Trang chủ / Thư viện / Học Kanji / Học Kanji N1 / Học Kanji N1 theo số nét | 8 nét (phần 2)
Học Kanji N1

Học Kanji N1 theo số nét | 8 nét (phần 2)

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 8 nét phần 2 tại đây nhé! Các bạn học Kanji theo cách tổng hợp này sẽ học nhanh và nhớ lâu hơn đấy.

Kanji - Hán tự tiếng Nhật N1

kanji n1

Kanji N1 theo số nét | 8

(phần 2)

直 - Trực

 

 

直面

ちょくめん

Trực diện, trước mặt

直径

ちょっけい

Đường kính

正直

しょうじき

Sự chính trực, thành thực

垂直

すいちょく

Sự thẳng đứng

素直

すなお

Sự ngoan ngoãn, nghe lời

率直

そっちょく

Sự thật thà, chân thành

単刀直入

たんとうちょくにゅう

Nói thẳng vào vấn đề, thẳng thừng

定 - Định

 

 

定める

さだめる

Làm ổn định, xác định

定規

じょうぎ

Thước kẻ, thước đo

定期券

ていきけん

Vé tháng

案の定

あんのじょう

Quả nhiên, không ngoài dự tính

仮定

かてい

Sự giả định

勘定

かんじょう

Sự tính toán, thanh toán

規定

きてい

Quy định, quy tắc

協定

きょうてい

Hiệp định

固定

こてい

Sự cố định

肯定

こうてい

Sự khẳng định

所定

しょてい

Sự cố định, quy định đã có

精神安定剤

せいしんあんていざい

Thuốc an thần

否定

ひてい

Sự phủ định

未定

みてい

Sự chưa quyết định, chưa giải quyết

底 - Để

 

 

海底

かいてい

Đáy biển

徹底

てってい

Sự triệt để

抵 - Đề

 

 

抵抗

ていこう

Sự đề kháng, kháng cự

大抵

たいてい

Đại để, nói chung là

邸 - Để

 

 

邸宅

ていたく

Tòa biệt thự

官邸

かんてい

Trụ sở, văn phòng

的 - Đích

 

 

まと

Cái đích, đối tượng

典型的

てんけいてき

Điển hình

普遍的

ふへんてき

Phổ biến, phổ thông

迭 - Điệt

 

 

更迭

こうてつ

Sự cách chức, thay đổi vị trí công tác

典 - Điển

 

 

典型的

てんけいてき

Có tính điển hình

経典

きょうてん

Kinh Phật

古典

こてん

Sự cổ điển

店 - Điếm

 

 

商店街

しょうてんがい

Phố mua sắm

毒 - Đọc

 

 

解毒

げどく

Sự chống lại, kháng cự, làm mất tác dụng

突 - Đột

 

 

突如

とつじょ

Sự đột ngột, không ngờ tới

突破

とっぱ

Sự đột phá

衝突

しょうとつ

Sự xung đột

届 - Giới

 

 

婚姻届

こんいんとどけ

Giấy đăng kí kết hôn

念 - Niệm

 

 

概念

がいねん

Khái niệm

懸念

けねん

Sự lo lắng, quan ngại

無念

むねん

Sự ân hận, hối tiếc

波 - Ba

 

 

波浪注意報

はろうちゅういほう

Cảnh báo sóng thần

荒波

あらなみ

Sóng lớn, sóng dữ

超音波

ちょうおんぱ

Sóng siêu âm

津波

つなみ

Sóng thần

電波

でんぱ

Sóng điện

拝 - Bái

 

 

拝む

おがむ

Chiêm ngưỡng/ chắp tay, lạy

拝啓

はいけい

Kính gửi (Lời đầu thư)

拍 - Phách

 

 

拍手

はくしゅ

Sự vỗ tay

拍子

ひょうし

Phách, nhịp

宿泊

しゅくはく

Sự trú, ngủ lại qua đêm

淡泊

たんぱく

Sự đạm bạc/ sự lạnh nhạt/ Sự sáng (màu sắc), nhạt (vị)

迫 - Bách

 

 

迫る

せまる

Giục, thúc giục/ tiến sát, áp sát

迫害

はくがい

Sự khủng bố, đe dọa

圧迫

あっぱく

Sự áp bức

脅迫

きょうはく

Sự cưỡng bức, ép buộc

板 - Bản

 

 

掲示板

けいじばん

Bảng thông báo, bảng tin

彼 - Bỉ

 

 

彼岸

ひがん

Tiết Thanh minh

披 - Phi

 

 

披露

ひろう

Sự công khai, tuyên bố

披露宴

ひろうえん

Tiệc chiêu đãi để tuyên bố việc gì đó

泌 - Bí

 

 

泌尿器科

ひにょうきか

Khoa tiết niệu

分泌

ぶんびつ・ぶんび

Sự bài tiết

肥 - Phì

 

 

肥える

こえる

Màu mỡ, béo/ sành ăn...

肥料

ひりょう

Phân bón

非 - Phi

 

 

非行

ひこう

Hành vi không chính đáng

非正直

ひしょうじき

Sự không trung thực

非難

ひなん

Sự trách móc, đổ lỗi

是非

ぜひ

Nhất định

表 - Biểu

 

 

表す

あらわす

Biểu thị, biểu hiện, diễn tả

表彰

ひょうしょう

Biểu chương, sự biểu dương

時刻表

じこくひょう

Thời gian biểu

辞表

じひょう

Đơn từ chức, thôi việc, bỏ học

苗 - Miêu

 

 

なえ

Cây con

府 - Phủ

 

 

都道府県

とどうふけん

Đô - Đạo - Phủ - Huyện (Các cấp bậc đơn vị hành chính của Nhật)

幕府

ばくふ

Mạc phủ

侮 - Vũ

 

 

侮る

あなどる

Khinh bỉ, coi thường

侮辱

ぶじょく

Sự nhục mạ

服 - Phục

 

 

服装

ふくそう

Phục trang, quần áo

克服

こくふく

Sự khắc phục, chinh phục

呉服

ごふく

Vải dùng để may kimono

征服

せいふく

Sự chinh phục

沸 - Phí

 

 

沸騰

ふっとう

Sôi/ nóng bỏng

物 - Vật

 

 

物陰

ものかげ

Vỏ bọc

穀物

こくもつ

Ngũ cốc

植物

しょくぶつ

Thực vật

植物園

しょくぶつえん

Vườn thực vật

生物

せいぶつ

Sinh vật

生物

なまもの

Đồ tươi sống

動物園

どうぶつえん

Vườn thú

博物館

はくぶつかん

Bảo tàng

併 - Tinh

 

 

合併

がっぺい

Sự sáp nhập, kết hợp

並 - Tịnh

 

 

並行

へいこう

Sự song hành, song song

歩 - Bộ

 

 

譲歩

じょうほ

Sự nhượng bộ

奉 - Phụng

 

 

奉る

たてまつる

Mời, biếu, tôn trọng, dâng

奉仕

ほうし

Sự phụng sự, làm việc cho, cống hiến

抱 - Bão

 

 

抱く

いだく

Ôm ấp, chứa đựng...

抱える

かかえる

Vướng phải, mắc phải...

抱負

ほうふ

Sự ôm ấp, hoài bão

介抱

かいほう

Sự chăm sóc, chăm nom

放 - Phóng

 

 

放棄

ほうき

Sự vứt bỏ, sự bỏ đi

放置

ほうち

Sự bỏ bê, sao nhãng khỏi

解放

かいほう

Sự giải phóng

開放

かいほう

Sự mở cửa, sự tự do hóa

釈放

しゃくほう

Sự phóng thích

法 - Pháp

 

 

法廷

ほうてい

Pháp đình, tòa án

一寸法師

いっすんほうし

Truyện cổ tích Issun Boushi

憲法

けんぽう

Hiến pháp

寸法

すんぽう

Kích cỡ, số đo, kích thước

不法投棄

ふほうとうき

Sự xả thải trái phép

魔法

まほう

Ma thuật

理学療法士

りがくりょうほうし

Nhà vật lý trị liệu

泡 - Phao

 

 

あわ

Bong bóng, bọt

水泡

すいほう

Bọt nước

房 - Phòng

 

 

文房具

ぶんぼうぐ

Văn phòng phẩm

脂 - Chi

 

 

脂肪

しぼう

Mỡ

牧 - Mục

 

 

牧師

ぼくし

Mục sư

牧場

ぼくじょう・まきば

Đồng cỏ, bãi chăn thả

枚 - Mai

 

 

枚数

まいすう

Số từ, số tấm

味 - Vị

 

 

味わう

あじわう

Nêm, thưởng thức, nhấm nháp

味覚

みかく

Vị giác

興味

きょうみ

Sự hứng thú

吟味

ぎんみ

Sự nếm, sự xem xét kĩ, sự thử nghiệm

趣味

しゅみ

Sở thích

中味

なかみ

Nội dung bên trong

岬 - Giáp

 

 

みさき

Mũi đất

〇〇岬

〇〇みさき

Mũi 〇〇

命 - Mệnh

 

 

一生懸命

いっしょうけんめい

Cố gắng hết mình

運命

うんめい

Vận mệnh

懸命

けんめい

Sự cố gắng,  nỗ lực

寿命

じゅみょう

Tuổi thọ

明 - Minh

 

 

釈明

しゃくめい

Sự thuyết minh, giải thích

照明

しょうめい

Ánh sáng, ánh đèn, sự chiếu sáng

証明書

しょうめいしょ

Chứng minh thư

鮮明

せんめい

Sự rõ ràng

透明

とうめい

Sự trong suốt

無色透明

むしょくとめい

Không màu và trong suốt

夜明け

よあけ

Bình minh, rạng đông, ban mai

免 - Miễn

 

 

免れる

まぬがれる・まぬかれる

Trốn thoát, tránh né

免許証

めんきょしょう

Giấy phép

免税品

めんぜいひん

Hàng miễn thuế

仮免許

かりめんきょ

Giấy phép tạm thời

罷免

ひめん

Sự thải hồi, sự đuổi đi, sa thải

茂 - Mậu

 

 

茂る

しげる

Rậm rạp, um tùm, xanh tốt

kanji n1

盲 - Manh

 

 

盲腸

もうちょう

Ruột thừa

盲点

もうてん

Điểm mù

夜 - Dạ

 

 

夜間

やかん

Ban đêm

夜行

やこう

Chuyến đi trong đêm

夜明け

よあけ

Bình minh, rạng đông, ban mai

徹夜

てつや

Thức trắng đêm

白夜

びゃくや

Đêm trắng (hiện tượng tự nhiên)

油 - Du

 

 

あぶら

Dầu

油脂

ゆし

Mỡ, chất béo

油断大敵

ゆだんたいてき

~ Cẩn tắc vô áy này (Sự không chuẩn bị trước mới là kẻ thù lớn nhất)

原油

げんゆ

Dầu thô, dầu mỏ

例 - Lệ

 

 

慣例

かんれい

Lề thói, tập quán

凡例

はんれい

Chú thích, chú giải

賄 - Hối

 

 

賄賂

わいろ

Sự hối lộ

和 - Hòa

 

 

和やか

なごやか

Sự êm dịu, hòa nhã,thân thiện

和洋折衷

わようせっちゅう

Đông Tây kết hợp

昭和

しょうわ

Showa/ Thời kì Chiêu Hòa (1926-1989)

日和

ひろり

Thời tiết đẹp

飽和

ほうわ

Sự bão hòa

枠 - Khung

 

 

わく

Khung, giá, viền

枠組み

わくぐみ

Nền tảng, khung

Học tiếp Kanji N1 theo số nét bài 9 nào >>> Học Kanji N1 theo số nét | 9 (phần 1)

Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau

>>> Đề thi chính thức JLPT N2 tháng 12/2018

>>> 40 đề thi thử JLPT N2

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *