Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / Cách làm món Hamburger phong cách Nhật Bản
Học tiếng Nhật theo chủ đề

Cách làm món Hamburger phong cách Nhật Bản

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Mời các bạn cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei trau dồi vốn từ vựng tiếng Nhật của mình qua cách làm món hamburger phong cách Nhật Bản nhé! Tiếp nối chuỗi bài viết về học từ vựng tiếng Nhật qua chủ đề các món ăn. 

Cách làm món Hamburger phong cách Nhật Bản

 

cách làm món hamburger phong cách nhật bản

 

1. 材料 (ざいりょう): Nguyên liệu ・☆豚ひき肉 (ぶたひきにく): Thịt heo băm…160g ・☆長ねぎ (ながねぎ): Hành hoa…10㎝ ・☆鶏がらスープの素: Bột súp gà …小さじ (小さじ) 1 :  1 muỗng cafe ・☆醤油(しょうゆ): xì dầu …小さじ2 : 2 muỗng cafe ・☆オイスターソース: dầu hàu…小さじ2 : 2 muỗng cafe ・◯水 (みず) : nước …カップ3/4 : 3/4 cốc ・◯鶏がらスープの素…小さじ1 ・◎粉ゼラチン (こなゼラチン) : bột gelatin…8g ・◎水…カップ1/4 ・ごま油 : dầu mè …小さじ2 ・万能ねぎ( hành lá loại nhỏ) …適量(てきりょう): lượng thích hợp ・炒りごま (mè, vừng rang)…適量

2. 手順(てじゅん): Trình tự 1. 耐熱容器に◯を入れ電子レンジ(500W)で30秒加熱して粗熱をとり、 ◎は合わせて電子レンジ(500W)で10〜30秒加熱してしっかり溶かしておく 2. ボウルに☆を入れ、よく混ぜ合わる 3. 2に1を加え、混ぜ合わせ、バットに入れ、冷蔵庫で約1時間冷やし固める 4. 3を20等分し、餃子の皮を2枚重ねて麺棒で伸ばしたもので包む 5. フライパンにごま油を入れ熱し、4を並べ、底に焼き色が付くまで中火で焼く 6. 水カップ1/4を加え蓋をし、弱火で6分蒸し焼きにする 7. 器に盛りつけ、万能ねぎ、炒りゴマを散らして完成です

3.  Từ vựng

 

耐熱

たいねつ

Sự chịu nhiệt

容器

ようき

Đồ đựng

電子

でんし

Điện tử

レンジ

 

Lò nướng

びょう

Dây

ボウル

 

Cái bát to

加熱

かねつ

Sự đun nóng, làm nóng lên

混ぜ合わす

 

まぜあわす

Trộn lẫn

加える

くわえる

Thêm vào

バット

 

Khay

冷蔵庫

れいぞうこ

Tủ lạnh

フライパン

 

Chảo

そこ

Đáy

ふた

Nắp, vung

散らす

ちらかす

Rải, làm bay lả tả

完成

かんせい

Hoàn thành

 

Các bạn đã thấy đói chưa nào? Nhanh tay học từ vựng tiếng Nhật đồng thời thử sức với món Hamburger phong cách Nhật Bản ngay nhé. Chúc các bạn học tốt.

Nhớ ghé thăm thư viện của Trung tâm tiếng Nhật Kosei đề học các bài học tiếng Nhật theo các chủ đề khác nữa nhé!

>>> Học tiếng Nhật qua chủ đề

>>> Khóa học N3 Online

>>> Từ vựng tiếng Nhật chủ đề: Nấu ăn

>>> Các món mì truyền thống trong ẩm thực Nhật Bản

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị