Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / 90 bệnh thường gặp trong tiếng Nhật (phần 1)
Học tiếng Nhật theo chủ đề

90 bệnh thường gặp trong tiếng Nhật (phần 1)

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Các bạn cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei bổ sung vốn từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề với tên 90 bệnh thường gặp trong tiếng Nhật nhé! Những căn bệnh thông dụng như cảm cúm, sốt, sổ mũi nói như thế nào trong tiếng Nhật nhỉ?

90 bệnh thường gặp trong tiếng Nhật (phần 1)

 

bệnh thường gặp trong tiếng nhật

 

  1. インフルエンザ: bệnh cúm

  2. 扁桃腺(へんとうせん): viêm họng

  3. 気管支炎(きかんしえん): viêm phế quản

  4. 肺炎(はいえん): viêm phổi

  5. 喘息(ぜんそく): hen suyễn  

  6. 肺結核(はいけっかく)” lao phổi

  7. 肺気腫(はいきしゅ): khí thũng

  8. 肺(はい)がん: ung thư phổi

  9. 呼吸器(こきゅうき)の病気(びょうき): bệnh về đường hô hấp

  10. 消火器(しょうかき)の病気(びょうき): bệnh và cơ quan tiêu hoá  

  11. 胃炎(いえん): viêm dạ dày

  12. 胃腸炎(いちょうえん): viêm ruột

  13. 盲腸炎(もうちょうえん): viêm ruột thừa

  14. 十二指腸潰瘍(じゅうにしちょうかいよう): lở loét tá tràng

  15. 食道(しょくどう)がん: ung thư thực quản  

  16. 胃(い)がん: ung thư dạ dày

  17. 大腸(だいちょう)がん: ung thư đại tràng

  18. 炎症性腸疾患(えんしょうせいちょうしっかん): viêm đường ruột

  19. 循環器(じゅんかんき)の病気(びょうき): bệnh về cơ quan tuần hoàn

  20. 高血圧(こうけつあつ): cao huyết áp  

  21. 高脂血症(こうしけつしょう): mỡ trong máu cao

  22. 不整脈(ふせいみゃく): rối loạn nhịp tim

  23. 心臓弁膜症(しんぞうべんまくしょう): bệnh hở van tim

  24. 狭心症(きょうしんしょう): hẹp van tim

  25. 心筋梗塞(しんきんこうそく): nhồi máu cơ tim  

  26. 心筋症(しんきんしょう): bệnh cơ tim

  27. 肝臓(かんぞう)・胆嚢(たんのう)・脾臓(ひぞう)の病気(びょうき): bệnh về gan, mật, lá lách

  28. 胆石(たんせき): sỏi mật

  29. 脂肪肝(しぼうかん): gan nhiễm mỡ

  30. 肝硬変(かんこうへん): bệnh sơ gan  

  31. 膵臓炎(すいぞうえん): viêm lá lách

  32. 膵臓(すいぞう)がん: ung thư lá lách

  33. 胆嚢(たんのう)がん: ung thư mật

  34. 肝臓(かんぞう)がん: ung thư gan

  35. 腹部大動脈瘤(ふくぶだいどうみゃくりゅう): phình độc mạch bụng  

  36. 内分泌(ないぶんぴつ)の病気(びょうき): bệnh về nội tiết

  37. 糖尿病(とうにょうびょう): bệnh tiểu đường

  38. 通風(つうふう): bệnh thống phong

  39. 尿管結石(にょうかんけっせき): sỏi tiết niệu

  40. 腎結石(じんけっせき): sỏi thận  

  41. 膀胱炎(ぼうこうえん): viêm bọng đái

  42. 腎盂腎炎(じんうじんえん): viêm/suy động mạch thận

  43. 腎炎(じんえん): suy thận

  44. 前立腺肥大(ぜんりつせんひだい): viêm tuyến tiền liệt

  45. 尿道炎(にょうどうえん): viêm đường tiết niệu

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học thêm những bài học khác về chủ đề y tế nữa nhé:

>>> Tiếng Nhật chủ đề Y tế: Các triệu chứng và khoa cần chẩn đoán khi bị bệnh

>>> Khóa học N3 Online

>>> Từ vựng chủ đề Môi trường: Thảm họa thiên nhiên

>>> Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Môi trường (Phần 1)

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị