Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / Các loại gia vị trong tiếng Nhật
Học tiếng Nhật theo chủ đề

Các loại gia vị trong tiếng Nhật

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Hãy cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu về từ vựng các loại gia vị trong tiếng Nhật nhé! Gia vị là thứ không thể thiếu trong các bữa ăn hằng ngày, một kiến thức không thể không biết nếu bạn đang hoặc sẽ tự lập tại Nhật Bản. 

Các loại gia vị trong tiếng Nhật

 

các loại gia vị trong tiếng nhật

 

Tên Phiên âm Hiragana Phiên âm Romaji Nghĩa
1. 食用油 しょくようゆ syokuyouyu dầu ăn
2. ごま油 ごまゆ gomayu dầu mè
3. 塩 しお shio muối
4. 砂糖 さとう satou đường
5. 酢 su dấm ăn
6. 胡椒 こしょう kosyou hạt tiêu
7. 醤油 しょうゆ syouyu nước tương
8. 蜂蜜 はちみつ hachimitsu mật ong
9. 唐辛子 とうがらし tougarashi ớt
10. 生唐辛子 なまとうがらし nama tougarashi ớt tươi
11. 乾燥唐辛子 かんそうとうがらし kansou tougarashi ớt khô
12. 生姜 しょうが syouga gừng
13. 大蒜 にんにく ninniku tỏi
14. 玉ねぎ たまねぎ tamanegi hành tây
15. カレー粉 カレーこな kare-kona bột cari
16.麦粉 むぎこな mugikona bột mì
17. 胡麻 ごま goma vừng (mè)
18. 白胡麻 しろごま shirogoma vừng trắng
19. 黒胡麻 くろごま kurogoma vừng đen
20. 豆 まめ mame đỗ (đậu)

Trên đây là tên một vài gia vị phổ biến dùng trong các bữa ăn. Cùng Trung tâm Tiếng Nhật Kosei tìm hiểu thêm nhiều điều thú vị hơn nữa về chủ đề sau nha: 

>>> 90 món ăn truyền thống của người Nhật (Phần 2)

>>> Khóa học N3 Online

>>> Từ vựng tiếng Nhật các loại rau củ

>>> Từ vựng tiếng Nhật chủ đề: Nấu ăn

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị