Học từ vựng tiếng Nhật trên điều khiển Máy lạnh
冷房(れいぼう): Làm lạnh
除湿(じょしつ): Hút ẩm
暖房(だんぼう): Làm ấm
風量(ふうりょう): Tốc độ gió
風向(ふうこう): Hướng gió
におい除去 (においじょきょ): Khử mùi
バワフル : Năng lượng tối đa
温度(おんど): Nhiệt độ
停止(ていし): Tắt / Bật
切タイマー : Ngưng / Dừng hẹn giờ
入タイマー : Hẹn giờ
取消(とりけし): Hủy / Reset hẹn giờ
ハイパワー : Năng lượng cao
スイング : Xoay (hướng gió)
省パワー : Chế độ tiết kiệm năng lượng
風量切換(ふうりょうきりかえ): Thay đổi tốc độ gió
強風(きょうふう) : Tốc độ gió mạnh
弱風(じゃくふう) : Tốc độ gió yếu
静音(せいおん) : Chế độ yên tĩnh
送風(そうふう): Thông gió
ランドリー : Chế độ điều chỉnh độ ẩm
自動(じどう): Auto / Chế độ tự động
メニュー: Menu
運転(うんてん) : Hoạt động
運転切換 (うんてんきりかえ): Cài đặt hoạt động
Cũng là một thiết bị Nhật Bản vô cùng cần thiết và hữu dụng, đó là Nồi cơm điện. Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tiếp tục tìm hiểu các từ vựng nha:
>>> Học từ vựng tiếng Nhật trên nồi cơm điện Nhật Bản
>>> Khóa học tiếng Nhật N5 dành cho người mới bắt đầu
>>> Cùng học tiếng Nhật qua các từ vựng thuộc chủ đề – Đồ vật trong gia đình
>>> Từ không biết gì đến đỗ N3 chỉ trong vòng 6 THÁNG!!! Bí quyết xem ngay TẠI ĐÂY!!!