Trang chủ / Thư viện / Học ngữ pháp tiếng Nhật / Ngữ pháp N1 / Học ngữ pháp tiếng Nhật N1 | Bài 11: Mục đích - Cách thức
Ngữ pháp N1

Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N1 | Bài 11: Mục Đích - Cách Thức

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Tiếp tục học chuỗi ngữ pháp N1 bài 11 cùng với Kosei các bạn nhé, cùng nhau cố gắng thôi nào! Bài hôm nay sẽ là về Bài 11: Mục đích - Cách thức, hãy kiên trì với N1 để đạt đỉnh cao trong tiếng Nhật nhé!

Học ngữ pháp tiếng Nhật N1

ngữ pháp n1 bài 11, ngữ pháp bài 11

Bunpou N1 | Bài 11 - Mục đích - Cách thức

1. ~べく

Ý nghĩa: Để... nên/Vì định... nên (làm gì)

Mẫu câu diễn tả một hành vi được thực hiện vì một mục đích nào đó.

~べく theo sau một động từ ý chí. Vế sau cũng diễn tả một hành động mang tính ý chí, ngược lại không diễn tả hành động.

Hai vế trước sau có cùng chủ ngữ.

Cấu trúc:

辞書形 + べく 

*例外: する → するべく・すべく

Ví dụ:

  • 彼はサッカー選手になるべく、毎日厳しい練習をしている。 Anh ấy định trở thành một cầu thủ bóng đá nên ngày nào cũng luyện tập rất khắc nghiệt.
  • 新型の機械を購入するべく、社長はいろいろ調べている。 Giám đốc định nhập máy móc mới về nên đang nghiên cứu rất nhiều.

2. ~んがため(に)

Ý nghĩa: Vì để... nên (làm gì)/ Nhằm... nên (làm gì)

Mẫu câu diễn tả một hành vi được thực hiện vì một mục đích nào đó.

Ngôn ngữ viết.

~んがため(に)thường theo sau một vế câu diễn tả một mục đích to lớn, trọng đại (Động từ ý chí). Vế sau cũng thể hiện một hành động có tính ý chí, ngược lại không thể hiện một hành động vật lý.

Vế trước và vế sau có cùng chủ ngữ.

Không sử dụng mẫu câu này trong các văn cảnh đời thường.

Cấu trúc:

ない + んがため(に)

*例外: する → せん

Ví dụ:

  • 彼女は歌手になりたいという夢を実現させんがため、上京した。 Vì để thực hiện ước mơ một ngày nào đó trở thành ca sĩ, cô ấy đã lên thủ đô.
  • 自分の利益を得んがための発言では、人の心を動かせない。 Không thể làm rung động trái tim người khác bằng những phát ngôn chỉ để đạt được lợi ích của bản thân mình đâu.

3. ~をもって

Ý nghĩa: (Làm gì)... dùng/ với/ bằng cách...

Mẫu câu diễn tả một hành vi nào đó sẽ được thực hiện theo một cách thức nào đó.

Cách nói cứng nhắc.

~をもって không được sử dụng với những phương pháp, dụng cụ cụ thể, thường thấy.

Cách dùng trong ví dụ 3, をもってすれば là một cách nói quán dụng, vế phía trước thường thể hiện một sự đánh giá cao về năng lực hoặc sức lực.

Cấu trúc:

名 + をもって

Ví dụ:

  • 本日の採用試験の結果は後日書面をもってご連絡いたします。 Kết quả cuộc thi tuyển dụng ngày hôm nay sẽ được thông qua văn bản vào một ngày khác.
  • もって人の価値を評価するかは難しい問題だ。 Dùng cái gì để đánh giá giá trị của con người là một vấn đề nan giải.
  • 最新の医療技術をもってすれば、人はさらに寿命を延ばせるだろう。 Nếu sử dụng kĩ thuật y học tối tân nhất thì tuổi thọ của con người có thể sẽ được kéo dài ra.

Trên đây là học ngữ pháp tiếng Nhật N1 - bài 11: Mục đich - Cách thức. Hi vọng, bài viết đã mang lại cho các bạn đọc nhiều kiến thức bổ ích!

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học tiếp:

>>> Ngữ pháp tiếng Nhật N1 bài 12

>>> Ngữ pháp N1 thật dễ dàng với các bài sau

>>> Tiếng Nhật giao tiếp theo chủ đề: Yêu cầu và lời khuyên

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị