40 từ vựng cần biết khi đi xin việc
アルバイト: làm thêm
アルバイトを紹介(しょうかい)してもらえないでしょうか。: bạn có thể giới thiệu cho tôi công việc làm thêm có được không?
仕事(しごと): công việc
どんな仕事(しごと)をしたいの?: bạn muốn làm công việc như thế nào?
募集(ぼしゅう): tuyển dụng
募集(ぼしゅう)のポスター: áp phích tuyển dụng
履歴書(りれきしょ): sơ yếu lý lịch
履歴書(りれきしょ)をお持(も)ちですか?: bạn có mang sơ yếu lý lịch không?
経験(けいけん): kinh nghiệm
Aで働(はたら)いた経験(けいけん)がありますか?: bạn đã có kinh nghiệm làm việc tại A bao giờ chưa?
いつから働(はたら)けますか?: khi nào bạn có thể làm việc
学校(がっこう)がある: có giờ học
平日(へいじつ): ngày thường
給料(きゅうりょう): lương
給料(きゅうりょう)はいつ出(で)ますか?: bao giờ trả lương
振込(ふりこ)み: chuyển khoản
銀行口座(ぎんこうこうざ): tài khoản ngân hàng
銀行口座(ぎんこうこうざ)へ振込(ふりこ)み: chuyển khoản qua tài khoản ngân hàng
現金手渡(げんきんてわた)し: đưa tiền mặt
休(やす)む: nghỉ
休暇(きゅうか): kì nghỉ
バイトをやめたい: muốn nghỉ việc làm thêm
面接(めんせつ): phỏng vấn
面接(めんせつ)の時間(じかん)を変更(へんこう)していただけないのでしょうか?: Bạn có thể đổi thời gian phỏng vấn cho tôi có được không?
人事部(じんじぶ): bộ phận nhân sự
一度(いちど)お伺(うかが)いしたい: tôi muốn đến một lần
お約束(やくそく)でいらっしゃいますか。: bạn có hẹn trước không?
定例会議(ていれいかいぎ): cuộc họp định kỳ
忙(いそが)しいところ: lúc đang bận
応募(おうぼ): Ứng tuyển
わが社(しゃ)に応募(おうぼ)うした理由(りゆう)はなんですか?: Lý do bạn ứng tuyển vào công ty chúng tôi là gì?
資格(しかく): bằng cấp
趣味(しゅみ): sở thích
書(か)き読(よ)み: đọc viết
日本語(にほんご)の書き読(よ)みができますか?: bạn có thể đọc viết được tiếng Nhật không?
結果(けっか): kết quả
面接(めんせつ)の結果(けっか)はいつ分(わ)かりますか?: khi nào thì có kết quả phỏng vấn
質問(しつもん): câu hỏi
ほかに何(なに)か質問(しつもん)がありますか?: bạn có câu hỏi nào khác không?
特(とく)にありません。: không có
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học thêm các mẫu câu giao tiếp quan trọng khi đi xin việc nữa nhé:
>>> Học tiếng Nhật giao tiếp theo chủ đề Mẫu câu xin việc
>>> Học tiếng Nhật giao tiếp – chủ đề Lịch trình công việc
>>> Giao tiếp tiếng Nhật chủ đề công việc (Phần 1 – Giới thiệu, trò chuyện)