Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / Xem Youtube như người Nhật Bản!
Học tiếng Nhật theo chủ đề

Xem Youtube như người Nhật Bản!

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Trung tâm tiếng Nhật Kosei đã cùng bạn khám phá F21 Japan trong topic lần trước, tiếp tục đồng hành cùng chúng mình tìm hiểu xem Youtube như người Nhật Bản được sử dụng như thế nào nhé!

XEM YOUTUBE NHƯ NGƯỜI NHẬT BẢN

 

xem youtube như người nhật bản

 

Làm quen với 36 từ vựng dưới đây là bạn thỏa sức tung hoành Youtube như người Nhật rồi nhé!

 

xem youtube như người nhật bản

 

  1. 検索(けんさく): sự truy tìm, tra cứu thông tin
  2. 動画または投稿(とうこう)を作成(さくせい): Tạo video hoặc bài đăng
  3. メッセージ(Messages): tin nhắn

 

xem youtube như người nhật bản

 

  1. ホーム (home) : Trang chủ
  2. 急上昇(きゅじょうしょう): Thịnh hành
  3. ライプラリ (library) : Thư viện
  4. 履歴(りれき): Lịch sử
  5. 後で見る(あとでみる): Xem sau
  6. 動画 (どうが): video
  7. 高く評価(たかくひょうか) : đánh giá cao = like
  8. 低く評価 (ひくくひょうか): đánh giá thấp = dislike
  9. 登録チャンネル(とうろくチャンネル):  Kênh đã theo dõi
  10. チャンネル登録(とうろく): Theo dõi kênh này
  11. 登録済み(とうろくすみ): Đã đăng kí
  12. マイチャンネル ( My channel) : Kênh của tôi

 

xem youtube như người nhật bản

 

  1. Youtubeで人気 : Nổi tiếng trên Youtube
  2. 音楽(おんがく): Âm nhạc
  3. スポーツ(Sport): Thể thao
  4. ゲーム(Game): Trò chơi
  5. YOUTUBE の他のサービス (services) : Các dịch vụ khác của Youtube
  6. ライブ (live) : Phát trực tiếp
  7. 設定(せってい): Thiết lập, cài đặt
  8. 報告履 : Lịch sử báo cáo
  9. ヘルプ (help) : Trợ giúp
  10. フィードバック (feedback) : Phản hồi

 

xem youtube như người nhật bản

 

  1. 有料(ゆうりょう)メンバーシップ (membership) : Tư cách thành viên có trả phí
  2. アカウント (account)を切り替える(きりかえる): Chuyển sang tài khoản khác
  3. ログアウト (log out) : Đăng xuất
  4. ダークテーマ:オフ・オン (dark theme: off/on) : Chế độ tối

 

xem youtube như người nhật bản

 

  1. 言語(げんご): Ngôn ngữ
  2. キーボードショートカット(keyboard shortcut) : Phím tắt đến bàn phím
  3. 回視聴(かいしちょう): Lượt xem
  4. 共有(きゅうゆう)= Share : Chia sẻ sự sở hữu, chia sẻ, share
  5. 保存(ほぞん): Lưu trữ, lưu
  6. 翻訳(ほんやく)を追加(ついか): Gắn thêm bản dịch
  7. 次の動画(つぎのどうが): Video tiếp theo
  8. 移動再生(じどうさいせい): Tự động phát video tiếp theo

 

xem youtube như người nhật bản

 

  1. 動画のURLをコピー (copy) : Sao chép URL của video
  2. 埋め込み(うめこみ)コードーをコピー : Sao chép mã (code) nhúng của video
  3. ループ(loop) 再生 : Vòng lặp
  4. デバッグ情報をコピー : Sao chép thông tin gỡ lỗi
  5. 詳細(しょうさい)統計(とうけい)情報

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học các từ vựng theo chủ đề khác nhé: 

>>> Học từ vựng tiếng Nhật qua website Forever21 Japan

>>> Khóa học N3 Online

>>> Đề thi chính thức JLPT N2 tháng 12/2018

>>> Ngữ pháp tiếng Nhật N4 bài 49: Tôn kính ngữ

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị