Trang chủ / Thư viện / Học Kanji / Học Kanji N1 / Kanji N1 | Bài 1: Các Kanji có cùng bộ và cách đọc âm On <1>
Học Kanji N1

Kanji N1 | Bài 1: Các Kanji có cùng bộ và cách đọc âm On <1>

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Series Kanji N1 gồm 48 bài tổng hợp tất cả các Hán tự N1 cần biết đây! Cùng Kosei bắt ngay với Kanji N1 bài 1: Các Kanji có cùng bộ và cách đọc âm On <1> nhé!

Kanji - Hán tự tiếng Nhật N1

 

kanji n1 bài 1

 

Kanji N1 | Bài 1

Các Kanji có cùng bộ và cách đọc âm On <1>

Âm On

Hán Tự

Ví dụ

Cổ

古典

こてん

Cổ điển

古代の

こだい

Cổ đại

Cố

固定

こてい

Sự cố định

固有の

こゆう

Cố hữu, vốn có

個性

こせい

Cá tính

個別の

こべつ

Cá biệt, riêng biệt

Cố

事故

じこ

Sự cố

故人

こじん

Người quá cố

Hồ

琵琶湖

びわこ

Hồ Biwa

湖畔

こはん

Bờ hồ

Ngữ

五十音

ごじゅうおん

50 kí tựtiếng Nhật

五輪

ごりん

Thế vận Hội Olympics

Ngữ

言語

げんご

Ngôn ngữ

語句

ごく

Từ và câu

Ngộ

覚悟

かくご

Sự giác ngộ

Vị

未知

みち

Chưa biết

未定

みてい

Chưa quyết định, chưa xác định

Vị

中味

なかみ

Nội dung

味覚

みかく

Vị giác

Mị

魅力

みりょく

Sự quyến rũ, mị lực

魅了

みりょう

Sự mê hoặc, cuốn hút

コウ

Công

加工

かこう

Sự gia công

細工

さいく

Chế tác, thủ công

Hồng

紅葉

こうよう

Lá mùa thu, lá đỏ

Cách đọc khác: もみじ = lá cây phong

Công

成功

せいこう

Sự thành công

功績

こうせき

Thành tích, công trạng

Hạng

項目

こうもく

Hạng mục, điều khoản

事項

じこう

Sự việc, điều khoản

Công

専攻

せんこう

Chuyên môn, chuyên ngành

攻撃

こうげき

Sự công kích, tấn công

Cống

貢献

こうけん

Sự cống hiến

シュ

Thủ

取材

しゅざい

Sự thu thập dữ liệu

取得

しゅとく

Sự giành được, thu được

Hưng

趣味

しゅみ

Sở thích, hứng thú

趣向

しゅこう

Phương án

ショウ

Chương

文章

ぶんしょう

Văn chương, đoạn văn

第一章

だいいっしょう

Chương 1

Chướng

故障

こしょう

Sự hỏng hóc, trục trặc

障害

しょうがい

Chướng ngại, khó khăn

Chương

表彰

ひょうしょう

Biểu chương, sự biểu dương

表彰状

ひょうしょうじょう

Giấy tuyên dương, huân chương

Bổ

補足

ほそく

Sự bổ túc

Bộ

捕獲

ほかく

Sự bắt giữ

Phố

舗装

ほそう

Mặt đường trải nhựa

キョウ

Hương

故郷

こきょう

Cố hướng

帰郷

ききょう

Về quê, hồi hương

Hưởng

影響

えいきょう

Sự ảnh hưởng

反響

はんきょう

Hồi âm, sự phản ứng, tiếng vang

タイ

Đới

世帯

せたい

Hộ gia đình

携帯

けいたい

Di động (điện thoại)

Trệ

渋滞

じゅうたい

Tắc đường

滞在

たいざい

Sự lưu lại, sự tạm trú

シュ

Chu

朱色

しゅいろ

Chu sa, màu đỏ tươi

Châu

珠算

しゅざん

Sự tính bằng bàn tính

真珠

しんじゅ

Trân châu

Thù

特殊

とくしゅ

Sự đặc thù

Chu

かぶ

Cổ phiếu

Học tiếp Kanji N1 bài 2 nào >>> Kanji N1 | Bài 2: Các Kanji có cùng bộ và cách đọc âm On <2>

Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau

>>> Đề thi chính thức JLPT N2 tháng 12/2018

>>> 40 đề thi thử JLPT N2

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *