Trang chủ / Thư viện / Học Kanji / Học Kanji N1 / Kanji N1 | Bài 47: Hán tự khi nói về Xã hội!
Học Kanji N1

Kanji N1 | Bài 47: Hán tự khi nói về Xã hội!

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Trung tâm tiếng Nhật Kosei xin giới thiệu đến các bạn Kanji N1 bài 47: Hán tự khi nói về Xã hội! Các bạn học Kanji N1 đến đau rồi nhỉ? Học Kanji N1 theo chuỗi bài này vô cùng hiệu quả.

 

Kanji N1 bài 47

 

Kanji N1 | Bài 47

Hán tự khi nói về Xã hội!

 

Hoàng

天皇

てんのう

Thiên Hoàng

天皇制

てんのうせい

Hệ thống các Hoàng đế

昭和天皇

しょうわてんのう

Thiên Hoàng Chiêu Hòa

皇太子

こうたいし

Hoàng Thái tử

皇太子殿下

こうたいしでんか

Hoàng Thái tử điện hạ

皇居

こうきょ

Hoàng cung

皇室

こうしつ

Hoàng thất

Hậu

皇后

こうごう

Hoàng hậu

Bệ

陛下

へいか

Bệ hạ

天皇陛下

てんのうへいか

Thiên Hoàng bệ hạ

Tân

迎賓館

げいひんかん

Nhà khách chính phủ Nhật Bản

来賓

らいひん

Khách

Yến

宴会

えんかい

Yến hội, bữa tiệc

披露宴

ひろうえん

Tiệc chiêu đãi để công bố (kết hôn)

Đốc

監督

かんとく

Đạo diễn

Dự

名誉

めいよ

Danh dự, có danh dự

栄誉

えいよ

Sự vinh dự, niềm vinh dự

Khắc

克服

こくふく

Sự khắc phục, vượt qua

怪我・ガン・弱点などを克服

 

Khắc phục, vượt qua (chấn thương/ bệnh ung thư/ nhược điểm)

Hệ

〇〇系

〇〇けい

Hậu tố chỉ một nhóm các đối tượng có liên quan đến nhau

外資系企業

がいししきぎょう

Doanh nghiệp sở hữu nước ngoài

日系企業

にっけいきぎょう

Doanh nghiệp Nhật Bản

尿

Niệu

尿

にょう

Nước tiểu

尿検査

にょうけんさ

Kiểm tra nước tiểu

採尿

さいにょう

Thu mẫu nước tiểu

過疎

かそ

Sự giảm thiểu dân số ở nông thôn do đô thị hóa

Mật

過密な

かみつな

Đông đúc, dày đặc

過密な日程

かみつなにっていい

Lịch trình dày đặc

密度

みつど

Mật độ

人口密度

じんこうみつど

Mật độ dân số

精密な

せいみつな

Chính xác, chi tiết, tỉ mỉ

精密機械

せいみつきかい

Máy móc tinh vi

Tần

頻度

ひんど

Tần suất

Phồn

頻繁に

ひんぱん

Thường xuyên

繁栄

はんえい

Sự phồn vinh

Ngược

虐待

ぎゃくたい

Sự ngược đãi

虐待する

ぎゃくたいする

Ngược đãi

児童虐待

じどうぎゃくたい

Ngược đãi trẻ em

残虐

ざんぎゃく

Bạo lực, hung tàn

Quyển

大気圏

たいきけん

Bầu khí quyển

首都圏

しゅとけん

Vùng trung tâm thủ đô

Thiên

変遷

へんせん

Sự thăng trầm, biến chuyển

〇〇の変遷

〇〇のへんせん

Sự chuyển biến của 〇〇

Tao

騒音

そうおん

Tiếng ồn, âm thanh

騒動

そうどう

Sự náo động

Bàn

地盤

じばん

Địa bàn

地盤沈下

じばんちんか

Sự sụt lún

基盤

きばん

Nền móng, cơ sở

Lan

投書欄

とうしょらん

Mục ý kiến độc giả

求人欄

きゅうじんらん

Mục tuyển dụng

Ban

〇〇班

〇〇はん

Ban 〇〇

取材班

しゅざいはん

Ban thu thập thông tin

Học tiếp Kanji N1 bài 48 nào >>> Kanji N1 | Bài 48: Hán tự khi nói về Sự kiện, Sự cố

Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau

>>> Đề thi chính thức JLPT N2 tháng 12/2018

>>> 40 đề thi thử JLPT N2

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *