Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / Cẩm nang từ vựng tiếng Nhật về Anime, Manga Nhật Bản
Học tiếng Nhật theo chủ đề

Cẩm nang từ vựng tiếng Nhật về Anime, Manga Nhật Bản

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Bỏ túi ngay cẩm nang từ vựng tiếng nhật về Anime, Manga sau đây rồi thoải mái thưởng thức các tác phẩm Anime, Manga thú vị của Nhật Bản nhé. Bắt đầu ngay cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nào!! Bạn còn bối rối khi xem Anime, Manga thường xuyên gặp những từ vựng này nhưng chưa thể hiểu được nghĩa? 

Cẩm nang từ vựng tiếng Nhật Anime, Manga Nhật Bản

 

từ vựng tiếng nhật về anime manga
  1. 愛(あい):Yêu

  2. 嫌(いや):Không thích / Đáng ghét

  3. 危ない(あぶない):Nguy hiểm

  4. 相手(あいて):Đối phương / Đối tượng

  5. 悪魔(あくま):Đồ xấu xa

  6. ありがとう:Cảm ơn

  7. あざーす:Cảm ơn (con trai hay dùng)

  8. バカ:Ngu ngốc (vùng Tokyo hay dùng)

  9. アホ:Ngu ngốc (vùng Osaka hay dùng)

  10. 化け物(ばけもの):Gớm ghiếc

  11. ロジャー:Rõ / Hiểu rồi

  12. 美人(びじん):Mỹ nhân / Người đẹp

  13. 違う(ちがう):Sai rồi / Không đúng

  14. 力(ちから):Tràn đầy sức khỏe

  15. 畜生(ちくしょう):Chết tiệt / Súc sinh

  16. ちょっと:Một chút

  17. 大丈夫(だいじょうぶ):Ổn / Ok / Tốt

  18. 黙れ(だまれ):Im lặng / Câm mồm

  19. 駄目(だめ):Không được / Không tốt

  20. 誰(だれ):Ai

  21. 何所(どこ):Ở đâu

  22. ふざける(ふざけんな!):Đừng có đùa / Vớ vẩn

  23. 頑張る(がんばる):Cố lên

  24. 早い(はやい):Nhanh lên / Khẩn trương

  25. 変(へん):Lạ / Kì lạ

  26. 変態(へんたい):Biến thái

  27. 大変(たいへん):Khó khăn / Vất vả

  28. 酷い(ひどい):Khủng khiếp / Khó chịu

  29. 姫(ひめ):Công chúa

  30. 良い(いい):Tốt

  31. 行く(いく〉:Đi

  32. 命(いのち):Cuộc sống / Tính mạng

  33. 痛い(いたい):Đau

  34. 構わない(かまわない):Không vấn đề gì / Không sao / Mặc kệ

  35. 神(かみ):Thần

  36. 必ず(かならず):Nhất định / Chắc chắn

  37. 可愛い(かわいい):Đáng yêu

  38. けど:Nhưng / Tuy nhiên

  39. 警察(けいさつ):Cảnh sát

  40. 犯人(はんいん):Tội phạm

  41. 心(こころ):Trái tim

  42. 殺す(ころす):Giết

  43. 怖い(こわい):Đáng sợ

  44. おいで:Đến đây

  45. 魔法(まほう):Ma thuật  / Phép thuật

  46. 負ける(まける):Thua

  47. 守る(まもる):Bảo vệ / Tuân thủ

  48. まさか:Không lẽ nào 

  49. 待ってください(まってください):Hãy chờ một chút

  50. もちろん:Đương nhiên

  51. もう:Đã / Xong

  52. 仲間(なかま): Đồng bọn / Lũ bạn

  53. 滴(てき):Kẻ thù / Địch

  54. なるほど:Thì ra là vậy

  55. 逃げる(にげる):Trốn chạy

  56. 人間(にんげん):Con người

  57. 怒る(おこる):Nổi giận / Bực tức

  58. お願い(おねがい):Làm ơn

  59. 鬼(おに):Ma quỷ

  60. 了解(りょうかい):Rõ / Hiểu rõ

  61. さあ:À, ừ, uhm,…

  62. さすが:Quả là / không hổ danh là

  63. 先輩(せんぱい):Đàn anh

  64. 後輩(こうはい):Đàn em

  65. しかし:Tuy nhiên

  66. そうがない:Không còn cách nào khác

  67. 信じる(しんじる):Tin tưởng

  68. 死ぬ(しぬ):Chết

  69. ずるい:Xấu xa / Ranh mãnh

  70. 凄い(すごい):Giỏi / Kinh / Siêu

  71. 好き(すき):Thích

  72. 助ける(たすける):Cứu với

  73. 戦う(たたかう):Đánh nhau

  74. 友達(ともだち):Bạn bè

  75. 運命(うんめい):Định mệnh

  76. 裏切者(うらぎりもの):Đồ phản bội

  77. 嬉しい(うれしい):Vui sướng

  78. うるさい:Ồn ào / Im đi

  79. 嘘吐き(うそつき):Đồ nói dối

  80. 噂(うわさ):Tin đồn

  81. 分かる(わかる):Hiểu

  82. ヤバイ:Nguy rồi

  83. 約束(やくそく):Lời hứa / Cuộc hẹn

  84. 辞める(やめる):Từ bỏ / Dừng lại

  85. やる:Làm

  86. 優しい(やさしい):Tốt bụng / Dịu dàng

  87. やった:Làm được rồi!

  88. よっし:Được rồi! Đúng rồi đó!

  89. 妖怪(ようかい):Yêu quái

  90. 良かった(よかった):Tốt quá!

  91. 夢(ゆめ):Ước mơ

  92. 別に(べつに):Kệ tao / Không có gì

  93. 頼む(たのむ):Nhờ vả

  94. けっこ:Đủ rồi

  95. アネキ:Đại ca

  96. つまらない:Chán / Vô vị

  97. そんなことない:Không có chuyện đó đâu

Tiếp tục cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nào! 

>>> Khóa học N3

>>> Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Phim ảnh

>>> Tiếng Nhật giao tiếp chủ đề: Rạp chiếu phim

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị