3500 từ vựng ôn thi EJU: môn Sinh học (Phần 1)
アンドロメダ座(ざ): chòm sao tiên nữ
遺伝(いでん): di truyền
遺伝子(いでんし): gen
隕石(いんせき): thiên thạch
円錐形(えんすいけい)hình tròn, hình nón
円筒(えんとう): trụ, hình trụ
押(お)し上(あ)げる: đẩy lên, ấn lên
押(お)し出(だ)す: đẩy ra, ấn ra.
雄(お)しべ: nhị hoa
雄(おす): giống đực
汚水(おすい): nước bẩn
オゾン層(そう): tầng ozon, bầu khí quyển
おたまじゃくし: con nòng nọc
落(お)ち葉(ば): lá rơi, lá rụng
温室効果(おんしつこうか): hiệu ứng nhà kính
温暖前線(おんだんぜんせん): tuyến ấm
海王星(かいおうせい): sao hải vương
外界(がいかい): thế giới bên ngoài vũ trụ
皆既日食(かいきにっしょく): nhậ thtuwcj toàn phần
海溝(かいこう): rãnh biển, khe biển
外呼吸(がいこきゅう): ngoại hô hấp
外耳(がいじ): vành tai, tai ngoài
解剖(かいぼう): giải phẫu
海洋(かいよう): biển
海洋性気候(かいようせいきこう): khí hậu biển
海嶺(かいれい): mỏm đá ngầm, núi trong biển
外惑星(がいわくせい): hành tinh ngoài hệ mặt trời
河口(かこう): miệng núi lửa
花(か)こう岩(がん): đá granite, đá hoa cương
下降気流(かこうきりゅう): luồng khí từ trên thẳng xuống
火山(かざん): núi lửa
火山ガス: khí núi lửa
火山岩(かざんがん): đá núi lửa
火山弾(かざんだん): bom núi lửa
火山灰(かざんばい): nham thạch
火山噴火(かざんふんか): núi lửa phun trào
火山噴火物(かざんふんかぶつ): sản phẩm của phun trào núi lửa
火星(かせい): sao hỏa
火成岩(かせいがん): đá nung
化石(かせき): hóa thạch
Tiếp tục từ vựng trong phần 2 cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé:
>>> 3500 từ vựng ôn thi EJU: môn Sinh học (Phần 2)