Trang chủ / Thư viện / Học Kanji / Học Kanji N1 / Kanji N1 | Bài 11: Các Kanji có nhiều âm On <1>
Học Kanji N1

Kanji N1 | Bài 11: Các Kanji có nhiều âm On <1>

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Không chỉ là các bộ, mà một số kanji N1 hoàn chỉnh cũng có thể có nhiều cách đọc âm On khác nhau! Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu trong Kanji N1 bài 11: Các Kanji có nhiều âm On <1> nhé!

Kanji - Hán tự tiếng Nhật N1

 

kanji n1

 

Kanji N1 | Bài 11

Các Hán tự có nhiều âm on <1>

トウ

Đầu

豆腐

とうふ

Đậu phụ

大豆

だいず

Hạt đậu nành

Đầu

頭部

とうぶ

Đầu, cái đầu

頭痛

ずつう

Đau đầu

トウ

Đăng

登録

とうろく

Đăng nhập

登山

とざん

Leo núi

トウ

Đấu

闘争

とうそう

Sự tranh đấu

セイ

ショウ

Sinh

生存

せいぞん

Sự sinh tồn

一生

いっしょう

Cả đời, đời người

Tính

性格

せいかく

Tính cách

根性

こんじょう

Bản tính/ Sự kiên trì

セイ

Tính

姓名

せいめい

Danh tính, tên đầy đủ

Sinh

犠牲

ぎせい

Sự hi sinh

バク

マク

Mạc

幕府

ばくふ

Mạc phủ

まく

Màn, rèm

バク

Mạc

漠然

ばくぜん

Sự mơ hồ, không rõ ràng

マク

Mạc

角膜

かくまく

Giác mạc

規模

きぼ

Quy mô

模範

もはん

Sự mô phạm, chuẩn mực

セイ

ショウ

Chính

是正

ぜせい

Sự đúng, sự phải

正直な

しょうじきな

Chính trực, đoan chính

セイ

Chính

政策

せいさく

Chính sách

Chinh

征服

せいふく

Sự chinh phục

ショウ

Chứng

証明書

しょうめいしょ

Chứng minh thư

Chứng

症状

しょうじょう

Triệu chứng

ヒツ

Tất

必需品

ひつじゅひん

Nhu yếu phẩm

ヒツ

分泌

ぶんびつ・ぶんび

Sự giấu giếm/ Sự bài tiết

泌尿器科

ひにょうきか

Khoa tiết niệu

秘密

ひみつ

Bí mật

神秘

しんぴ

Sự thần bí

セイ

ジョウ

Thành

成熟

せいじゅく

Sự thành thục

成就

じょうじゅ

Thành tựu

Thịnh

盛大な

せいだいな

Hùng vĩ, nguy nga

繁盛

はんじょう

Sự phồng thịnh

セイ

Thành

誠実な

せいじつ

Sự thành thực

チョウ

テイ

Đinh

~丁目

~ちょうめ

Phường số ~

丁寧な

ていねいな

Lịch sự, cẩn thận

チョウ

Đinh

町長

ちょうちょう

Thị trưởng

Sảnh

省庁

しょうちょう

Cơ quan ban ngành

Đính

頂上

ちょうじょう

Đỉnh, đỉnh cao, thượng đỉnh

テイ

Đình

亭主

ていしゅ

Chủ nhà, chồng

Đình

停留所

ていりゅうじょ

Trạm dừng xe bus, ga

Đính

訂正

ていせい

Sự hiệu đính, đính chính

余暇

よか

Thời gian rảnh

ジョ

Trừ

削除

さくじょ

Sự tiêu trừ, xóa bỏ

掃除

そうじ

Sự dọn dẹp

ジョ

Từ

徐行する

じょこうする

Sự đi chậm

Tự

叙述

じょじゅつ

Sự tự thuật

サン

Tham

参加

さんか

Sự tham gia

サン

ザン

Thảm

悲惨な

ひさんな

Sự bi thảm

惨敗

ざんぱい

Sự thảm bại

ボウ

バク

Bạo

暴風

ぼうふう

Dông tố, cuồng phong

暴露

ばくろ

Sự vạch trần, phơi bày

バク

Bạo

爆弾

ばくだん

Quả bôm

チョク

ジキ

Trực

直面

ちょくめん

Trực diện, đối mặt

正直な

しょうじきな

Chính trực

ショク

Thực

植物

しょくぶつ

Thực bật

Thực

繁殖

はんしょく

Sự sinh sôi, sự nhân giống

Lộ

進路

しんろ

Con đường

ロウ

Lộ

暴露

ばくろ

Sự vạch trần, phơi bày

披露

ひろう

Sự công bố

ハン

ボン

Phàm

凡例

はんれい

Chú giải, hướng dẫn chú thích

平凡な

へいぼんな

Bình phàm, bình thường

ハン

Phàm

帆船

はんせん

Thuyền buồm

Học tiếp Kanji N1 bài 12 nào >>> Kanji N1 | Bài 12: Các Kanji có nhiều âm On <2>

Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau

>>> Đề thi chính thức JLPT N2 tháng 12/2018

>>> 40 đề thi thử JLPT N2

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *