30 từ vựng chuyên ngành Chứng khoán
証券(しょうけん):Chứng khoán
株式市場(かぶしきしじょう): Thị trường chứng khoán
証券取引所(しょうけんとりひきしょ): Sở giao dịch chứng khoán
証券会社(しょうけんがいしゃ): Công ty chứng khoán
株式(かぶしき): Cổ phiếu
株券(かぶけん)を発行(はっこう)する: Phát hành cổ phiếu
発起人株(ほっきにんかぶ): Cổ phiếu sáng lập
普通株(ふつうかぶ)・普通株式(ふつうかぶしき): Cổ phiếu thường
優先株(ゆうせんかぶ): Cổ phiếu ưu đãi
配当(はいとう): Cổ tức
時価総額(じかそうがく): Vốn hóa thị trường
ストックリスト: Bảng giá chứng khoán
簿価(ぼか): Giá trị ghi sổ
強気市場(つよきしじょう): Thị trường theo chiều giá lên
弱気市場(よわきしじょう): Thị trường theo chiều giá xuống
投資家(とうしか): Nhà đầu tư
投機家(とうきか): Nhà đầu cơ
債券(さいけん): Trái phiếu
国債(こくさい): Trái phiếu nhà nước
転換社債(てんかんしゃさい): Trái phiếu có thể chuyển đổi
政府保証債(せいふほしょうさい): Trái phiếu chính phủ được bảo lãnh
目論見書(もくろみしょ): Bản cáo bạch
財務諸表(ざいむしょひょう): Báo cáo tài chính
保釈(ほしゃく): Bảo lãnh
満期日(まんきび): Ngày đáo hạn
企業(きぎょう)の普通株式(ふつうかぶしき)の評価(ひょうか): định giá cổ phiếu thường của công ty
指数(しすう): Chỉ số
生活費指数(せいかつひしすう): Chỉ số giá tiêu dùng
ダウジョーンズ指数(しすう): Chỉ số Dow Jones
日経指数(にっけいしすう): Chỉ số Nikkei
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học thêm từ vựng của nhiều chuyên ngành khác tại các bài học tiếp theo đây nhé:
>>> Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành: Xuất nhập khẩu.
>>> Giao tiếp tiếng Nhật: Chủ đề hút thuốc
>>> Từ tượng thanh, tượng hình tiếng Nhật: Hành động của con người (P4)