Trang chủ / Thư viện / Học từ vựng tiếng Nhật / Học từ vựng tiếng Nhật N2 / Học từ vựng N2 DỄ NHỚ với 4 phần - Bài 27: Katakana (phần 1)
Học từ vựng tiếng Nhật N2

Học từ vựng N2 DỄ NHỚ với 4 phần - Bài 27: Katakana (phần 1)

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Sau các Hán tự quen thuộc thì serie từ vựng N2 bài 27 sẽ tiếp tục với các từ mới N2 được viết bằng Katakana cần nhớ nhé! Kosei đã sẵn sàng rồi, bạn còn chờ gì nữa mà không bắt đầu ngay thôi!

Bài 27

Katakana PHẦN 1

 

từ vựng n2 bài 27

 

  • (Đ): từ có nguồn gốc từ tiếng Đức

  • (L): Từ có nguồn gốc từ tiếng Latin

  • Các từ khác có nguồn gốc từ tiếng Anh

デジカメ

デジタルカメラ

Digital camera

Máy ảnh kĩ thuật số

デジカメ写真を撮る (Chụp ảnh bằng máy ảnh kĩ thuật số)

ラッシュ

ラッシュアワー

Rush hour

Giờ cao điểm

ラッシュを避けて出勤する (Trành đi làm vào giờ cao điểm)

マスコミ

マスコミュニケーション

Mass communication

Truyền thông

マスコミで働き(Làm việc trong ngành truyền thông)

テロ

テロリズム

Terrorism

Khủng bố

テロ事件 (Sự kiện khủng bố)

インフレ

インフレーション

Inflation

Lạm phát

インフレ傾向が続く(Lạm phát tăng cao)

アポ

アポイント

アポイントメント

Appointment

Cuộc hẹn

5時にアポに入れる (Đặt một cuộc hẹn lúc 5 giờ)

ミス

Mistake

Sai sót, sai lầm

試験でミスする (Phạm sai lầm trong bài thi)

イラスト

イラストレーション

Illustration

Hình ảnh, minh họa

イラストを描く (Vẽ hình minh họa)

アマ

アマチゥア

Amateur

Nghiệp dư

アマチゥアの選手 (Tuyển thủ nghiệp dư)

プロ

プロフェッショナル

Professional

Chuyên nghiệp

プロ野球 (Bóng chày chuyên nghiệp)

プロ

プロダクション

Production

Sản xuất

芸能プロ (Công ty quản lý nghệ sĩ)

スト

ストライキ

Strike

Cuộc đình công

ストを行う (Tổ chức đình công)

レジ

Register

Quầy thu ngân

スーパーのレジ (Quầy thu ngân ở siêu thị)

ゼミ

ゼミナール

Seminar

Hội thảo học thuật

日本史のゼミを取る (Dự một buổi hội thảo về lịch sử Nhật Bản)

ホーム

プラットフォーム

Platform

Sân ga, cửa

駅のホームで待ち合わせる (Hẹn gặp ở sân ga)

ホイル

アルミホイル

Aluminium foil

Giấy bạc

ホイルで包む (Bọc trong giấy bạc)

バーゲン

バーゲンセール

Bargain sale

Giảm giá

バーゲンに行く (Đi mua hàng giảm giá)

ファミレス

ファミリーレストラン

Family restaurant

Nhà hàng gia đình

ファミリレスで朝食をとる (Ăn sáng ở nhà hàng gia đình)

エコ

エコロジー

Ecology

Thân thiện với môi trường

エコカー (Eco car) (Xe ô tô thân thiện với môi trường)

アレルギー

Allergy (Đ)

Sự dị ứng

アレルギー反応

エネルギー

Energy (Đ)

Năng lượng

エネルギーを蓄える (Tiết kiệm năng lượng)

ウィルス

Virus (L)

Virus

インフルエンザのウイルス (Virus cảm)

ワクチン

Vakzin (Đ)

Vắc-xin

ワクチンを打つ (Tiêm vắc xin)

ビタミン

Vitamin (Đ)

Vitamin

ビタミン剤 (Thuốc vitamin)

サプリメント

Supplements

Thực phẩm bổ sung dinh dưỡng

 

テーマ

Thema (Đ)

Chủ đề

論文のテーマ (Chủ đề của luận văn)

ビニール

Vinyl

Nhựa vinyl

ビニール傘 (Ô bằng chất liệu nhựa)

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học thêm bài từ vựng N2 khác nữa nhé:

>>> Học từ vựng N2 với 4 phần - Bài 26: 本・家・目・気  nhanh nhất

>>> Đề thi chính thức JLPT N2 tháng 12/2018

>>> 40 đề thi thử JLPT N2

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị