19 món ăn truyền thống ngày Tết của người Nhật
2. 蒲鉾(かまぼこ): Chả cá Nhật Bản
3. かずのこ: cá trích
4. 栗(くり)きんとん: hạt dẻ sốt khoai lang
5. 煮(に)しめ: rau củ kho
6. カブ酢(す)の物(もの): món nộm
7. えび: tôm
8. 鶏肉(とりにく)の 照(て)り焼(や)き: thịt gà nướng sốt chua ngọt
9. 鯛(たい): cá tráp
10. イカ: mực
11. 田作(たづく)り: cá khô
12. 膾(なます): nộm củ cải và cà rốt
13. こんぶ: tảo biển
14. 金平(きんぴら)ごぼう: Ngưu bàng
15. 伊達巻(だてま)き: món cá cuộn
16. 酢(す)バス: củ sen dấm trắng
17. 煮物(にもの): món hầm
18. 錦卵(にしきたまご): trứng hai màu
19. 干(ほ)し柿(がき): quả hồng vàng sấy khô
Cùng xem thêm những bài học hấp dẫn khác về thế giới ẩm thực Nhật Bản tại đây cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé:
>>> Tên món ăn Nhật đặc trưng trong menu tại các nhà hàng Nhật Bản
>>> Giao tiếp tiếng Nhật: Chủ đề Âm nhạc
>>> Học tiếng Nhật qua bài hát: 蛍火の杜へ (Nhạc phim Mộ đom đóm)