Trang chủ / Thư viện / Học Kanji / Học Kanji N1 / Học Kanji N1 theo số nét | 12 nét (phần 2)
Học Kanji N1

Học Kanji N1 theo số nét | 12 nét (phần 2)

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 12 nét phần 2 tại đây nhé! Các bạn học Kanji theo cách tổng hợp này sẽ học nhanh và nhớ lâu hơn đấy.

Kanji - Hán tự tiếng Nhật N1

 

kanji n1

 

Kanji N1 theo số nét | 12

(phần 2)

 

隊 - Đội

 

 

軍隊

ぐんたい

Quân đội

自衛隊

じえいたい

Đội tự vệ

達 - Đạt

 

 

達成感

たっせいかん

Cảm giác thành tựu

棚 - Bằng

 

 

たな

Kệ, giá

棚上げ

たなあげ

Sự tạm gác lại

本棚

ほんだな

Kệ sách

弾 - Đàn

 

 

たま

Viên đạn

弾む

はずむ

Nảy, rộn lên

弾く

ひく

Chơi (nhạc cụ)

銃弾

じゅうだん

Viên đạn

爆弾

ばくだん

Bom

着 - Trứ

 

 

接着剤

せっちゃくざい

Keo, chất dính

癒着

ゆちゃく

Sự dính chặt, gắn bó

超 - Siêu

 

 

超音場

ちょうおんば

Siêu âm

超能力

ちょうのうりょく

Siêu năng lực

貯 - Trữ

 

 

貯蓄

ちょちく

Sự tích góp, tiết kiệm tiền

痛 - Thống

 

 

頭痛

ずつう

Bệnh đau đầu

提 - Đê

 

 

堤防

ていぼう

Đê điều, đê đập

提唱

ていしょう

Sự đề xướng

程 - Trình

 

 

程度

ていど

Trình độ

過程

かてい

Quá trình

日程

にってい

Nhật trình

課程

かてい

Khóa học

渡 - Độ

 

 

譲渡

じょうと

Sự chuyển giao, chuyển nhượng

登 - Đăng

 

 

登山

とざん

Sự leo núi

登録

とうろく

Sự đăng nhập

塔 - Tháp

 

 

とう

Tháp

搭 - Đáp

 

 

搭乗券

とうじょうけん

Vé máy bay

棟 - Đống

 

 

A棟・B棟

Aとう・Bとう

Tòa A, tòa B

病棟

びょうとう

Phòng bệnh

湯 - Thang

 

 

湯気

ゆげ

Hơi nước

等 - Đẳng

 

 

平等

びょうどう

Sự bình đẳng

劣等感

れっとうかん

Cảm giác thấp kém

統 - Thống

 

 

統一

とういつ

Sự thống nhất

統合

とうごう

Sự kết hợp, tổng thể

統率

とうそつ

Sự ra lệnh, chỉ huy

統治

とうち

Sự thống trị

大統領

たいとうりょう

Tổng thống

童 - Đồng

 

 

童謡

どうよう

Bài hát đồng dao

児童

じどう

Nhi đồng

道 - Đạo

 

 

道徳

どうとく

Đạo đức

道端

みちばた

Ven đường, vệ đường

軌道

きどう

Quỹ đạo, đường ray

下水道

げすいどう

Hệ thống thoát nước

剣道

けんどう

Kendo/ Kiếm đạo

都道府県

とどうふけん

Đô - Đạo - Phủ - Huyện (các cấp bậc đơn vị hành chính Nhật Bản)

報道陣

ほうどうじん

Nhóm phóng viên

鈍 - Độn

 

 

鈍感

どんかん

Sự đần độn, ngu xuẩn

琶 - Bà

 

 

琵琶湖

びわこ

Hồ Biwa

廃 - Phế

 

 

廃れる

すたれる

Lỗi thời, suy tàn

荒廃

こうはい

Sự phá hủy, tàn phá

買 - Mại

 

 

購買

ほうばい

Sự mua, thu mua

博 - Bác

 

 

博士

はかせ

Tiến sĩ

博物館

はくぶつかん

Bảo tàng

博覧会

はくらんかい

Hội chợ triển lãm

番 - Phiên

 

 

当番

とうばん

Đến lượt, đến phiên

背番号

せばんごう

Số hiệu trên lưng

悲 - Bi

 

 

悲観

ひかん

Sự bi quan

悲劇

ひげき

Bi kịch

悲惨

ひさん

Sự bi thảm

慈悲深い

ひじぶかい

Nhân hậu, từ bi

扉 - Phi

 

 

とびら

Cái cửa

自動扉

じどうとびら

Cửa tự động

費 - Phí

 

 

経費

けいひ

Kinh phí

消費

しょうひ

Sự tiêu thụ, tiêu phí

浪費

ろうひ

Sự lãng phí

備 - Bị

 

 

備える

そなえる

Chuẩn bị, phòng bị

軍備

ぐんび

Quân bị, trang bị quân đội

琵 - Tì

 

 

琵琶湖

びわこ

Hồ Biwa

筆 - Bút

 

 

鉛筆

えんぴつ

Bút bi

執筆

しっぴつ

Sự chấp bút, viết

随筆

ずいひつ

Tùy bút, bài luận

評 - Khốc

 

 

酷評

こくひょう

Chỉ trích, phê bình gay gắt

富 - Phú

 

 

富む

とむ

Giàu có, phong phú

豊富

ほうふ

Sự phong phú

普 - Phổ

 

 

普及

ふきゅう

Sự phổ cập

普通

ふつう

Sự phổ thông, bình thường

普遍

ふへん

Sự phổ biến

普遍的

ふへんてき

Phổ biến

復 - Phục

 

 

復活

ふっかつ

Sự sống lại

復帰

ふっき

Sự khôi phục

復旧

ふっきゅう

Sự hồi phục lại trạng thái cũ

復興

ふっこう

Sự phục hưng

往復

おうふく

Sự khứ hồi

回復

かいふく

Sự hồi phục

雰 - Phân

 

 

雰囲気

ふんいく

Bầu không khí

塀 - Biên

 

 

へい

Tường, vách

遍 - Biến

 

 

普遍

ふへん

Sự phổ biến

普遍的

ふへんてき

Phổ biến

補 - Bổ

 

 

補う

おぎなう

Đền bù, bổ sung

補充

ほじゅう

Sự bổ sung

補償

ほしょう

Sự bù lỗ, đền bù

補足

ほそく

Sự bổ sung, bổ túc

補聴器

ほちょうき

Máy trợ thính

候補

こうほ

Sự ứng cử

立候補

りっこうほ

Sự ứng cử

募 - Mộ

 

 

募る

つのる

Chiêu mộ, trưng cầu, thu hút

募金

ぼきん

Sự quyên tiền

募集

ぼしゅう

Sự tuyển dụng

応募

おうぼ

Sự ứng tuyển

報 - Báo

 

 

報酬

ほうしゅう

Sự trả công, thù lao

報道陣

ほうどうじん

Nhóm phóng viên

報いる

むくいる

Báo đáp, đền đáp

傍 - Bàng

 

 

傍聴

ぼうちょう

Sự nghe, việc nghe

帽 - Mạo

 

 

帽子

ぼうし

Cái mũ

脱帽

だつぼう

Sự ngả mũ

棒 - Bổng

 

 

棒立ち

ぼうだち

Sự đứng thẳng, đứng im

棒読み

ぼうよみ

Giọng đọc đều đều

鉄棒

てつぼう

Cây gậy sắt

貿 - Mậu

 

 

貿易

ぼうえき

Thương mại, mậu dịch

満 - Mãn

 

 

満塁

まんるい

Cả 4 chốt (thuật ngữ bóng chày)

充満

じゅうまん

Sự sung mãn, tràn trề

無 - Vô

 

 

無事

ぶじ

Sự bình an vô sự

無難

ぶなん

Không khó

無口

むくち

Sự im lặng

無言

むごん

Sự im lặng, không lời

無視

むし

Sự phớt lờ

無地

むじ

Sự trơn, không có họa tiết

無色透明

むしょくとうめい

Sự không màu và trong suốt

無駄遣い

むだづかい

Sự lãng phí

無念

むねん

Sự ân hận, hối tiếc

有無

うむ

Sự có và không

感慨無量

かんがいむりょう

Vô cùng xúc động

唯一無二

ゆいいつむに

Sự độc nhất vô nhị

 

 

 

婿 - Tế

 

 

婿

むこ

Con rể

愉 - Du

 

 

愉快

ゆかい

Sự hài lòng, thỏa mãn

猶 - Do

 

 

執行猶予

しっこうゆうよ

Án treo

裕 - Dụ

 

 

裕福

ゆうふく

Sự giàu có, dư giả

余裕

よゆう

Phần dư ra

雄 - Hùng

 

 

おす

Giống đực

雄大

ゆうだい

Sự hùng vĩ, hùng tráng

英雄

えいゆう

Anh hùng

雌雄

しゆう

Nam và nữ, đực và cái

揚 - Dương

 

 

揚げる

あげる

Chiên ngập dầu

揺 - Dao

 

 

揺れる

ゆれる

Dao động (bập bềnh, đong đưa, lắc lư...)

動揺

どうよう

Sự dao động

葉 - Diệp

 

 

紅葉

こうよう

Sự thay lá

紅葉

もみじ

Momiji/ lá cây phong

陽 - Dương

 

 

陽性

ようせい

Dương tính

絡 - Lạc

 

 

絡む

からむ

Vướng mắc vào, dính dàng tới, liên quan đến...

連絡

れんらく

Sự liên lạc

落 - Lạc

 

 

落下

らっか

Sự rơi xuống (vật)

堕落

だらく

Sự suy thoái, trụy lạc

墜落

ついらく

Sự rơi từ trên cao (máy bay)

転落

てんらく

Sự rơi, ngã xuống/ bị giáng chức

暴落

ぼうらく

Sự sụt nhanh, giảm nhanh

没落

ぼつらく

Sự đắm, chìm/ tiêu tan, sụp đổ

硫 - Huỳnh

 

 

硫黄

いおう

Lưu huỳnh

量 - Lượng

 

 

量る

はかる

Cân

感慨無量

かんがいむりょう

Vô cùng xúc động

情状酌量

じょうじょうしゃくりょう

Tình tiết giảm nhẹ

塁 - Lũy

 

 

一塁

いちるい

Chốt 1 (thuật ngữ bóng chày)

満塁

まんるい

Cả 4 chốt (thuật ngữ bóng chày)

裂 - Liệt

 

 

裂ける

さける

Bị xé rách, bị toác ra

支離滅裂

しりめつれつ

Không mạch lạc, lủng củng

分裂

ぶんれつ

Sự phân rã, rạn nứt

廊 - Lang

 

 

廊下

ろうか

Hành lang

惑 - Hoặc

 

 

惑星

わくせい

Hành tinh

疑惑

ぎわく

Sự nghi hoặc

困惑

こんわく

Sự bối rối

戸惑う

とまどう

Lạc đường, mất phương hướng

迷惑

めいわく

Sự mê hoặc, làm phiền

Học tiếp Kanji N1 theo số nét bài 13 nào >>> Học Kanji N1 theo số nét | 13 nét (phần 1)

Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau

>>> Đề thi chính thức JLPT N2 tháng 12/2018

>>> 40 đề thi thử JLPT N2

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *