Thế là đã kết thúc kỳ thi JLPT tháng 7/2022 rồi!!! Các bạn thi tốt chứ? Đáp án kỳ thi JLPT N5-N1 tháng 7/2022 đã có rồi đấy! Cùng check xem kết quả nào!
Đáp án kỳ thi JLPT tháng 7/2022!

Đáp án kỳ thi JLPT N5 tháng 7/2022 (đang cập nhật)
Đáp án kỳ thi JLPT N4 tháng 7/2022 (đang cập nhật)
Đáp án kỳ thi JLPT N3 tháng 7/2022

MOJI - GOI
情報:じょうほう Thông tin; tin tức
現在:げんざい Hiện tại; hiện giờ
丸い:まるい Tròn
角:かど Góc
包んで:つつんで Bọc
計算:けいさん Tính toán, thanh toán
記録:きろく Sự ghi chép; ghi chép; ghi lại
広告:こうこく Quảng cáo
冷えて:ひえて Lạnh đi; nguội đi
検査:けんさ xem xét kỹ, sự kiểm tra
確か:たしか Chắc là, hình như là
絵画:かいが Bức tranh
資源:しげん Tài nguyên
くやしかった Đáng tiếc, đáng ân hận, tiếc nuối
キャンセル Sự hủy; sự bỏ
しみ Vết bẩn; vết nhơ
防ぐ:ふせぐ Đề phòng, dự phòng
かわいた Khô, hanh : からから Khô khốc; khô
別々:べつべつ Sự riêng rẽ từng cái
話し合って:はなしあって Bàn bạc; bàn luận
ずきずき Nhức nhối; nhưng nhức; đau nhức
ふだん:いつも Bình thường; thông thường
すぐ怒る:すぐおこる Sớm nổi giận
運動場:うんどうじょう Sân vận động
姉の息子:あねのむすこ Con trai của chị gái : 甥(おい)Cháu trai
こまかく Chi tiết, cặn kẽ, tỉ mỉ
短期 (たんき) thời gian ngắn
グランド To; vĩ đại
盛ん (さかん) Phổ biến; thịnh hành; phát đạt
通り過ぎる (とおりすぎる) Đi qua; đi ngang qua
諦める (あきらめる) Từ bỏ; bỏ cuộc
整理 (せいり) Sự chỉnh lý; chỉnh sửa
ざあざあ Ào ào; rào rào
短気[ĐOẢN KHÍ]たんき
nóng nảy
くわしく
詳しい[TƯỜNG]くわしい
biết rõ; tường tận; chính xác; hiểu rõ .
盛ん[THỊNH]さかん
sự phổ biến; sự thịnh hành; sự phát đạt .
有名[HỮU DANH]ゆうめい
hữu danh, sự nổi tiếng
Đáp án kỳ thi JLPT N2 tháng 7/2022

MOJI - GOI
濁る[TRỌC]にごる
đục
世代[THẾ ĐẠI]せだい
thế hệ; thế giới; thời kỳ
厚[ÔN HẬU]おんこう
dịu dàng; hoà nhã; niềm nở; ân cần
偉い[VĨ]えらい
vĩ đại; tuyệt vời; giỏi
生じる[SANH]しょうじる
phát sinh; sinh ra; nảy sinh .
再三[TÁI TAM]さいさん
dăm ba bận; ba bốn lượt; vài lần
=何度も[HÀ ĐỘ]なんども
nhiều lần, thường xuyên
Đáp án kỳ thi JLPT N1 tháng 7/2022 (đang cập nhật)

MOJI - GOI
勇敢[DŨNG CẢM]ゆうかん
施錠[THI ĐĨNH]せじょう
sự khoá, chốt,
阻む[TRỞ]はばむ
cản trở; ngăn cản
忠告[TRUNG CÁO]ちゅうこく
lời khuyên
慕う[MỘ]したう
hâm mộ, ngưỡng mộ
気まま[KHÍ]きまま
tự do tự tại
釣り合う:つりあう
hợp cân đối
仲裁[TRỌNG TÀI]ちゅうさい
phân xử, hòa giải, xét xử
閉口[BẾ KHẨU]へいこう
sự câm miệng; sự nín lặng; sự chịu đựng
滑々すべすべ
mịn (da, v.v.), bóng mượt, mịn như nhung
触発[XÚC PHÁT]しょくはつ
châm ngòi, kích nổ
truyền cảm hứng; khuyến khích, kích thích
分け[THỦ PHÂN]てわけ
sự phân chia lao động; sự phân công lao động; phân chia
=負担[PHỤ ĐAM]ふたん
sự gánh vác
ぎこちない
ngượng ngạo thiếu tự nhiên
そそる
khuyến khích; kích động; xui khiến; khơi dậy;khích bác; lôi cuốn; cám dỗ; gây ra
ぎこちない
cứng đờ; không mềm dẻo; không nhanh nhẹn
Hãy đến với Trung tâm tiếng Nhật Kosei - Trung tâm luyện thi JLPT tốt nhất Hà Nội:
>>> Chinh phục tiếng Nhật cùng Kosei ngay hôm nay
>>> Khóa học N3
>>> Tổng hợp Kanji N3 theo âm on: Hàng B
>>> 10 câu tiếng Nhật bạn nên nói khi đến muộn