Các môn học, chuyên ngành học trong tiếng Nhật
STT |
Chuyên ngành học tiếng Nhật |
Hiragana |
Tiếng Việt |
1 | 政治学 | せいじがく | chính trị học |
2 | 遺伝学 | いでんがく | di truyền học |
3 | 地学 | ちがく | địa chất học |
4 | 地質学 | ちしつがく | địa chất học |
5 | 演劇 | えんげき | đóng kịch |
6 | 性教育 | せいきょういく | giáo dục giới tính |
7 | 教育学 | きょういくがく | giáo dục học |
8 | 会計 | かいけい | kế toán |
11 | 理科 | りか | Khoa học |
13 | コンピューター科学 | コンピューターかがく | khoa học máy tính |
15 | 地球科学 | ちきゅうかがく | Khoa học trái đất |
16 | 自然科学 ナチュラルサイエンス |
しぜんかがく | Khoa học tự nhiên |
17 | 応用科学 | おうようかがく | Khoa học ứng dụng |
18 | 宇宙科学 | うちゅうかがく | Khoa học vũ trụ |
19 | 建築学 | けんちくがく | kiến trúc học |
21 | ビジネス研究 | けんきゅう | Kinh doanh học |
22 | 経営学 | けいえいがく | kinh tế học |
24 | 歴史 | れきし | lịch sử |
25 | 歴史学 | れきしがく | lịch sử học |
26 | 美術史 | びじゅつし | lịch sử nghệ thuật |
28 | 音楽 | おんがく | môn âm nhạc |
31 | 地理学 | ちりがく | môn địa lý |
33 | 化学 | かがく | Môn hóa học |
34 | 科目 | かもく | Môn học |
35 | 必修科目 | ひっしゅうかもく | Môn học bắt buộc |
36 | 選択科目 | せんたくかもく | Môn học tự chọn |
37 | 算数 | 算数さんすう | Môn số học |
38 | 体育 | たいいく | Môn thể dục |
39 | 体育学 | たいいくがく | môn thể dục |
40 | デザイン技術 | ぎじゅつ | Môn thiết kế |
41 | 物理学 | ぶつりがく | môn vật lý |
42 | 美術 | びじゅつ | mỹ thuật |
43 | 土木工学 | どぼくこうがく | ngành cầu đường |
44 | 工学 | こうがく | ngành công nghiệp kĩ thuật |
45 | 電気工学 | でんきこうがく | ngành điện |
46 | 電工学 | でんこうがく | ngành điện tử |
47 | 観光学 | かんこうがく | ngành du lịch |
48 | 薬学 | やくがく | ngành dược |
49 | 考古学 | こうこがく | ngành khảo cổ |
50 | 法律学 | ほうりつがく | ngành luật |
51 | 環境科学 | かんきょうかがく | ngành môi trường |
52 | 農学 | のうがく | ngành nông nghiệp |
53 | 国際関係学 | こくさいかんけいがく | ngành quan hệ quốc tế học |
54 | 芸術 | げいじゅつ | nghệ thuật |
55 | 科学研究 | かがくけんきゅう | Nghiên cứu khoa học |
56 | メディア研究 | メディアけんきゅう | nghiên cứu truyền thông |
57 | 社会科 | しゃかいか | nghiên cứu xã hội |
58 | 現代語 | げんだいご | ngôn ngữ hiện đại |
59 | 歯科医学 | しかいがく | nha khoa |
60 | 法学 | ほうがく | pháp luật |
61 | 生物学 | せいぶつがく | sinh học |
62 | 数学 | すうがく | số học |
63 | 心理学 | しんりがく | tâm lý học |
64 | 神学、神学理論 | しんがく、しんがくりろん | thần học |
65 | 天文学 | てんぶんがく | thiên văn học |
66 | 獣医学 | じゅういがく | thú y học |
67 | コンピューター工学 | コンピューターこうがく | tin học |
68 | 宗教学 | しゅうきょうがく | tôn giáo học |
69 | 哲学 | てつがく | triết học |
70 | 文学 | ぶんがく | văn học |
71 | 社会学 | しゃかいがく | xã hội học |
72 | 医学 | いがく | y học |
73 | 看護学 | かんごがく | y tá học |
Bạn đã biết những cách xin lỗi nào rồi?? Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei khám phá:
>>> Tất tần tật các cách nói xin lỗi trong tiếng Nhật