Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề: Mùi vị
Học tiếng Nhật theo chủ đề

Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề: Mùi vị

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Bạn sẽ miêu tả vị béo, vị thanh của đồ ăn như thế nào trong tiếng Nhật? Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề: Mùi vị nhé!!

Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề: Mùi vị

 

từ vựng tiếng nhật theo chủ đề mùi vị

 

  1. 甘い(あまい): Ngọt

  2. 旨味(うまみ): Ngọt thịt

  3. 辛い(からい); Cay

  4. 苦い(にがい): Đắng

  5. 酸っぱい(すっぱい):  Chua

  6. 塩辛い(しおからい):  Mặn chát

  7. 味が濃い(あじがこい): Mặn / Đậm đà

  8. 味が薄い(あじがうすい): Nhạt

  9. 油っこい(あぶらっこい): Vị béo (dầu mỡ)

  10. 脂っこい(あぶらっこい):Vị béo (ngậy)

  11. 渋い(しぶい): Vị chát

  12. 生臭い(なまくさい):   Vị tanh

  13. 刺激味(しげきあじ): Vị tê

  14. キレ:  Vị thanh

  15. あっさり:   Vị lạt

  16. 無味(むみ): Vô vị

  17. 味見する(あじみする):   Nếm

  18. 美味しい(おいしい):  Ngon

  19. 不味い(まずい): Dở / Chán

  20. 熱い(あつい):   Nóng

  21. 冷たい(つめたい):    Lạnh

  22. 温かい(あたたかい):     Ấm

  23. 新鮮(しんせん):    Tươi

  24. 腐った(くさった): Thối / Hỏng

Bạn thử miêu tả mùi vị của các loại gia vị trong bài sau cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé! 

>>> Các loại gia vị trong tiếng Nhật

 

>>> 29 món ăn đường phố nổi tiếng nhất Nhật Bản

>>> 15 câu giao tiếp thông dụng trong việc làm thêm tại quán

 

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị