Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / 40 từ vựng tiếng Nhật nên biết về Internet
Học tiếng Nhật theo chủ đề

40 Từ Vựng Tiếng Nhật Nên Biết Về Internet

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ cùng các bạn học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề với 40 từ vựng tiếng Nhật nên biết về Internet nhé. Internet đã trở thành một công cụ không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại của chúng ta, mọi người cùng đến một thế giới phẳng và kết nối nhiều hơn.

40 từ vựng tiếng Nhật nên biết về Internet

từ vựng tiếng nhật nên biết về internet, tiếng nhật về internet
  1. インターネット: internet.

  2. インターネットに接続(せつぞく)する: kết nối internet.

  3. インスタグラム: Instagram.

  4. ツイッター: Twitter.

  5. グーグル: Google.

  6. フェイスブック: Facebook.

  7. リンク: link.

  8. ウイルス: Virus.

  9. 探(さが)す: tìm kiếm.

  10. ワイファイ: Wifi.

  11. ワイファイのルーター: bộ phát wifi.

  12. ブログ: blog.

  13. 私(わたし)のブログを読(よ)む: đọc trang blog của tôi.

  14. 映像(えいぞう): hình ảnh.

  15. ダウンロード: download, tải xuống.

  16. アップロード: upload, tải lên.

  17. ウェブページ: webpage.

  18. ウェブサイト: website.

  19. ソーシャルメディア: phương tiện truyền thông.

  20. スパム: Spam, tin rác.

  21. ログオン: đăng nhập.

  22. ログアウト: đăng xuất.

  23. ファイアーウォール: tường lửa.

  24. ネットワーク: mạng.

  25. ビデオ: video.

  26. オンラインゲーム: game online.

  27. ライブストリーム・生放送(なまほうそう): live stream.

  28. ソーシャルネットワーク・社会的(しゃかいてき)ネットワーク: mạng xã hội.

  29. コメント: comment, bình luận.

  30. メッセージ: message, tin nhắn.

  31. ウェブフォーラム: web forum, diễn đàn.

  32. ホームページ: homepage, trang chủ.

  33. ウイルス対策(たいさく)ソフトウェア: Phần mềm diệt virus.

  34. フォワード: forward, chuyển tiếp.

  35. パスワード: password, mật khẩu.

  36. アカウント: account, tài khoản.

  37. 活動記録(かつどうきろく): Nhật ký hoạt động.

  38. ユーザー名: username, tên người sử dụng.

  39. ユーチューブ: Youtube.

  40. ピンテスト: Printerest.

Trên đây là từ vựng tiếng Nhật nên biết về Internet mà Kosei biên soạn. Hi vọng, bài viết đã mang lại nhiều kiến thức bổ ích đến cho các bạn đọc!

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học thêm những từ vựng hấp dẫn khác về chủ đề máy tính nữa nhé:

>>> Học từ vựng tiếng Nhật – Chủ đề Máy tính

>>> Những câu trách móc trong tiếng Nhật

>>> Những câu danh ngôn tiếng Nhật tiếp thêm cho bạn động lực thành công.

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị