Trang chủ / Thư viện / Học Kanji / Học Kanji N1 / Học Kanji N1 theo số nét | 9 nét (phần 3)
Học Kanji N1

Học Kanji N1 Theo Số Nét | 9 Nét (phần 3)

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 9 nét phần 3 tại đây nhé! Các bạn học Kanji theo cách tổng hợp này sẽ học nhanh và nhớ lâu hơn đấy.

Kanji - Hán tự tiếng Nhật N1

 

bộ Kanji N1 có 9 nét

 

Kanji N1 theo số nét | 9

(phần 3)

怠 - Đãi

 

 

怠る

おこたる

Bỏ bê, sao nhãng, quên, lờ đi

怠慢

たいまん

Sự cẩu thả, chậm chạp

怠ける

なまける

Lười biếng, trễ nải

退 - Thoái

 

 

退屈

たいくつ

Sự mệt mỏi, buồn tẻ, chán ngắt

退陣

たいじん

Sự nghỉ việc, rút lui

後退

こうたい

Sự rút lui

単 - Đơn

 

 

単純

たんじゅん

Sự đơn thuần, đơn giản

単身赴任

たんしんふにん

Việc một mình đi công tác xa nhà

単刀直入

たんとうちょくにゅう

Thẳng thắn, bộc trực

単独

たんどく

Sự đơn độc

炭 - Thán

 

 

炭火焼き

すみびやき

Việc nướng bằng than

胆 - Đảm

 

 

大胆

だいたん

Dũng cảm, táo bạo

茶 - Trà

 

 

緑茶

りょくちゃ

Lục trà

挑 - Khiêu

 

 

挑戦

ちょうせん

Sự thách thức, thử thách

津 - Tân

 

 

津波

つなみ

Tsunami/ sóng thần

追 - Truy

 

 

追及

ついきゅう

Sự điều tra

追伸

ついしん

Tái bút

亭 - Đình

 

 

亭主

ていしゅ

Chủ nhà, người chồng

亭主関白

ていしゅうかんぱく

Người chồng gia trưởng

料亭

りょうてい

Nhà hàng cao cấp

訂 - Đính

 

 

訂正

ていせい

Sự hiệu đính, sửa chữa

点 - Điểm

 

 

点検

てんけん

Sự kiểm điểm

点滴

てんてき

Sự truyền vào tĩnh mạc (nước, máu...)

原点

げんてん

Điềm bắt đầu

視点

してん

Quan điểm

焦点

しょうてん

Tiêu điểm, trọng điểm

盲点

もうてん

Điểm mù

度 - Độ

 

 

今年度

こんねんど

Trong năm nay

支度

したく

Sự chuẩn bị, sửa soạn

尺度

しゃくど

Tỉ lệ, kích cỡ

都度

つど

Mỗi lúc, bất kì lúc nào

程度

ていど

Trình độ

頻度

ひんど

Tần suất

密度

みつど

Mật độ

怒 - Nộ

 

 

怒り

いかり

Sự phẫn nộ, tức giận

喜怒哀楽

きどあいらく

Hỉ nộ ái ố (các cảm xúc của con người)

逃 - Đào

 

 

逃亡

とうぼう

Sự bỏ trốn

逃がす

にがす

Phóng thích, thả

逃す

のがす

Bỏ lỡ

峠 - Đèo

 

 

とうげ

Đèo, ải

独 - Độc

 

 

独り言

ひとりごと

Sự độc thoại

孤独

こどく

Sự cô độc

単独

たんどく

Sự đơn độc

派 - Phái

 

 

派遣

はけん

Sự phái đi

派閥

はばつ

Phe phái

〇〇派

〇〇は

Phe, phái, cánh 〇〇

右派

うは

Cánh trái

背 - Bối

 

 

背筋

せすじ

Cột sống, xương sống

背番号

せばんごう

Số hiệu trên lưng

肺 - Phế

 

 

はい

Phổi

肺炎

はいえん

Sự viêm phổi

発 - Phát

 

 

発芽

はつが

Sự nảy mầm

発汗

はっかん

Sự đổ mồ hôi

発揮

はっき

Sự phát huy

発掘

はっくつ

Sự khai quật

発言

はつげん

Sự phát ngôn

発起

ほっき

Sự khởi đầu

発作

ほっさ

Sự phát tác

急発進

きゅうはっしん

Sự khởi hành đột ngột

摘発

てきはつ

Sự lộ ra, phơi bày

卑 - Ti

 

 

卑しい

いやしい

Ti tiện, hạ cấp

卑怯

ひきょう

Sự hèn, gian xảo

卑屈

ひくつ

Sự bỉ ổi

飛 - Phi

 

 

飛躍

ひやく

Bước tiến xa, bước nhảy vọt

美 - Mĩ

 

 

美辞麗句

びじれいく

Ngôn từ hoa mĩ

品 - Phẩm

 

 

しな

Hàng hóa, sản phẩm

既製品

きせいひん

Hàng làm sẵn

化粧品

けしょうひん

Mỹ phẩm

骨とう品

こっとうひん

 

消耗品

しょうもうひん

Hàng tiêu dùng

粗品

そしな

 

納品

のうひん

Sự mua hàng

皮革製品

ひかくせいひん

Sản phẩm từ da

必需品

ひつじゅひん

Nhu yếu phẩm

免税品

めんぜいひん

Hàng được miễn thuế

負 - Phụ

 

 

負う

おう

Mang, gánh vác, khuân, chịu trách nhiệm

負債

ふさい

Sự mắc nợ

負傷する

ふしょうする

Làm bị thương

負担

ふたん

Gánh nặng

負かす

まかす

Đánh bại

抱負

ほうふ

Sự ôm ấp, ấp ủ

赴 - Phó

 

 

赴く

おもむく

Có xu hướng/ đi về phía

単身赴任

たんしんふにん

Việc một mình đi công tác xa nhà

封 - Phong

 

 

封建

ほうけん

Phong kiến

風 - Phong

 

 

風車

かざぐるま

Chong chóng

風邪

かぜ

Cảm

風車

ふうしゃ

Cối xay gió

扇風機

せんぷうき

Quạt điện

暴風

ぼうふう

Gió lớn

柄 - Bính

 

 

Họa tiết

がら

Mẫu, mô hình

間柄

あいだがら

Mối quan hệ

横柄

おうへい

Sự kiêu ngạo, ngạo mạn

人柄

ひとがら

Cá nhân, nhân cách

身柄

みがら

Danh tính, một con người

変 - Biến

 

 

変遷

へんせん

Sự thăng trầm

相変わらず

あいかわらず

Như thường lệ, vẫn thế, không có gì thay đổi

臨機応変

ひんきおうへん

Tùy cơ ứng biến

便 - Tiện

 

 

便宜

べんぎ

Sự tiện nghi

便宜上

べんぎじょう

Để tiện cho, vì lợi ích của

 

 

保つ

たもつ

Giữ, bảo vệ, duy trì

保育士

ほいくし

Người bảo hộ, phụ huynh

保温

ほおん

Sự giữ ấm

保健

ほけん

Sự giữ gìn sức khỏe

保険

ほけん

Sự bảo hiểm

保護

ほご

Sự bảo hộ

保証

ほしょう

Sự bảo chứng, đảm bảo

保障

ほしょう

Sự đảm bảo

胞 - Bào

 

 

細胞

さいぼう

Tế bào

同胞

どうほう

Đồng bào

冒 - Mạo

 

 

冒す

おかす

Đương đầu với, liều mình

冒険

ぼうけん

Sự mạo hiểm

冒頭

ぼうとう

Sự bắt đầu, mở đầu

盆 - Bồn

 

 

お盆

おぼん

Obon/ lễ O-bon

迷 - Mê

 

 

迷子

まいご

Đứa trẻ đi lạc, bị lạc đường

迷惑

めいわく

Mê hoặc, phiền phức

面 - Diện

 

 

面目

めんぼく

Diện mạo, bề ngoài

几帳面

きちょうめん

Sự ngăn nắp, đúng giờ

工面

くめん

Việc tìm cách kiếm tiền

直面

ちょくめん

Trực diện

約 - Ước

 

 

仮契約

かりけいやく

Hợp đồng tạm thời

倹約

けんやく

Sự tiết kiệm

勇 - Dũng

 

 

勇ましい

いさましい

Dũng cảm, can đảm

勇敢

ゆうかん

Sự dũng cảm

洋 - Dương

 

 

和洋接収

わようせっちゅう

Sự kết hợp Đông Tây

要 - Yếu

 

 

要因

よういん

Yếu tố chủ yếu

要旨

ようし

Điều cốt yếu, cốt lõi

要請

ようせい

Sự yêu cầu, thỉnh cầu

需要

じゅよう

Sự nhu yếu, thiết yếu

重要

じゅうよう

Sự trọng yếu, quan trọng

律 - Luật

 

 

一律

いちりつ

Sự đều đặn, đồng dạng, ngang bằng, đơn điệu

郎 - Lang

 

 

太郎

たろう

Tarou/ tên riêng

Học tiếp Kanji N1 theo số nét bài 10 nào >>> Học Kanji N1 theo số nét | 10 nét (phần 1)

Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau

>>> Đề thi chính thức JLPT N2 tháng 12/2018

>>> 40 đề thi thử JLPT N2

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *