Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / 3500 từ vựng ôn thi EJU: khối Khoa học tự nhiên (Phần 1)
Học tiếng Nhật theo chủ đề

3500 từ vựng ôn thi EJU: khối Khoa học tự nhiên (Phần 1)

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Hôm nay, cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tiếp tục đến với bài học tiếp theo trong chuỗi bài ôn thi EJU với "3500 từ vựng ôn thi EJU: khối Khoa học tự nhiên (Phần 1)" nhé! Trong những bài học trước chúng ta đã cùng nhau học các từ vựng về chủ đề Toán học, tiếng Anh và Địa lý. Các bạn đã nhớ hết chưa nào? 

3500 từ vựng ôn thi EJU: khối Khoa học tự nhiên (Phần 1)

 

từ vựng ôn thi EJU khối Khoa học tự nhiên

 

  1. 電流(でんりゅう)が流(なが)れる: truyền điện, dẫn điện

  2. 熱(ねつ)が伝(つた)わる: truyền dẫn nhiệt

  3. S極(きょく): Cực Nam

  4. N極(きょく): Cực Bắc

  5. 亜鉛(あえん): Kẽm

  6. アセント: A-xê-tôn

  7. 暑(あつ)さ: độ dày

  8. 圧力(あつりょく): áp lực

  9. アルカリ: kiềm

  10. アルゴン: argon

  11. アルミ・アルミニュウム: nhôm

  12. アルミニュウムはく: lá nhôm

  13. 安全(あんぜん): an toàn

  14. アンペア: ampe (đơn vị đo cường độ dòng điện)

  15. アンモニア: amoniac

  16. 硫黄(いおう): lưu huỳnh

  17. 1㎤当(あ)たりの質量(しつりょう): lượng chất trong một centimet khối

  18. 一定(いってい)の: hằng số, nhất định

  19. 引力(いんりょく): lực hút

  20. ウラン原子(げんし): nguyên tử uranium

  21. 上皿(うわざら)てんびん: cân đối xứng bằng đĩa

  22. 運動(うんどう): vận động

  23. 運動(うんどう)エヌルギー: năng lượng vận động

  24. 運動(うんどう)の速(はや)さ: vận tốc của chuyện động

  25. 運動(うんどう)の向(む)き: hướng của chuyển động

  26. 液体(えきたい): thể lỏng

  27. 液体(えきたい)の状態(じょうたい): trạng thái của thể lỏng

  28. エタノール: etanol

  29. エネルギー: năng lượng

  30. エネルギー効率(こうりつ): hiệu suất sử dụng năng lượng

  31. エネルギーの保存(ほぞん): bảo toàn năng lượng

  32. エネルギー保存(ほぞん)の法則(ほうそく): định luật bảo toàn năng lượng

  33. 塩化(えんか)アンモニウム: Amoni clorua

  34. 塩化(えんか)コバルト紙(し): giấy quỳ tím

  35. 塩化(えんか)ナトリウム: muối ăn

  36. 塩素(えんそ): Clo

  37. オーム: Om (đơn vị đo điện trở)

  38. 音(おと): âm thanh

  39. 音(おと)のエネルギー: năng lượng âm thanh

  40. 重(おも)さ: độ nặng

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei đến với phần 2 trong chủ đề này nhé! 

>>> 3500 từ vựng ôn thi EJU: khối Khoa học tự nhiên (Phần 2)

>>> Từ vựng tiếng Nhật chủ đề âm nhạc

>>> Từ vựng tiếng Nhật chủ đề vũ trụ

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị