星  (ほし:  hoshi):   sao

  2. 太陽  (たいよう:  taiyou):   mặt trời

  3.  銀河  (ぎんが:  ginga):   ngân hà

  4.  小惑星  (しょうわくせい:  shouwakusei):   hành tinh nhỏ

  5.  月  (つき:  tsuki):   trăng  

  6. クレーター  (kureetaa):   địa hình có hình dạng như miệng núi lửa

  7.  隕石 (いんせき:  inseki):   thiên thạch

  8.  地球  (ちきゅう:  chikyuu):   trái đất

  9.  惑星  (わくせい:  wakusei):   hành tinh

  10. 天文台  (てんもんだい:  tenmondai):   đài thiên văn  

  11. 天体望遠鏡  (てんたい ぼうえんきょう:  tentai bouenkyou):   kính viễn vọng quan sát thiên thể

  12. 天文学者  (てんもんがく しゃ:  tenmongaku sha):   nhà thiên văn học

  13. 宇宙   (うちゅう:  uchyuu):   vũ trụ

  14.  宇宙飛行士(うちゅう ひこう し:  uchyuu hikou shi): nhà du hành vũ trụ

  15. スペースシャトル (supeesushatore):   tàu con thoi  

  16.  ロケット  (roketto):   tên lửa

  17.  月着陸船  (つき ちゃくりく せん:  tsuki chakuriku sen):   phi thuyền đáp xuống mặt trăng

  18.  光線銃  (こうせん じゅう:  kousen juu):  súng bắn tia

  19. 宇宙人(うちゅうじん:  uchyuujin):   người ngoài hành tinh

  20.  ユーフォー  (yuufoo):   vật thể bay không xác định  

  21.  ロボット  (robotto):   người máy

  22.  宇宙船   (うちゅうせん:  uchyuusen): tàu vũ trụ

  23.  宇宙ステーション  (うちゅう すてーしょん:  uchyuu suteeshon):   trạm không gian

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học kanji nè: 

>>> Những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Thổ” (土)

>>> Khóa học N3 Online

 

>>> 14 bảo tàng nhất định phải tham quan khi đến Nhật

>>> Từ vựng Kanji liên quan đến “Thủy” (水)

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị