Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / 30 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Chứng khoán
Học tiếng Nhật theo chủ đề

30 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Chứng khoán

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei học 30 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Chứng khoán nhé! Thị trường chứng khoán là nơi mua bán trao đổi các mã cổ phiếu, những nhịp xanh đỏ thay đổi từng giây trên toàn thế giới. Nhật Bản là một trong những thị trường chứng khoán sôi động nhất trên thế giới.

30 từ vựng chuyên ngành Chứng khoán

 

từ vựng tiếng nhật ngành chứng khoán

 

  1. 証券(しょうけん):Chứng khoán

  2. 株式市場(かぶしきしじょう): Thị trường chứng khoán  

  3. 証券取引所(しょうけんとりひきしょ): Sở giao dịch chứng khoán

  4. 証券会社(しょうけんがいしゃ): Công ty chứng khoán  

  5. 株式(かぶしき): Cổ phiếu

  6. 株券(かぶけん)を発行(はっこう)する: Phát hành cổ phiếu  

  7. 発起人株(ほっきにんかぶ): Cổ phiếu sáng lập

  8. 普通株(ふつうかぶ)・普通株式(ふつうかぶしき): Cổ phiếu thường  

  9. 優先株(ゆうせんかぶ): Cổ phiếu ưu đãi

  10. 配当(はいとう): Cổ tức  

  11. 時価総額(じかそうがく): Vốn hóa thị trường

  12. ストックリスト: Bảng giá chứng khoán  

  13. 簿価(ぼか): Giá trị ghi sổ

  14. 強気市場(つよきしじょう): Thị trường theo chiều giá lên  

  15. 弱気市場(よわきしじょう): Thị trường theo chiều giá xuống

  16. 投資家(とうしか): Nhà đầu tư  

  17. 投機家(とうきか): Nhà đầu cơ

  18. 債券(さいけん): Trái phiếu  

  19. 国債(こくさい): Trái phiếu nhà nước

  20. 転換社債(てんかんしゃさい): Trái phiếu có thể chuyển đổi  

  21. 政府保証債(せいふほしょうさい): Trái phiếu chính phủ được bảo lãnh

  22. 目論見書(もくろみしょ): Bản cáo bạch  

  23. 財務諸表(ざいむしょひょう): Báo cáo tài chính

  24. 保釈(ほしゃく): Bảo lãnh  

  25. 満期日(まんきび): Ngày đáo hạn

  26. 企業(きぎょう)の普通株式(ふつうかぶしき)の評価(ひょうか): định giá cổ phiếu thường của công ty  

  27. 指数(しすう): Chỉ số

  28. 生活費指数(せいかつひしすう): Chỉ số giá tiêu dùng  

  29. ダウジョーンズ指数(しすう): Chỉ số Dow Jones

  30. 日経指数(にっけいしすう): Chỉ số Nikkei

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học thêm từ vựng của nhiều chuyên ngành khác tại các bài học tiếp theo đây nhé:

>>> Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành: Xuất nhập khẩu.

>>> Khóa học N3 Online

>>> Giao tiếp tiếng Nhật: Chủ đề hút thuốc

>>> Từ tượng thanh, tượng hình tiếng Nhật: Hành động của con người (P4)

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị