122 từ vay mượn trong tiếng Nhật từ tiếng Pháp chi tiết nhất (P2)
122 từ vựng tiếng Nhật phần 2 của bài về có nguồn gốc từ tiếng Pháp sẽ giới thiệu các từ vựng gần gũi trong cuộc sống hơn đấy! Cùng Kosei học tiếng Nhật với 122 từ mượn tiếng Pháp phổ biến nhất này nhé!
122 từ vựng mượn từ tiếng Pháp (p2)
アバンタイトル (avant-title): lời dẫn, lời mở đầu trước khi bắt đầu một chương trình, một bộ phim.
アバンギャルド (avant-garde): sự tiên phong, cụ thể là những cá nhân hoặc tác phẩm mang tính thử nghiệm hoặc không chính thống trong nghệ thuât, văn hóa hoặc xã hội. Nó thường có đặc điểm phá cách, đổi mới trong thẩm mỹ, tư tưởng và thường khó được chấp nhận lúc đầu.
アトリエ (atelier): xưởng tranh, xưởng thủ công (nơi gia công tác phẩm nghệ thuật)
アール・ヌーヴォー (Art Nouveau): trường phái Tân nghệ thuật
アンサンブル (ensemble): ban nhạc
アンティーク (antique): đồ cổ, cổ vật
エチュード (étude): trường học
オブジェ (objet): đồ vật
オマージュ (hommage)
クレヨン (crayon): bút chì màu
クロッキー (croquis): bản phác họa (thường là các mô hình tư thế người)
コラージュ (collage): một kĩ thuật sử dụng nghệ thuật trực quan, sắp xếp và ghép các bức tranh, ảnh khác nhau lại thành nhằm tạo ra một tác phẩm mới.
シャンソン (chanson): bài hát
シュール (surréalisme): chủ nghĩa siêu thực
タブロー (tableau): bức tranh, bức họa
デッサン (dessin): bức tranh, việc vẽ tranh
パ・ド・ドゥ (pas de deux): điệu nhảy thực hiện bởi 2 diễn viên (Ballet)
バレエ (ballet): môn múa ballet
アップリケ (appliqué): loại hình kỹ thuật may vá trong đó các mảnh vải với hình dạng và hoa văn khác nhau được khâu hoặc dán lên một mảnh lớn hơn để tạo thành một bức tranh hoặc hoa văn.
オートクチュール (haute couture): thời trang cao cấp
ズボン (jupon): quần dài
パンタロン (pantalon): quần dài
シュミーズ (chemise): áo sơ mi
ブルゾン (blouson): áo khoác gió
プレタポルテ (prêt-à-porter): quần áo may sẵn
ベレー (béret): mũ bê rê, mũ nồi
マヌカン (mannequin): ma-nơ-canh
ルージュ (rouge=口紅): son môi
サロペット (salopette): quần yếm
ブティック (boutique): cửa hiệu
アラカルト (à la carte): gọi món theo thực đơn
アラモード (à la mode): (ăn mặc) hợp mốt, hợp thời trang
オードブル (hors-d’œuvre): món khai vị
カフェ (café): quán cà phê
カフェ・オ・レ (café au lait): cà phê sữa
グラタン (gratin): một kỹ thuật nấu ăn phổ biến của Pháp, thường sử dụng vụn bánh mì, phô mai nghiền, trứng hoặc bơ phủ lên một món ăn.
グルメ (gourmet): người sành ăn
クロワッサン (croissant): bánh sừng bò
コンソメ (consommé): một loại súp (thường làm bằng cách trộn thịt và rau củ nghiền và lòng trắng trứng vào nước hầm xương...)
トリュフ (truffe): nấm cục, nấm truffle
ビュッフェ (buffet): tiệc đứng
ブイヨン (bouillon): tên gọi chung của các loại nước dùng (thường là nước hầm xương)
フォワグラ (foie gras): món gan ngỗng
オムレツ (omelette): món trứng ốp
バゲット (baguette): bánh mì Pháp
ポタージュ (potage): món súp hầm hoặc cháo kiểu Pháp
ポトフ (pot-au-feu): món bò hầm kiểu Pháp
ムニエル (meunière): một phương pháp chế biến và xử lý món cá trong ẩm thực Pháp
メニュー (menu): thực đơn
ラタトゥイユ (ratatouille): món rau hầm
レストラン (restaurant): nhà hàng
ピーマン (piment): ớt
フォン・ド・ヴォー (fond de veau): một loại nước sốt chuyên dùng cho các loại thịt
ソムリエ・ソムリエール (Sommelier/Sommelière): nhân viên chuyên phục vụ rượu (thường là người quản lý, am hiểu và gợi ý các loại rượu) trong các nhà hàng
エクレア (éclair): món bánh éclair
クレープ (crêpe): bánh crêpe (bánh xèo kiểu Pháp)
シュークリーム (choux à la crème): bánh xu kem
スフレ (soufflé): món bánh soufflé
タルト (tarte): tên gọi chung của các loại bánh tarte