Trang chủ / Thư viện / Học từ vựng tiếng Nhật / Học từ vựng tiếng Nhật N3 / Từ vựng tiếng Nhật N3: Sở thích và các hoạt động
Học từ vựng tiếng Nhật N3

Từ vựng tiếng Nhật N3: Sở thích và các hoạt động

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Bắt đầu cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei và học từ vựng tiếng Nhật N3 sở thích và các hoạt động ngay luôn nào! Series từ vựng N3 lần này sẽ cùng các bạn tìm hiểu một chủ đề hết sức thú vị: Các hoạt động và sở thích phổ biến ở Nhật! 

Sở thích và các hoạt động

vựng tiếng Nhật N3 sở thích và các hoạt động

趣味

– Thú

– Vị

しゅみ

Sở thích, thị hiếu

スポーツ

スポーツ (sports)

 

Thể thao

運動

– Vận

– Động

うんどう

Việc vận động, chơi thể thao

スポーツジム

スポーツジム (sports gym)

 

Phòng tập gym

クラブ

クラブ (club)

 

Câu lạc bộ

サークル

サークル (circle)

 

Hội, nhóm

水泳

– Thủy

– Vịnh

すいえい

Bơi lội

マラトン

マラトン (marathon)

 

Chạy marathon, chạy đường dài

ジョギング

ジョギング (jogging)

 

Chạy bộ

登山

– Đăng

– San

とざん

Leo núi

山登り

やまのぼり

ハイキング

ハイキング (hiking)

 

Đi bộ dã ngoại

釣り

– Điếu

つり

Câu cá

キャンプ

キャンプ (camping)

 

Cắm trại

サイクリング

サイクリング (cycling)

 

Đạp xe

ボウリング

ボウリング (bowling)

 

Chơi bowling

野球

– Dã

– Cầu

やきゅう

Bóng chày

卓球

– Trác

– Cầu

たっきゅう

Bóng bàn

柔道

– Nhu

– Đạo

じゅうどう

Võ judo, nhu đạo

空手

– Không

– Thủ

からて

Võ karate

音楽

– Âm

– Lạc

おんがく

Âm nhạc

– Hội

Vẽ tranh, hội họa

歌を歌う

– Ca

うたをうたう

Hát một bài hát, hát

踊る

– Dũng

おどる

Nhảy, nhảy múa

踊り

– Dũng

おどり

Môn nhảy, điệu nhảy

ダンス

ダンス (dance)

 

カラオケ

カラオケ (karaoke)

 

Hát karaoke

演奏する

– Diễn

– Tấu

えんそうする

Biểu diễn

弾く

– Đàn

ひく

楽器を弾く

– Lạc

– Khí

– Đàn

がっきをひく

Chơi nhạc cụ

ピアノ

ピアノ (piano)

 

Đàn piano, đàn dương cầm

ギター

ギター (guitar)

 

Đàn guitar

バイオリン

バイオリン (violin)

 

Đàn violin, đàn vĩ cầm

音楽を聴く

– Âm

– Lạc

– Thính

おんがくをきく

Nghe nhạc

ジャズ

ジャズ (jazz)

 

Nhạc jazz

ロック

ロック (rock)

 

Nhạc rock

ポップス

ポップス (pops)

 

Nhạc pops

クラシック

クラシック(classic)

 

Nhạc cổ điển

コンサート

コンサート (concert)

 

Buổi hòa nhạc, buổi concert

ライブ

ライブ (live concert)

 

Nhạc sống, buổi diễn trực tiếp

美術館

– Mĩ

– Thuật

– Quán

びじゅつかん

Bảo tàng mĩ thuật

博物館

– Bác

– Vật

– Quán

はくぶつかん

Viện bảo tàng

– Bản

ほん

Sách

映画

– Ánh

– Họa

えいが

Phim ảnh

読書

– Độc

– Thư

どくしょ

Việc đọc, đọc sách

小説

– Tiểu

– Thuyết

しょうせつ

Tiểu thuyết

雑誌

– Tạp

– Chí

ざっし

Tạp chí, tập san

漫画

– Mạn

– Họa

まんが

Manga, truyện tranh

アニメ

アニメ (animation)

 

Phim hoạt hình

旅行

– Lữ

– Hành

りょこう

Du lịch, lữ hành

活動

– Hoạt

– Động

かつどう

Các hoạt động

旅館に泊まる

– Lữ

– Hành

– Bạc

りょかんにとまる

Trú đêm, ngủ lại ở một nhà trọ kiểu Nhật

温泉

– Ôn

– Tuyền

おんせん

Suối nước nóng

観光(をする)

– Quan

– Quang

かんこう(をする)

Đi thăm quan, du lịch

見物(をする)

– Kiến

– Vật

けんぶつ

コンクールに出場する

コンクール (concours)

– Xuất

– Tràng

コンクールにしゅつじょうする

Tham gia cuộc thi

ボランティア

ボランティア (volunteer)

 

Làm tình nguyện, đi tình nguyện

料理

– Liệu

– Lí

りょうり

Nấu ăn

おしゃれ

 

 

Thời trang, ăn diện

ペットを飼う

ペット (pet)

– Tự

ペットをかう

Nuôi thú cưng, nuôi động vật

作品

– Tác

– Phẩm

さくひん

Tác phẩm, thành phẩm

プロ

プロ (pro)

 

Chuyên nghiệp

アマテゥア

アマテゥア (amateur)

 

Nghiệp dư

選手

– Tuyển

– Thủ

せんしゅ

Tuyển thủ, vận động viên

チーム

チーム (team)

 

Nhóm, đội

応援する

- Ứng

– Viên

おうえんする

Cổ vũ, khích lệ, hỗ trợ

ファン

ファン (fan)

 

Người hâm mộ

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học các từ vựng theo chủ đề khác nhé: 

>>> Từ vựng tiếng Nhật N3: Đất nước và Xã hội

>>> Khóa học N3 Online

>>> Đề thi chính thức JLPT N2 tháng 12/2018

>>> 17 cách thể hiện sự lo lắng trong tiếng Nhật

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị