Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / 70 Tên các loài động vật bằng tiếng Nhật
Học tiếng Nhật theo chủ đề

70 Tên các loài động vật bằng tiếng Nhật

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Hôm nay, các bạn cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu về tên các loài động vật bằng tiếng Nhật nhé. Nắm được tên những động vật này các bạn tha hồ chém với người Nhật về các loài động vật ở Việt Nam cũng như ở Nhật rồi. Bỏ sổ ra và NOTE lại ngay nào!!

Tên các loài động vật bằng tiếng Nhật 

 

tên các loài động vật bằng tiếng nhật

 

1. 動物 (どうぶつ) animal: động vật 2. 竜 (りゅう) Dragon: con rồng 3. 一角獣 (いっかくじゅう) Unicorn: kỳ lân, ngựa một sừng 4. 蟇蛙 (ひきがえる) Toad: con cóc 5. 蝙蝠 (こうもり) Bat: con dơi 6. アルマジロ Armadillo: Thú có mai, con Cingulata 7.ペンギン Penguin: chim cánh cụt 8. 蝸牛 (かたつむり) Snail: con ốc sên 10. 虫 (むし) Insects: côn trùng 11. 昆虫採集 (こんちゅうさいしゅう) Insect collecting: bộ sưu tập côn trùng ………….. 12. 益虫 (えきちゅう) Useful insects: côn trùng có ích 13. 蟻 (あり) Ant: con kiến 14. 蜂 (はち) Bee: con ong 15. 雀蜂 (すずめばち) Wasp/hornet: ong bắp cày 16. 蚊柱 (かばしら) Mosquito swarm: bầy muỗi 17. 蛍 (ほたる) Fire-fly: con đom đóm 18.毛虫 (けむし) Caterpillar: sâu bướm 19. 蝶々 (ちょうちょう) Butterfly: con bướm 20. 蛾 (が) Moth: bướm đêm 21. 幼虫 (ようちゅう) Chrysalis: ấu trùng 22. 蚯蚓 (みみず) Earth worm: giun đất …………… 23. 害虫 (がいちゅう) Pest bug: bọ có hại 24. 昆虫 (こんちゅう) Bug: côn trùng 25. 蚊 (か) Mosquito: con muỗi 26. 蜘蛛 (くも) Kumo: Spider: con nhện 27. 蚊屋 (かや) Mosquito net: bẫy muỗi 28. 蝿 (はえ) Fly: con ruồi 29. 蝉 (せみ) Cicada: con ve sầu 30. さみむし Earwig: con sâu tai …………… 31. 甲虫 (かぶとむし) Beetle: bọ cánh cứng 32. 油虫 (あぶらむし) Cockroach: con gián 33. 鈴虫 (すずむし) Buzzer bug: con ve, bọ ve 34. 蠍 (さそり) Scorpion: con bọ cạp 35. コオロギ koorogi: Cricket: con dế 36. ミミズ Fishworm: giun đất làm mồi câu cá ………… 37. 哺乳類 (ほにゅうるい) Mammalian: động vật có vú 38. 犬 (いぬ) Dog: con chó 39. 雌犬 (めすいぬ) Bitch: con chó cái 40. 番犬 (ばんけん) Watch-dog: chó giữ nhà 41. 猛犬 (もうけん) Savage dog: chó dại 42. 野犬 (やけん) Stray dog, ownerless dog: chó lạc, chó vô chủ 43. 猟犬 (りょうけん) Hound: chó săn 44. 犬歯 (けんし) dog-tooth_cuspid: răng nanh 45. 犬小屋 (いぬごや) Kennel: cũi chó 46. 狼 (おおかみ) Wolf: chó sói 47. 狐 (きつね) Fox: con cáo ……………. 48. 鼠 (ネズミ) Mouse / rat: con chuột 49. ハムスター Hamster: chuột đồng 50. カンガルー Kangaroo: chuột túi 51. モグテー mogura : Mole: chuột chũi …………… 52. 熊 (くま) Bear: con gấu 53. 白熊 (しろくま) Polar bear: gấu Bắc cực 54. パンダ Panda: gấu trúc 55. コアラ Koala: gấu túi …………… 56. 猿 (さる) Monkey: con khỉ 57. 野猿 (やえん) Wild monkey: khỉ hoang 58. ゴリラ Gorilla: con khỉ đột 59. オランウータン Orang-utan: con đười ươi …………… 60. 牛 (うし) Cattle: gia súc 61. 豚 (ぶた) Pig : con lợn 62. 猪 (いのしし) Wild boar: lợn rừng …………… 63. 牛 (うし) Cow: con bò 64. 雌牛 (めうし) heifer: con bò cái 65. 雄牛 (おうし) Bull: bò đực 66. 子牛 (こうし) Calf: con bê 67. ヤク Yak: bò Tây Tạng 68. 野牛 (やぎゅう) Buffalo: trâu 69. 水牛 (すいぎゅう) Water buffalo: trâu nước …………… 70. 馬 (うま) Horse: ngựa 71. 縞馬 (しまうま) Zebra: ngựa vằn 72. 驢馬 (ろば) donkey: con lừa ……………. 73. 麒麟 (きりん) Giraffe: hươu cao cổ 74. 山羊 (やぎ) Goat: con dê 75. 羊 (ひつじ) Sheep: con cừu 76. 子羊 (こひつじ) Lamb: cừu non 76. 象 (ぞう) Elephant: con voi 77. 兎 (うさぎ) Rabbit: con thỏ 78. ヤマアラシ Porcupine: con nhím 79. スカンク Skunk: con chồn hôi

Bạn có pet chứ ?? Áp dụng các mẫu câu nói về sở thích trong tiếng Nhật để nói về thú cưng của mình cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé !! 

>>> Giao tiếp tiếng nhật chủ đề Sở thích

>>> Khóa học N3

>>> Những câu trách móc trong tiếng Nhật

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị