Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / 3500 từ vựng ôn thi EJU: chủ đề Toán học (Phần 4)
Học tiếng Nhật theo chủ đề

3500 từ vựng ôn thi EJU: chủ đề Toán học (Phần 4)

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Tiếp tục cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp 3500 từ vựng thuộc các môn học thường dùng trong kỳ thi EJU với từ vựng ôn thi EJU chủ đề Toán học phần 4 nhé!

3500 từ vựng ôn thi EJU: chủ đề Toán học (Phần 4)

 

từ vựng ôn thi eju chủ đề toán học

 

  1. 数直線(すうちょくせん): đường thẳng thực
  2. 数直線上(すうちょくせんじょう): trên đường thẳng thực
  3. 数量(すうりょう): số lượng
  4. 筋道(すじみち): lý luận
  5. 正三角形(せいさんかっけい): hình tam giác đều
  6. 性質(せいしつ): tính chất
  7. 正数(せいすう): số dương
  8. 整数(せいすう): số nguyên
  9. 正多角形(せいたかくけい): đa giác đều
  10. 正多面体(せいためんたい): đa giác đều
  11. 正(せい)の数(すう): số dương
  12. 正(せい)の方向(ほうこう): hướng dương
  13. 正方形(せいほうけい): hình vuông
  14. 積(せき): tích
  15. 接(せっ)する: tiếp xúc
  16. 接線(せっせん): đường tiếp tuyến
  17. 絶対値(ぜったいち): giá trị tuyệt đối
  18. 接点(せってん): tiếp điểm
  19. 切片(せつへん): chặn
  20. 線対称(せんたいしょう): đối xứng trục
  21. 線分(せんぶん): phân đoạn
  22. 素因数(そいんすう): thừa số nguyên tố
  23. 素因数分解(そいんすうぶんかい): phân tích thừa số
  24. 増加(ぞうか): gia tăng
  25. 双曲線(そうきょくせん): đường Hyperbol
  26. 相似(そうじ): tương tự
  27. 相似(そうじ)の中心(ちゅうしん): trung điểm của hình đồng dạng
  28. 相似比(そうじひ): tỷ lệ đồng hạng
  29. 総数(そうすう): tổng số
  30. 側面(そくめん): mặt phẳng
  31. 側面積(そくめんせき): diện tích mặt phẳng
  32. 素数(そすう): số nguyên tố
  33. 対応(たいおう)する: đối ứng
  34. 対角(たいかく): góc đối đỉnh
  35. 対角線(たいかくせん): đường chéo
  36. 台形(だいけい): hình thang
  37. 対称(たいしょう): đối xứng
  38. 対称軸(たいしょうじく): trục đối xứng
  39. 対称図(たいしょうず): hình đối xứn
  40. 対称(たいしょう)の中心(ちゅうしん): trung tâm đối xứng
  41. 体積(たいせき): thể tích
  42. 対頂角(たいちょうかく): góc đối đỉnh
  43. 代入(だいにゅう): thay thế, hoán đổi
  44. 代入法(だいにゅうほう): phép hoán đổi
  45. 対辺(たいへん): hai cạnh đối nhau
  46. ダイヤグラム: biểu đồ
  47. 多角形(たかくけい): đa giác
  48. 高(たか)さ: chiều cao
  49. 多項式(たこうしき): đa thức
  50. 確(たし)かめる: xác định

Rất hữu dụng phải không nào? Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei học tiếp phần 5 nhé:

>>> 3500 từ vựng ôn thi EJU: chủ đề Toán học (Phần 5)

>>> Từ tượng thanh, tượng hình tiếng Nhật: Hiện tượng tự nhiên (p1)

>>> 3500 từ vựng ôn thi EJU: chủ đề Toán học (Phần 3)

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị