Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / Động từ đơn trong tiếng Nhật
Học tiếng Nhật theo chủ đề

Động từ đơn trong tiếng Nhật

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Trong bài học hôm nay, Kosei sẽ giới thiệu cho các bạn một số động từ đơn trong tiếng Nhật nhé. Ở phần trước, Trung tâm tiếng Nhật Kosei đã giới thiệu cho các bạn động từ phức hợp trong tiếng Nhật là gì rồi. 

Động từ đơn trong tiếng Nhật

 

động từ đơn trong tiếng Nhật

 

STT HIRAGANA KANJI NGHĨA
1 とぶ 飛ぶ

Bay, nhảy

 

  跳ぶ

Nhảy lên, bật lên

 

2 よぶ 呼ぶ

Gào, hô, gọi, hú, kêu

 

3 あそぶ 遊ぶ

Chơi

 

4 うかぶ 浮ぶ

Nổi lên

 

5  

 

えらぶ

選ぶ  

 

Lựa chọn

  択ぶ
  撰ぶ
6 ころぶ 転ぶ

Bị ngã xuống, té

 

7 さけぶ 叫ぶ

Gào, hét, hô hào, kêu gọi

 

8 ならぶ 並ぶ

Được xếp, được bài trí

 

9 はこぶ 運ぶ

Tải, vận chuyển

 

10 まなぶ 学ぶ

Học

 

11 むすぶ 結ぶ

Kết lại, buộc, nối

 

    掬ぶ

Liên kết

 

12  

 

よろこぶ

 

喜ぶ  

 

Phấn khởi, vui mừng

  慶ぶ
  歓ぶ
  悦ぶ

Mãn nguyện, sung sướng

 

13  

 

うつ

打つ

Đánh, vỗ, đập

 

  撃つ

Bắn

 

  討つ

Thảo phạt, chinh phạt

 

14 かつ 勝つ

Giành chiến thắng, đạt được

 

15  

 

 

たつ

 

 

 

立つ

Đứng, đứng lên

 

  絶つ

Chia tách, cắt ra; kiêng, nhịn, kìm nén

 

  経つ

Trải qua, trôi qua

 

  建つ

Được xây dựng, mọc lên( nhà)

 

  発つ

Xuất phát, khởi hành

 

  断つ

Dứt, chấm dứt

 

  裁つ

Cắt may(quần áo)

 

  起つ

Mọc( mặt trời), tăng lên

 

16 まつ 待つ

Chờ đợi

 

17 もつ 持つ

Cầm, nắm, mang, chịu(phí tổn)

 

18 そだつ 育つ

Lớn lên, khôn lớn, phát triển

 

19 めだつ 目立つ

Nổi lên, nổi bật

 

20 うけもつ 受け持つ

Đảm nhiệm, chịu trách nhiệm, phụ trách

 

21 やくだつ 役立つ

Có ích, có tác dụng, phục vụ mục đích

 

22 あう 合う

Ăn khớp, hợp, đúng, chính xác

 

    会う

Đón, gặp, hội ngộ

 

    逢う

Gặp gỡ, hợp, gặp

 

    遭う

Gặp, gặp phải

 

    遇う

Gặp gỡ, bắt gặp

 

23 おう 負う

Mang, gánh vác, nợ, khuân

 

    追う

Bận, nợ ngập đầu, đeo đuổi

 

24 かう 買う

(1)mua;(2)Đánh giá cao, tán dương

 

    飼う

Chăn, nuôi, cho ăn

 

25 くう 食う

Ăn

 

    喰う

Ăn mòn

 

26 すう 吸う

Hút, hít

 

27 ぬう 縫う

Khâu, vá

 

28 はう 這う

Bò, vật ngã

 

29 よう 酔う

Say(rượu), say sưa

 

30 あらう 洗う

Giặt, rửa, tắm gội

 

31 いわう 祝う

Chúc mừng

 

32 うたう 歌う

Hát, ca

 

    謡う

Hát

 

    詠う

Khai báo

 

    唄う

Hát, ca hát

 

    謳う

Tán thành, ủng hộ

 

33 うばう 奪う

 

 

34 おおう 覆う

Gói, bọc, che đậy, che giấu, bao phủ

 

    被う

Bao bọc, bao phủ

 

35 おもい 想い

Suy nghĩ

 

    思い

Suy nghĩ

 

36 かまう 構う

Chăm sóc, quan tâm; trêu ghẹo

 

37 きらう 嫌う

Chán, ghét, không thích, không ưa

 

38 くるう 狂う

Điên khùng, mất trí; trục trặc, hỏng

 

39 さそう 誘う

Mời, rủ rê

 

40 しまう

仕舞う

Dừng lại

 

41 すくう 救う Cứu giúp, cứu trợ
    掬う Bụm, múc, vớt lên; ngáng chân
42 せおう 背負う Cõng, vác; đảm đương
43 そろう 揃う Được thu thập
44 ちかう 誓う Thề
45 ならる 習う Học
46 におう 匂う Cảm thấy mùi, nực mùi
47 ねがう 願う Ao ước, cầu xin
48 ねらう 狙う Nhắm vào, nhằm mục đích
49 はらう 払う Phủi đi, quét đi; trả tiền; đổi chỗ; lấy đi (mạng nhiện)
50 ひろう 拾う Lượm, nhặt
51 まよう 迷う Bị lúng túng, không hiểu; lạc đường; mê hoặc
52 みまう 見舞う Đi thăm người ốm
53 むかう 向う Hướng về
54 もらう 貰う Nhận
55 やとう 雇う Thuê người; thuê mướn; tuyển dụng
56 わらう 笑う Cười
       
57 あじわう 味わう Nêm; thưởng thức, nhấm nháp
58 あつかう 扱う Điều khiển. đối phó, giải quyết; đối xử đãi ngộ; sử dụng, làm
59 あらそう 争う Đánh nhau, đấu tranh,cạnh tranh
60 うかがう 窺う Hỏi, xin, yêu cầu, thỉnh cầu, đòi hỏi
    伺う Đến thăm, hỏi thăm
61 うしなう 失う Mất, đánh mất, bị tước; thất bại, mất mát
62 うたがう 疑う Nghi ngờ, thắc mắc
63 うやまう 敬う Tôn kính, kính trọng
64 うらなう 占う Chiêm nghiệm, dự đoán, tiên đoán
65 おぎなう 補う Bổ sung
66 おこなう 行う Tổ chức, thực hiện, tiến hành
67 さからう 逆らう Ngược lại, đảo lộn, chống lại
68 したがう 従う Chiếu theo, căn cứ vào; men theo dọc theo; vâng lời, phục tùng
69 しはらう 支払う Chi trả, giao nộp
70 たたかう 戦う Chiến đấu
71 ためらう 躊躇う Do dự, chần chừ, lưỡng lự
72 つきあう 付き合う Kết hợp, giao tiếp, liên kết
73 つりあう 釣合う Cân đối, cân bằng
74 ととのう 整う Được chuẩn bị, được sắp xếp vào trật tự
75 ふるまう 振舞う Đối xử, cư xử; tiếp đãi, chiêu đãi
76 まちがう 間違う Sai lầm, nhầm lẫn
77 はなしあう 話し合う Bàn luận, thảo luận, trao đổi

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei khám phá thêm các nội dung khác nhé!

>>> Động từ ghép trong tiếng Nhật

>>> Khóa học N3

>>> Động từ phức hợp trong tiếng Nhật

>>> 600 từ vựng tiếng Nhật cơ bản N4 (Phần cuối)

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị