Trang chủ / Thư viện / Học từ vựng tiếng Nhật / Học từ vựng tiếng Nhật N2 / Học từ vựng N2 DỄ NHỚ với 3 phần - Bài 27: Katakana (phần 2)
Học từ vựng tiếng Nhật N2

Học từ vựng N2 DỄ NHỚ với 3 phần - Bài 27: Katakana (phần 2)

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Các từ vựng tiếng Nhật N2 -  bài 27 viết bằng Katakana  phần 2 đã tới đây.  Bên cạnh một số từ có thể đã quen thuộc thì cũng có nhiều từ mới lạ  như バイキング chẳng hạn. Cùng Kosei bỏ túi ngay các từ này nhé!

Bài 27

Katakana 

PHẦN 2

 

từ vựng tiếng nhật n2 bài 27

 

アイドル

Idol

Thần tượng

アイドル歌手

Ca sĩ thần tượng

タレント

Talent

Tài năng

テレビタレント

Ngôi sao truyền hình

クレーム

Claim

Phàn nàn, đòi hỏi

クレームをつける・言う

Phàn nàn, đòi quyền lợi

サービス

Service

Dịch vụ

サービスがいい

Dịch vụ tốt

サービス精神旺盛

Sự nhiệt tình phục vụ

フロント

Front

Phía trước

ホテルのフロント

Quầy lễ tân khách sạn

シングル

Single

Đơn, một, độc thân

シングルホテルの部屋

Phòng đơn trong khách sạn

ツイン

Twin

Đôi, sinh đôi

ツインホテルの部屋

Phòng đôi trong khách sạn

コース

Course

Khóa học, món ăn

コース料理

Bữa ăn

フルコース (Full-course)

Bữa ăn gồm 6 món

バイキング

Viking

Suất ăn buffet

バイキング形式の食事

Bữa ăn theo kiểu viking

ドライ

 

 

ドライな性格

 

ハンドル

Handle

Điều khiển, vô lăng

車のハンドル

Vô lăng ô tô

タイヤ

Tire

Lốp xe

タイヤがパンクする

Lốp xe bị thủng

パンク

Puncture

Xịt, bị thủng

グラウンド

Ground

Sân, khoảng đất trống

学校のグラウンド

Sân trường

コピー

Copy

Sao chép

コピー機

Máy photo copy

コピー用紙

Giấy in

コーナー

Corner

Góc, quầy

デパートーの化粧品コーナー

Quầy mĩ phẩm trong siêu thị

スタンド

Stand

Trạm, quầy

ガソリンスタンド

Trạm xăng

 

 

Giá đỡ, giá

電気スタンド

Đèn bàn

ビジネスマン

Businessman

Doanh nhân

=会社員

 

ポイント

Point

Điểm

ポイントカード

Thẻ tích điểm

重要なポイント

Điểm, vấn đề quan trọng

コメント

Comment

Bình luận

コメントをする・述べる

Nêu một bình luận

ノーコメント

No-comment, không bình luận

オーバー

Over

Quá, vượt quá, quá mức

予算がオーバーする

Bị vượt ngân sách

オーバーに話す

Nói quá lên

ハーフ

Half

Một nửa

日本人とドイツ人のハーフ

Người có một nửa là người Nhật một nửa là người Đức

ユニーク

Unique

Duy nhất, đặc biệt

ユニークな人

Người đặc biệt

ユニークな考え

Suy nghĩ đặc biệt

ベテラン

Veteran

Chuyên gia trong một lĩnh vực nào đó

彼はこの分野のベテランだ。

Anh ấy là chuyên gia về lĩnh vực này.

Người có nhiều kinh nghiệm

ベテランの女優

Một nữ diễn viên đầy kinh nghiệm.

トレーナー

Trainer

Quần áo thể thao

トレーナーを着て運動する

Vận động trong trang phục thể thao

Huấn luyện viên

スポーツクラブのトレーナー

Huấn luyện viên của câu lạc bộ thể thao

サイン

Sign

受け取りのサインをする

Kí xác nhận tại quầy lễ tân

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học thêm bài từ vựng N2 khác nữa nhé:

>>> Học từ vựng N2 DỄ NHỚ với 3 phần - Bài 27: Katakana (phần 1)

>>> Khóa học N3 Online

>>> Đề thi chính thức JLPT N2 tháng 12/2018

>>> 40 đề thi thử JLPT N2

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị