Trang chủ / Thư viện / Học Kanji / Học Kanji N1 / Học Kanji N1 theo số nét | 10 nét (phần 1)
Học Kanji N1

Học Kanji N1 Theo Số Nét | 10 Nét (phần 1)

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 10 nét phần 1 tại đây nhé! Các bạn học Kanji theo cách tổng hợp này sẽ học nhanh và nhớ lâu hơn đấy.

Kanji - Hán tự tiếng Nhật N1

 

>>> Đề thi chính thức JLPT N2 tháng 12/2018

>>> 40 đề thi thử JLPT N2

 

 

kanji n1

 

Kanji N1 theo số nét | 10

(phần 1)

 

 

 

案の定

あんのじょう

Quả nhiên, không ngoài dự tính

員 - Viên

 

 

銀行員

ぎんこういん

Nhân viên ngân hàng

作業員

さぎょういん

Công nhân

準会員

じゅんかいいん

Thành viên liên quan, thành viên dự bị

陪審員

はいしんいん

Bồi thẩm viên, ban giám khảo

院 - Viện

 

 

寺院

じいん

Chùa chiền

衆議院

しゅうぎいん

Hạ nghị viện

益 - Ích

 

 

差益

さえき

Lợi ích biên, lợi ích tăng thêm trên đơn vị

収益

しゅうえき

Sự thu lợi ích

利益

りえき

Lợi ích

宴 - Yến

 

 

宴会

えんかい

Bữa tiệc

披露宴

ひろうえん

Tiệc chiêu đãi để tuyên bố việc gì

恩 - Ân

 

 

恩恵

おんけい

Ân huệ, ích lợi

家 - Gia

 

 

家計簿

かけいぼ

Chi tiêu gia đình

家畜

かちく

Gia súc

家庭

かてい

Gia đình

家主

やぬし

Chủ nhà

大家

おおや

Chủ nhà, địa chủ

大家

たいか

Đại gia, người có địa vị, người đứng đầu

華 - Hoa

 

 

華々しい

はなばなしい

Rực rỡ

豪華

ごうか

Sự hào nhoáng, xa xỉ, rực rỡ

中華街

ちゅうかがい

Phố Trung Hoa

繁華街

はんかがい

Phố mua sắm, ăn chơi

蚊 - Văn

 

 

Con muỗi

蚊取り線香

かとりせんこう

Hương đuổi muỗi

害 - Hại

 

 

公害

こうがい

Sự phá hoại của công

災害

さいがい

Thảm họa, thiên tai

障害

しょうがい

Trở ngại, khuyết tật

迫害

はくがい

Sự khủng bố

被害

ひがい

Thiệt hại

被害者

ひがいしゃ

Người bị hại

被害妄想

ひがいもうそう

Chứng hoang tưởng bị hại

弊害

へいがい

Tệ nạn, thói quen xấu

妨害

ぼうがい

Sự phương hại, cản trở

格 - Cách

 

 

格差

かくさ

Sự khác biệt, khoảng cách

格安

かくやす

Giá phải chăng, giá rẻ

規格

きかく

Quy cách, chuẩn mực

厳格

げんかく

Sự khắt khe, nghiêm ngặt

性格

せいかく

Tính cách

核 - Hạch

 

 

核実験

かくじっけん

Thử nghiệm hạt nhân

核心

かくしん

Trọng tâm, cốt lõi

核兵器

はくへいき

Vũ khí hạt nhân

株 - Thức

 

 

かぶ

Cổ phiếu

株価

かぶか

Giá cổ phiếu

株式

かぶしき

Cổ phần, cổ phiếu

陥 - Hãm

 

 

陥る

おちいる

Rời vào

欠陥

けっかん

Khuyết điểm, sai lầm, thiếu sót

既 - Kí

 

 

既婚

きこん

Người đã kết hôn

既成

きせい

Đã có, vốn có

既製

きせい

Sự làm sẵn, đã hoàn thiện

既製品

きせいひん

Sản phẩm hoàn thiện, sản phẩm đã làm sẵn

既に

すでに

Đã rồi, đã muộn rồi

帰 - Quy

 

 

帰郷

ききょう

Sự về quê, hồi hương

帰省

きせい

Sự về thăm quê

復帰

ふっき

Sự khôi phục

記 - Kí

 

 

記載

きさい

Sự ghi chép, viết

記者

きしゃ

Kí giả

記述

きじゅつ

Sự ghi chép, kí lục, mô tả

記録

きろく

Sự ghi lại, lưu lại

起 - Khởi

 

 

起源

きげん

Sự khởi nguồn, bắt đầu

起承転結

きしょうてんけつ

Khai - Thừa - Chuyển - Hợp (kết cấu một bài văn)

起訴

きそ

Sự khởi tố

起伏

きふく

Sự gợn sóng, dao động

発起

ほっき

Sự phát khởi, khởi đầu

飢 - Cơ

 

 

飢餓

きが

Sự đói kém, chết đói

飢きん

ききん

Nạn đói, sự khan hiếm

鬼 - Quỷ

 

 

おに

Ác quỷ

吸血鬼

きゅうけつき

Quỷ hút máu

宮 - Cung

 

 

宮殿

きゅうでん

Cung điện

宮内庁

くないちょう

Cơ quan nội chính Hoàng gia Nhật Bản

宮様

みやさま

Hoàng tử/ Công chúa

お宮

おみや

Miếu thờ thần Nhật Bản

神宮

じんぐう

Thần miếu, thần cung

挙 - Cử

 

 

一挙に

いっきょに

Trong một lần, trong một cú

選挙

せんきょ

Sự tuyển cử, bầu cử

選挙権

せんきょけん

Quyền bầu cử

恐 - Khủng

 

 

恐喝

きょうかつ

Sự dọa nạt, uy hiếp, tống tiền

脅 - Hiếp

 

 

脅す

おどす

Bắt nạt, dọa dẫm

脅威

きょうい

Sự uy hiếp

脅迫

きょうはく

Sự cưỡng bức, ép buộc

訓 - Huấn

 

 

訓練

くんれん

Sự huấn luyện

猛特訓

もうとっくん

Sự huấn luyện đặc biệt khắc nghiệt

郡 - Quận

 

 

〇〇郡

〇〇ぐん

Huyện/ quận 〇〇

恵 - Huệ

 

 

恩恵

おんけい

Ân huệ, lợi ích

倹 - Kiệm

 

 

倹約

けんやく

Sự tiết kiệm

兼 - Kiêm

 

 

兼業

けんぎょう

Nghề tay trái

兼用

けんよう

Sự kiêm dụng, phục vụ cho hai mục đích

剣 - Kiếm

 

 

剣道

けんどう

Kendou/ môn Kiếm đạo

真剣

しんけん

Sự nghiêm túc, đứng đắn

原 - Nguyên

 

 

原因

げんいん

Nguyên nhân

原点

げんてん

Điểm gốc

原油

げんゆ

Dầu thô

個 - Cá

 

 

個性

こせい

Sự cá tính

個別

こべつ

Sự cá biệt

庫 - Khố

 

 

在庫

ざいこ

Sự lưu kho, tồn kho

倉庫

そうこ

Kho hàng

娯 - Ngu

 

 

娯楽

ごらく

Sự giải trí, tiêu khiển

悟 - Ngộ

 

 

悟る

さとる

Lĩnh ngộ, nhận thức được

覚悟

かくご

Sự giác ngộ

候 - Hậu

 

 

候補

こうほ

Sự ứng cử

立候補

りっこうほ

Sự ứng cử

貢 - Cống

 

 

貢献

こうけん

Sự cống hiến

降 - Giáng

 

 

下降

かこう

Sự rơi xuống, tụt xuống

高 - Cao

 

 

高学歴

こうがくれき

Trình độ học vấn cao

高級

こうきゅう

Sự cao cấp

高性能

こうせいのう

Tính năng cao cấp

高騰

こうとう

Sự tăng vọt của giá

高値更新

たかねこうしん

Giá cao mới

剛 - Cương

 

 

質実剛健

しつじつごうけん

Sự chân thật và khỏe mạnh

骨 - Cốt

 

 

骨髄

こつずい

Cột sống, tủy

骨折

こっせつ

Sự gãy xương

骨とう品

こっとうひん

Đồ cổ

根 - Căn

 

 

根拠

こんきょ

Căn cứ, chứng cứ

根性

こんじょう

Bản tính/ sự gan dạ, kiên trì

垣根

かきね

Hàng rào

屋根

やね

Nóc nhà

差 - Sa

 

 

差益

さえき

Lợi nhuận tăng thêm đơn vị

差し支える

さしつかえる

Gây cản trở, chướng ngại

差す

さす

Giương (ô), giơ (tay)

格差

かくさ

Sự khác biệt, khoảng cách

時差

じさ

Sự lệch múi giờ

偏差値

へんさち

Độ lệch

座 - Tọa

 

 

座禅

ざぜん

Sự ngồi thiền

座布団

ざぶとん

Đệm ngồi

即座に

そくざに

Ngay lập tức

栽 - Tài

 

 

栽培

さいばい

Sự trồng trọt

剤 - Tễ

 

 

解熱剤

げねつざい

Thuốc hạ sốt

研磨剤

けんまざい

Chất mài mòn, chất làm bóng

除草剤

じょそうざい

Thuốc diệt cỏ

消火剤

しょうかざい

Bình chữa cháy

錠剤

じょうざい

Viên nén

精神安定剤

せいしんあんていざい

Thuốc an thần

接着剤

せっちゃくざい

Keo, chất tính

洗剤

せんざい

Nước giặt, xà phòng

洗浄剤

せんじょうざい

Chất tẩy rửa

漂白剤

ひょうはくざい

Chất tẩy trắng

芳香剤

ほうこうざい

Dầu thơm

薬剤

やくざい

Thuốc

薬剤師

やくざいし

Dược sĩ

財 - Tài

 

 

財閥

ざいばつ

Tài phiệt

財務省

ざいむしょう

Bộ Tài chính

索 - Tác

 

 

暗中模索

あんちゅうもさく

Mò kim đáy bể (trạng thái mơ hồ, không rõ phương hướng)

 

 

kanji n1

 

桜 - Anh

 

 

さくら

Sakura/ hoa anh đào

残 - Tàn

 

 

残虐

ざんぎゃく

Sự tàn bạo, tàn nhẫn

名残り

なごり

Tàn dư, dấu vết

師 - Sư

 

 

師匠

ししょう

Sư phụ, thầy

一寸法師

いっすんぼうし

Truyện cổ tích Issun Boushi

看護師

かんごし

Hộ lý, y tá

牧師

ぼくし

Mục sư

薬剤師

やくざいし

Dược sĩ

紙 - Chỉ

 

 

紙幣

しへい

Giấy bạc, tiền giấy

色紙

いろがみ

Giấy màu

折り紙

おりがみ

Origami/ nghệ thuật gấp giấy Nhật Bản

色紙

しきし

Giấy viết cao cấp

脂 - Chi

 

 

あぶら

Mỡ động vật

脂肪

しのう

Mỡ

油脂

ゆし

Chất béo

時 - Thời

 

 

時間軸

じかんじく

Trục thời gian

時期尚早

じきしょうそう

Sớm, việc gì đó đã xảy ra sớm hoặc được làm sớm

時刻表

じこくひょう

Thời gian biểu

時差

じさ

Sự lệch múi giờ

臨時

りんじ

Lâm thời, tạm thời

疾 - Tật

 

 

疾患

しっかん

Bệnh tật, căn bệnh

射 - Xạ

 

 

射る

いる

Bắn, chiếu

注射

ちゅうしゃ

Sự tiêm

乱反射

らんはんしゃ

Phản xạ khuếch tán

酌 - Chước

 

 

酌む

くむ

Phục vụ, rót rượu

情状酌量

じょうじょうしゃくりょう

Tình tiết giảm nhẹ

弱 - Nhược

 

 

衰弱

すいじゃく

Bệnh suy nhược

薄弱

はくじゃく

Sự bạc nhược, yếu đuối

殊 - Thù

 

 

特殊

とくしゅ

Sự đặc thù, đặc biệt

珠 - Trân

 

 

珠算

しゅざん

Sự tính bằng bàn tính

数珠

じゅず

Tràng hạt

真珠

しんじゅ

Trân châu

修 - Tu

 

 

修める

おさめる

Ôn lại, trau dồi

修正

しゅうせい

Sự tu sửa, đính chính

従 - Tùng

 

 

従事

じゅうじ

Hành nghề, thực hiện nhiệm vụ

従来

じゅうらい

Từ trước tới nay

純 - Túy

 

 

純粋

じゅんすい

Sự thuần khiết, ngây thơ

単純

たんじゅん

Sự đơn thuần, đơn giản

書 - Thư

 

 

書斎

しょさい

Thư phòng, phòng đọc sách

証明書

しょうめいしょ

Chứng minh thư

投書欄

とうしょらん

Mục ý kiến bạn đọc

徐 - Từ

 

 

徐行

じょこう

Sự đi chậm, tốc độ chậm

除 - Trừ

 

 

除草剤

じょそうざい

Thuốc diệt cỏ

駆除

くじょ

Sự tiêu diệt, hủy diệt

控除

こうじょ

Sự khấu trừ

削除

さくじょ

Sự gạch bỏ, xóa bỏ

掃除

そうじ

Sự dọn dẹp

掃除機

そうじき

Máy hút bụi

排除

はいじょ

Sự bài trừ

将 - Tướng

 

 

将棋

しょうぎ

Shougi/ cờ Tướng Nhật Bản

消 - Tiêu

 

 

消化

しょうか

Sự tiêu hóa

消火剤

しょうかざい

Bình chữa cháy

消火栓

しょうかせん

Vòi nước cứu hỏa

消費

しょうひ

Sự tiêu phí, tiêu thụ

消耗

しょうもう

Sự tiêu hao, tiêu phí

消耗品

しょうもうひん

Hàng tiêu dùng

症 - Chứng

 

 

症状

しょうじょう

Triệu chứng

炎症

えんしょう

Chứng viêm

花粉症

かふんしょう

Dị ứng phấn hoa

後遺症

こういしょう

Hậu di chứng

自閉症

じへいしょう

Bệnh tự kỉ

不眠症

ふみんしょう

Bệnh mất ngủ

 

 

称する

しょうする

Ca ngợi/ đặt tên, gọi

自称

じしょう

Tự xưng

対称

たいしょう

Sự đối xứng

名称

めいしょう

Danh xưng

笑 - Tiếu

 

 

笑顔

えがお

Nụ cười

微笑

びしょう

Mỉm cười

微笑む

ほほえむ

Mỉm cười

辱 - Nhục

 

 

屈辱

くつじょく

Sự nhục nhã, hổ thẹn

侮辱

ぶじょく

Sự lăng mạ, xỉ nhục

唇 - Thần

 

 

くちびる

Môi

振 - Chân

 

 

振興

しんこう

Sự khuyến khích, khích lệ

振るう

ふるう

Tác dụng lực (bạo lực, phát huy sức mạnh...)

不振

ふしん

Không tốt, không trôi chảy

浸 - Tẩm

 

 

浸水

しんすい

Sự ngập nước

浸す

ひたす

Đắm, nhúng, dấn

真 - Chân

 

 

真剣

しんけん

Sự nghiêm túc, đứng đắn

真実

しんじつ

Sự chân thực

真珠

しんじゅ

Trân châu, ngọc trai

真髄

しんずい

Cốt lõi, tủy

真相

しんそう

Chân tướng

真犯人

しんはんにん

Thủ phạm thật sự

針 - Châm

 

 

方針

ほうしん

Phương châm

陣 - Trận

 

 

陣営

じんえい

Doanh trại

陣中

じんちゅう

Trong trận đánh, trên chiến trường

退陣

たいじん

Sự nghỉ việc, rút lui, thu hồi

報道陣

ほうどうじん

Nhóm phóng viên

 

 

純粋

じゅんすい

Sự thuần khiết, ngây thơ

衰 - Suy

 

 

衰える

おとるえる

Sa sút, suy nhuộc, tàn tạ, yếu đi

衰弱

すいじゃく

Sự suy yếu

老衰

ろうすい

Sự già yếu

席 - Tịch

 

 

即席

そくせき

Sự ứng khẩu, ứng biến

扇 - Phiến

 

 

扇ぐ

あおぐ

Quạt

扇子

せんす

Cái quạt

扇風機

せんぷうき

Quạt điện

栓 - Xuyên

 

 

栓抜き

せんぬき

Cái mở bia

消火栓

しょうかせん

Vòi nước cứu hỏa

元栓

もとせん

Sự khói vòi, van

租 - Tô

 

 

租税

そぜい

Tô thuế

素 - Tố

 

 

素人

しろうと

Người nghiệp dư

素敵

すてき

Đẹp đẽ, tuyệt vời

素直

すなお

Ngoan ngoãn, nghe lời

素材

そざい

Nguyên liệu

素朴

そぼく

Sự mộc mạc, trong sáng, đơn giản

酸素

さんそ

Khí oxi

質素

しっそ

Sự giản dị

窒素

ちっそ

Khí nito

倉 - Khố

 

 

倉庫

そうこ

Kho hàng

捜 - Sưu

 

 

捜す

さがす

Tìm kiếm

捜査

そうさ

Sự điều tra

挿 - Sáp

 

 

挿す

さす

Đính thêm, gắn, cắm vào

造 - Tạo

 

 

偽造

ぎぞう

Sự ngụy tạo

構造

こうぞう

Cấu trúc, cấu tạo

醸造

じょうぞう

Sự lên men, ủ

製造業

せいぞうぎょう

Ngành công nghiệp chế tạo

息 - Thân

 

 

窒息

ちっそく

Sự ngạt thở, nghẹt thở

速 - Tốc

 

 

速やか

すみやか

Nhanh chóng, mau lẹ

迅速

じんそく

Sự mau lẹ, nhanh chóng

帯 - Đới

 

 

帯びる

おびる

Dính lứu, có dấu tích, bị ảnh hưởng...

亜熱帯

あねったい

Khí hậu cận nam/ bắc cực

携帯

けいたい

Sự di động

世帯

せたい

Hộ gia đình

託 - Thác

 

 

託児所

たくじしょ

Nhà trẻ, nơi trông trẻ

委託

いたく

Sự ủy thác

値 - Trị

 

 

価値観

かちかん

Giá trị quan

高値更新

たかねこうしん

Giá cao mới

偏差値

へんさち

Giá trị lệch

恥 - Xỉ

 

 

はじ

Sự xấu hổ

致 - Trí

 

 

一致

いっち

Sự nhất trí

合致

がっち

Sự tán đồng, thống nhất

Học tiếp Kanji N1 theo số nét bài 10 (phần 2) nào >>>Học Kanji N1 theo số nét | 10 nét (phần 2)

Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>>Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *