124 từ vựng vay mượn trong tiếng Nhật từ tiếng Pháp chi tiết nhất
Cùng Kosei bỏ túi ngay từ vựng vay mượn trong tiếng Nhật từ tiếng Pháp nhé! 124 từ vựng vay mượn trong tiếng Nhật cũng có nhiều từ mượn từ tiếng nước ngoài, nhưng không phải chỉ tiếng Anh đâu các bạn ạ!
124 từ vựng mượn từ tiếng Pháp
アナルコサンディカリスム (anarcho-syndicalisme): chủ nghĩa công đoàn vô chính phủ
アバンゲール (avant-guerre): giai đoạn tiền chiến
アプレゲール (après-guerre): giai đoạn hậu chiến
アンシャンレジーム (ancien régime): chế độ cũ (Chính trị/Xã hội)
カルトゥーシュ (cartouche): một tấm kim loại hình bầu dục, bên trường thường trang trí các kí tự, hình vẽ đại diện cho hoàng gia.
クーデター (coup d’État): sự đảo chính, cuộc đảo chính
クレオール (créole): tiếng pha tạp (thuật ngữ để chỉ một loại ngôn ngữ được sử dụng bởi một cộng đồng nhất định, sinh ra do sự tiếp xúc của hai hay nhiều ngôn ngữ khác nhau đến từ các cá thể trong cộng đồng đó.).
アンコール (encore): màn trình diển bổ sung được đưa ra bởi những người biểu diễn sau thời gian kết thúc dự kiến của chương trình, thường là để đáp lại những tràng pháo tay kéo dài từ khán giả.
アンツーカー (en-tout-cas): loại đường đua dùng trong một số môn thể thao, có bề mặt cấu tạo từ các chất kết dính.
エチケット (étiquette): lễ nghi, nghi thức (ví dụ như cách dùng phân biệt các loại dụng cụ khi ăn)
カムフラージュ (camouflage): sự ngụy trang
キャバレー (cabaret): loại hình giải trí gồm hài kịch, âm nhạc và khiêu vũ
ギャルソン (garçon): cậu bé, bé trai
ギロチン (Guillotine): máy chém
クーペ (coupé): xe ô tô hai cửa
グランプリ (Grand Prix): giải nhất, quán quân
コンクール (concours): cuộc thi
コンシエルジュ (concierge): người gác cổng, lễ tân
サロン (salon): các cửa tiệm chăm sóc sắc đẹp (làm tóc, làm móng...)
シャーシ (châssis): khung(cửa sổ, mô hình xe...)
シャトー (château): tòa lâu đài
ジャンル (genre): thể loại
シルエット (silhouette): hình bóng
ディスコテーク (discothèque): vũ trường, sàn nhảy
ディスコ (disco): nhạc disco
デジャヴュ (déjà vu): hiện tượng déjà vu
パラシュート (parachute): dù nhảy
パラソル (parasol): ô che nắng cỡ lớn
バリカン : máy xén tóc (từ này bắt nguồn từ từ [barriquand] trong tên công ty “Barriquand et Marre”, một thương hiệu sản xuất máy khâu nổi tiếng ở Pháp ở thế kỉ 19. Cuối thế kỉ 19, công ty này từng cho ra mắt một loại máy xén tóc cơ học ở Nhật, chính vì vậy mà cách gọi /barikan/ cho máy xén tóc trở thành phổ biến ở Nhật. Thực tế, từ “máy xén tóc” trong tiếng Pháp là “tondeuse”.
ビバーク (bivouac): lều trại, đóng ngoài trời
ブーケ (bouquet): bó hoa
ブーケ・トス (bouquet toss): việc cô dâu ném hoa cưới cho bạn bè sau lễ cưới
プロムナード (promenade): cuộc đi dạo
ベージュ (beige): màu be
ポプリ (pot-pourri): hỗn hợp nhiều nguyên liệu thực vật khô, thơm tự nhiên trong ẩm thực, dùng để tạo mùi hương tự nhiên cho món ăn.
メゾン (maison): ngôi nhà
メトロ (métro): tàu điện ngầm
モアレ (moiré): loại vải có họa tiết nhiễu hoặc lấp lánh
モンタージュ (montage): sự dựng phim (Điện ảnh)
ランデブー (rendez-vous): cuộc hẹn
ルーレット (roulette): trò cò quay (một loại hình trò chơi đánh bạc)
ルポルタージュ (reportage): phóng sự
レジュメ (résumé): sơ yếu lí lịch của một người
アバンタイトル (avant-title): lời dẫn, lời mở đầu trước khi bắt đầu một chương trình, một bộ phim.
アバンギャルド (avant-garde): sự tiên phong, cụ thể là những cá nhân hoặc tác phẩm mang tính thử nghiệm hoặc không chính thống trong nghệ thuât, văn hóa hoặc xã hội. Nó thường có đặc điểm phá cách, đổi mới trong thẩm mỹ, tư tưởng và thường khó được chấp nhận lúc đầu.
アトリエ (atelier): xưởng tranh, xưởng thủ công (nơi gia công tác phẩm nghệ thuật)
アール・ヌーヴォー (Art Nouveau): trường phái Tân nghệ thuật
アンサンブル (ensemble): ban nhạc
アンティーク (antique): đồ cổ, cổ vật
エチュード (étude): trường học
オブジェ (objet): đồ vật
オマージュ (hommage)
クレヨン (crayon): bút chì màu
クロッキー (croquis): bản phác họa (thường là các mô hình tư thế người)
コラージュ (collage): một kĩ thuật sử dụng nghệ thuật trực quan, sắp xếp và ghép các bức tranh, ảnh khác nhau lại thành nhằm tạo ra một tác phẩm mới.
シャンソン (chanson): bài hát
シュール (surréalisme): chủ nghĩa siêu thực
タブロー (tableau): bức tranh, bức họa
デッサン (dessin): bức tranh, việc vẽ tranh
パ・ド・ドゥ (pas de deux): điệu nhảy thực hiện bởi 2 diễn viên (Ballet)
バレエ (ballet): môn múa ballet
アップリケ (appliqué): loại hình kỹ thuật may vá trong đó các mảnh vải với hình dạng và hoa văn khác nhau được khâu hoặc dán lên một mảnh lớn hơn để tạo thành một bức tranh hoặc hoa văn.
オートクチュール (haute couture): thời trang cao cấp
ズボン (jupon): quần dài
パンタロン (pantalon): quần dài
シュミーズ (chemise): áo sơ mi
ブルゾン (blouson): áo khoác gió
プレタポルテ (prêt-à-porter): quần áo may sẵn
ベレー (béret): mũ bê rê, mũ nồi
マヌカン (mannequin): ma-nơ-canh
ルージュ (rouge=口紅): son môi
サロペット (salopette): quần yếm
ブティック (boutique): cửa hiệu
アラカルト (à la carte): gọi món theo thực đơn
アラモード (à la mode): (ăn mặc) hợp mốt, hợp thời trang
オードブル (hors-d’œuvre): món khai vị
カフェ (café): quán cà phê
カフェ・オ・レ (café au lait): cà phê sữa
グラタン (gratin): một kỹ thuật nấu ăn phổ biến của Pháp, thường sử dụng vụn bánh mì, phô mai nghiền, trứng hoặc bơ phủ lên một món ăn.
グルメ (gourmet): người sành ăn
クロワッサン (croissant): bánh sừng bò
コンソメ (consommé): một loại súp (thường làm bằng cách trộn thịt và rau củ nghiền và lòng trắng trứng vào nước hầm xương...)
トリュフ (truffe): nấm cục, nấm truffle
ビュッフェ (buffet): tiệc đứng
ブイヨン (bouillon): tên gọi chung của các loại nước dùng (thường là nước hầm xương)
フォワグラ (foie gras): món gan ngỗng
オムレツ (omelette): món trứng ốp
バゲット (baguette): bánh mì Pháp
ポタージュ (potage): món súp hầm hoặc cháo kiểu Pháp
ポトフ (pot-au-feu): món bò hầm kiểu Pháp
ムニエル (meunière): một phương pháp chế biến và xử lý món cá trong ẩm thực Pháp
メニュー (menu): thực đơn
ラタトゥイユ (ratatouille): món rau hầm
レストラン (restaurant): nhà hàng
ピーマン (piment): ớt
フォン・ド・ヴォー (fond de veau): một loại nước sốt chuyên dùng cho các loại thịt
ソムリエ・ソムリエール (Sommelier/Sommelière): nhân viên chuyên phục vụ rượu (thường là người quản lý, am hiểu và gợi ý các loại rượu) trong các nhà hàng
エクレア (éclair): món bánh éclair
クレープ (crêpe): bánh crêpe (bánh xèo kiểu Pháp)
シュークリーム (choux à la crème): bánh xu kem
スフレ (soufflé): món bánh soufflé
タルト (tarte): tên gọi chung của các loại bánh tarte