Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / Từ vựng tiếng Nhật chủ đề: đồ vật trong gia đình
Học tiếng Nhật theo chủ đề

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề: đồ vật trong gia đình

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Hãy cùng Kosei học từ vựng tiếng Nhật chủ đề đồ vật trong gia đình nhé! Khi học từ vựng các bạn sẽ cảm thấy khó khăn khi vừa phải nhớ mặt chữ vừa phải nhớ ý nghĩa hay liên tưởng đến các từ đó ngoài đời thực. Nhưng với chủ đề này các bạn có thể vận dụng ngay tại nhà với những đồ vật gần gũi xung quanh mình. Thật đơn giản phải không nào! 

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề: đồ vật trong gia đình

 

từ vựng tiếng nhật chủ đề đồ vật trong gia đình

 

  1. 日用品(にちようひん): Đồ dùng hàng ngày

  2. 家/自宅(うち/じたく): Nhà ( thường dùng nhà mình)

  3. 家/お宅(いえ/おたく): Nhà ( thường dùng nhà người khác)

  4. 屋根(やね) ): Mái nhà

  5. 庭(にわ ): Sân, vườn

  6. しばかりき: Máy cắt cỏ

  7. ベッド:   Giường

  8. 毛布 (もうふ): Chăn

  9. 枕 (まくら) :   Gối

  10. ソファー: Ghế sô pha

  11. テーブル:    Bàn

  12. 椅子 (いす): Ghế

  13. テレビ: Ti vi

  14. たたみ Chiếu tatami

  15. じゅうたん Thảm

  16. ほんだな Tủ sách

  17. 洋服箪笥 (ようふくだんす): Tủ áo quần

  18. エアコン:  Máy lạnh

  19. 冷蔵庫 (れいぞうこ): Tủ lạnh

  20. せんたくき Máy giặt

  21. 脱衣かご (だついかご) Sọt đựng quần áo

  22. でんきそうじき Máy hút bui

  23. 櫛 (くし): Lược chải tóc

  24. 花瓶 (かびん): Lọ hoa

  25. 火燵 (こたつ): Lò sưởi

  26. アイロン Bàn ủi

  27. ファン: Máy quạt

  28. 電球 (でんきゅう): Bóng đèn

  29. 電気コンロ:   Bếp điện

  30. 炊飯器 (すいはんき): Nồi cơm điện

  31. 食器棚 (しょっきだな):  Tủ chén bát

  32. さらあらいき Máy rửa bát

  33. ガスレンジ: Bếp ga.

  34. 電子レンジ:   Lò vi sóng

  35. オーブン: Lò nướng

  36. カレンダー:  Lịch

  37. プリンター:    Máy in

  38. トイレットペーパー: Giấy vệ sinh

  39. ほうき: Chổi

  40. り ちりとり: Đồ hót rác

  41. ごみばこ: Thùng rác

  42. じゃぐち: Vòi nước

  43. せんめんだい: Chậu rửa, bồn rửa mặt

  44. かがみ: Gương

  45. かんそうき: Máy sấy

Học giao tiếp tiếng nhật chủ đề gia đình cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei qua bài học sau nhé: 

>>> Giao tiếp tiếng Nhật theo chủ đề: Các mối quan hệ gia đình, họ hàng

>>> Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật thông dụng

>>> Từ vựng tiếng Nhật chủ đề nhà bếp (phần 1)

 

DMCA.com Protection Status

 

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị