Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / Các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến cuộc đời con người
Học tiếng Nhật theo chủ đề

Các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến cuộc đời con người

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Hôm nay, các bạn hãy cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu về những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến cuộc đời con người nhé! Cuộc đời con người không thể nào tránh được vòng tuần hoàn Sinh-Lão-Bệnh-Tử. Hãy sống một cuộc sống có ý nghĩa và thực sự hãy "sống", đừng chỉ tồn tại. 

Các từ vựng liên quan đến cuộc đời con người

 

từ vựng tiếng nhật liên quan đến cuộc đời con người

 

1

生まれる

うまれる

ra đời, được sinh ra

2

誕生する

たんじょうする

Ra đời

3

誕生日

たんじょうび

Ngày sinh nhật

4

生年月日

せいねんがっぴ

Ngày tháng năm sinh

5

故郷

こきょう・ふるさと

Quê hương

6

育つ

そだつ

Lớn lên

7

成長(する)

せいちょうする

Trưởng thành

8

入学(する)

にゅうがくする

Nhập học

9

卒業(する)

そつぎょうする

Tốt nghiệp

10

入学式

にゅうがくしき

Lễ nhập học

11

卒業式

そつぎょうしき

Lễ tốt nghiệp

12

成人(する)

せいじんする

Trưởng thành

13

成人式

せいじんしき

Lễ thành nhân

14

就職(する)

しゅうしょくする

Tìm việc

15

入社(する)

にゅうしゃする

Vào làm việc ở công ty

16

入社式

にゅうしゃしき

Lễ cho người mới vào công ty

17

(〜に)出会う

であう

Gặp gỡ

18

お見合い(する)

おみあい

Xem mắt

19

(〜と)付き合う

つきあう

Hẹn hò

20

結婚する

けっこんする

Kết hôn

21

結婚式

けっこんしき

Lễ cưới

22

出産(する)

しゅっさんする

Sinh con

23

(〜と)別れる

わかれる

Chia tay

24

離婚(する)

りこんする

Ly hôn

25

出世(する)

しゅっせいする

Thăng tiến, thành danh

26

昇進(する)

しょうしんする

Thăng tiến, thành danh

27

首になる

くびになる

Bị đuổi việc

28

転職(する)

てんしょくする

Chuyển công tác

29

定年

ていねん

Nghỉ hưu

30

退職(する)

たいしょく

Nghỉ hưu

31

第二の人生を始める

だいにのじんせいをはじめる

Nghỉ hưu

32

老後を楽しむ

ろうご

Tận hưởng tuổi già

33

死ぬ

しぬ

Chết, qua đời

34

死亡(する)

しぼう

Chết , qua đời

35

葬式

そうしき

Đám tang, tang lễ

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu:

>>> Học từ vựng tiếng Nhật liên quan đến biểu đồ và phân tích biểu đồ

>>> Học tiếng Nhật qua truyện cổ tích: Lũ quỷ nhỏ

>>> Các liên từ biểu thị quan hệ nhân quả

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị