90 món ăn truyền thống của người Nhật
巻(ま)き寿司(ずし): sushi cuộn rong biển nói chung
味噌(みそ)スープ: Súp Miso
焼鳥(やきとり): gà nướng (dạng xiên)
天麩羅(てんぷら): món chiên tempura (thường là tôm, cá theo mùa và các loại rau củ)
枝豆(えだまめ): đậu xanh, đậu nành Nhật
ラーメン: mì ramen
もち: bánh mochi
お好(この)み焼(や)き: bánh xèo Nhật Bản
刺身(さしみ): gỏi cá
おでん: món ninh gồm rau, củ, thịt, cá,... (phổ biến trong mùa đông)
蕎麦(そば): mỳ lúa mạch, mì soba
納豆(なっとう): đậu nành lên men
お握(にぎ)り: cơm nắm
饂飩(うどん): mỳ udon
焼肉(やきにく): thịt nướng
たこ焼(や)き: bánh chiên nhân mực hoặc bạch tuộc
湯葉(ゆば): món đậu hũ Nhật
すき焼(や)き: món lẩu thịt bò
しゃぶしゃぶ: lẩu nhúng thịt bò lát mỏng
焼(や)きそば: mỳ xào
魚(さかな)の干物(ひもの): cá khô
団子(だんご): bánh trôi (được làm từ bột nếp)
揚(あ)げ出(だ)し豆腐(とうふ): đậu phụ rán
ちゃんこ鍋(なべ): món hầm
肉(にく)じゃが: thịt hầm khoai tây
ちらし寿司(ずし): món sushi trộn
筑前煮(ちくぜんに): gà om rau củ
オムライス: cơm cuộn trứng
湯豆腐(ゆどうふ): đậu phụ luộc
もつ鍋(なべ): lẩu nội tạng (gồm: ruột non, dạ dày,…của bò, heo; bắp cải, ớt,…)
鰒(ふぐ): cá nóc
握(にぎ)り寿司(すし): sushi được ép bằng tay
トンカツ: thịt tẩm bột chiên xù
冷(ひ)やし中華(ちゅうか): mỳ lạnh
鉄板焼(てっぱんや)き: đồ nướng được đầu bếp trực tiếp nướng trên bàn nướng sắt không rỉ
煎餅(せんべい): bánh gạo, bánh chiên giòn
イカ焼(や)き: mực tươi nướng
串揚(くしあ)げ: món xiên que lăn bột
赤飯(せきはん): xôi đậu đỏ
わかめサラダ: salad rong biển
塩辛(しおから): hải sản lên men, mắm cá
メロンパン: bánh mỳ dưa gang
丼(どんぶり): chén cơm với đầy các loại thức ăn như thịt, cá, rau
ゴーヤーチャンプルー: mướp đắng xào kiểu Okinawa
ちゃんぽん: mì Nhật, đặc sản của Nigasaki
お雑煮(ぞうに): món súp ăn vào ngày Tết
そうめん: mì lạnh somen
コロッケ: bánh khoai tây chiên giòn
きんぴら: Ngưu bàng xào cà rốt
焼芋(やきいも): Khoai lang nướng
お粥(かゆ): Cháo
太巻(ふとま)き: là loại sushi cuộn dày, mập
ハヤシライス: Cơm hayashi, nguyên liệu thường gồm thịt bò, hành tây,..
鳥(とり)の空揚(からあ)げ: món gà chiên
雁擬(がんもど)き: đậu phụ chiên trộn với rau xắt nhỏ
お茶漬(ちゃづ)け: cơm trà xanh
餃子(ぎょうざ): bánh há cảo
海(うみ)ぶどう: nho biển, rong nho, rong biển gồm những viên nhỏ như viên trứng cá muối
豚汁(ぶたじる): súp miso với thịt lợn và rau
茶碗蒸(ちゃわんむ)し: trứng hấp kiểu Nhật
エビフライ: tôm chiên phồng
焼(や)きお握(にぎ)り: cơm nắm nướng
鯛焼(たいやき): bánh nướng mứt hình con cá
カレーパン: bánh cà ri
生姜焼(しょうがや)き: món gừng nướng
おしずし: sushi được ép trong hộp hay khuôn, loại đặc biệt của Osaka
軍艦巻(ぐんかんまき): là một loại sushi có trứng cá hồi hoặc nhím biển trên mặt
明太子(めんたいこ): trứng cá cay
梅干(うめぼ)し: Ô mai
とろろ: cơm khoai nghiền
胡麻和え: món rau trộn sốt vừng gomaae
手巻(てま)き: sushi cuộn bằng tay
漬物: Dưa muối
豆腐(とうふ)よう: đậu phụ cay, món ăn đặc sản của Okinawa
卵(たまご)かけご飯(はん): cơm trộn trứng
ひじき: rong biển đen
鰹(かつお)のたたき: Cá ngừ vằn
蒲鉾(かまぼこ): Chả cá Nhật Bản
稲荷寿司(いなりずし): đậu hũ chiên cuốn sushi
もと焼(や)き: hàu nướng
巨峰(きょほう): nho đen của Nhật
なす田楽(でんがく): cà tím rán rưới sốt tương miso
手羽先(てばさき): cánh gà nướng, rán
あんきも: món ăn làm từ gan của cá chày
黒豆(くろまめ): đậu đen
南蛮漬(なんばんづ)け: cá rán ngâm trong dầu
しらす: cá cơm trắng
塩焼(しおやき): món cá, thịt tẩm muối chiên
釜飯: cơm niêu
竹輪(ちくわ): chả cá hình ống
Cùng học xem tên các món ăn ngày Tết của người Việt trong tiếng Nhật là gì qua bài học sau cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé:
>>> Từ vựng món ăn ngày tết bằng tiếng Nhật
>>> Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Tên các món ăn ngày tết