Các cụm từ Kanji liên quan tới「手」、「腕」、「足」
手 | 問題に手を付ける | Bắt tay vào giải quyết vấn đề. |
手が空いたら、来てください。 | Nếu rảnh thì đến nhé. | |
手がかかる子供 | Trẻ con cần được quan tâm chăm sóc. | |
手がない | Bó tay, không còn cách nào khác. | |
今、手が離せません。 | Tôi đang cực kì bận. | |
安く手に入れる。 | Mua được rẻ. | |
こんな病気、医者の手にかかればすぐ治る。 | Căn bệnh này nếu đi bác sỹ thì sẽ nhanh chóng khỏi thôi. | |
歯が痛くて勉強が手につかない。 | Răng bị đau đến nỗi tôi không thể tập trung học được. | |
ちょっと手を貸して。 | Giúp tôi một chút nhé. | |
ちょっと手を休めましょう。 | Nghỉ tay một chút nào. | |
腕 | 腕がいい大工。 | Người thợ lành nghề. |
ゴルフの腕が上がった。 | Chơi golf lên tay. | |
もっとうまくなるように腕をみがこう。 | Để tiến bộ, hãy luyện tập nhiều hơn. | |
足 | 京都まで足を伸ばそう。 | Hãy tiếp tục cuộc hành trình tới Kyoto! |
足がないので、行けない。 | Không có phương tiện đi lại nên không đi được. | |
実際に足を運んで、品物を確かめる。 | Hãy đến và thử nghiệm thực tế sản phẩm mà bạn muốn mua. | |
予算から足が出る。 | Vượt quá dự toán. |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học bài học trong chủ đề tiếp theo nè!!
>>> 75 cụm từ Kanji đơn giản dành cho bạn mới học tiếng Nhật