Cấp độ |
Kanji |
Hán Việt |
Nghĩa |
Âm Kun |
Âm On |
N2 |
門 |
MÔN |
cửa |
門口【かどぐち】cửa cổng
鳴門【なると】vũng nước xoáy |
専門【せんもん】chuyên môn
校門【こうもん】cổng trường
正門【せいもん】cổng chính |
N5 |
間 |
GIAN |
thời gian |
間に【あいだに】trong khi, trong lúc
仲間【なかま】đồng nghiệp, bạn bè
昼間【ひるま】ban ngày |
一週間【いっしゅうかん】1 tuần lễ
人間【にんげん】nhân loại, loài người |
N2 |
簡 |
GIẢN |
đơn giản |
|
簡単な【かんたんな】đơn giản
不料簡 【ふりょうけん】 hành động vô ý |
N4 |
問 |
VẤN |
hỏi |
問う【とう】hỏi
問い合わせる【といあわせる】hỏi thăm
問屋【とんや】kho bán buôn |
問題【もんだい】vấn đề
訪問する【ほうもんする】thăm hỏi |
N5 |
聞 |
VĂN |
nghe, hỏi |
聞く【きく】nghe, hỏi
聞こえる【きこえる】có thể nghe thấy |
外聞【がいぶん】danh tiếng, danh dự
新聞【しんぶん】báo
|
N3 |
関 |
QUAN |
liên quan |
関所【せきしょ】cổng, barie
関わる【かかわる】liên quan, về
|
税関【ぜいかん】hải quan, thuế quan
関係する【かんけいする】ảnh hưởng, quan hệ đến
関心【かんしん】quan tâm
関節【かんせつ】khớp xương |
N4 |
開 |
KHAI |
khai vận |
開く【ひらく】mở
開く【あく】há, mở
開ける【あける】mở mang |
開化【かいか】công bố, công khai
開始する【かいし】khởi đầu, bắt đầu
開設する【かいせつ】mở (tài khoản, tín dụng,...), thành lập, xây |
N3 |
閉 |
BẾ |
bế mạc |
閉じる【とじる】bưng bít, che lại
閉ざす【とざす】bịt lại, ngăn lại
閉める【しめる】đóng, gài
閉まる【しまる】đóng, bị đóng lại
|
閉会する【へいかい】bế mạc hội nghị
閉店する【へいてん】nghỉ bán, đóng cửa |
N1 |
闘 |
ĐẤU |
chiến đấu |
闘う【たたかう】 chiến đấu
|
拳闘【けんとう】đấu võ
闘士【とうし】võ sĩ |
N1 |
欄 |
LAN |
lan can |
|
家庭欄【かていらん】chuyên mục gia đình ở trên báo
広告欄【こうこくらん】mục quảng cáo; cột quảng cáo
投稿欄【とうこうらん】cột báo thư bạn đọc
欄外【らんがい】lề (vở, sách) |
N1 |
潤 |
NHUẬN |
lợi nhuận |
潤う【うるおう】ẩm ướt
潤す【うるおす】làm ẩm ướt; làm mát
|
利潤【りじゅん】lời lãi; lợi nhuận; lãi
浸潤【しんじゅん】sự thấm qua; sự thẩm thấu; thấm qua; thẩm thấu |
N1 |
闇 |
ÁM |
bóng tối |
闇 【やみ chỗ tối; nơi tối tăm; bóng tối; sự ngấm ngầm; chợ đen
冥闇 【めいやみ】 tối sầm lại
夕闇 【ゆうやみ】 bóng tối
宵闇 【よいやみ】 bóng tối
闇屋 【やみや】 người buôn bán chợ đen
闇市 【やみいち】chợ đen
常闇 【とこやみ】 Bóng tối vĩnh cửu; sự tối tăm vĩnh cửu
闇愚 【やみぐ】 tính khờ dại
暗闇 【くらやみ】bóng tối; chỗ tối
無闇 【むやみ】 không lo lắng
|
|
N1 |
閣 |
CÁCH |
nội các |
|
倒閣【とうかく】sự đảo chính; sự lật đổ chính quyền
入閣【にゅうかく】Sự gia nhập nội các; sự trở thành thành viên nội các
内閣【 ないかく】nội các
天守閣【てんしゅかく】tháp canh trong lâu đài
楼閣【 ろうかく】lầu các |
N1 |
閲 |
DUYỆT |
kiểm duyệt |
|
閲覧室【えつらんしつ】phòng đọc sách
校閲【こうえつ】sự duyệt lại; duyệt lại; xem lại
検閲【けんえつ】sự kiểm duyệt; sự duyệt; sự thẩm tra; sự phân tích tâm lý; sự kiểm tra tâm lý
閲歴【えつれき】sự nghiệp
閲覧【えつらん】sự đọc; xem |
N1 |
閥 |
PHIỆT |
quân phiệt |
|
党閥【とうばつ】Đảng phái; bè cánh
大財閥【たいざいばつ】đại tài phiệt
派閥【はばつ】bè phái
藩閥【はんばつ】sự kết bè phái
財閥【ざいばつ】đa thần; tài phiệt; tư bản tài chính |
N1 |
閑 |
NHÀN |
nhàn rỗi |
|
安閑【あんかん】an nhàn; bàng quan; vô lo; ăn không ngồi rồi
森閑【しんかん】sự yên lặng; yên lặng; sự tĩnh mịch; tĩnh mịch; yên lặng; tĩnh mịch
等閑【なおざり】sự bỏ bễ; sự không quan tâm; sự coi nhẹ
農閑期【のうかんき】thời kì nông nhàn
長閑【のどか】thanh bình; yên tĩnh |