Trang chủ / Thư viện / Học Kanji / Học Kanji N1 / Kanji N1 theo số nét | 14
Học Kanji N1

Kanji N1 theo số nét | 14

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Cùng Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 14 nét tại đây nhé!

Kanji - Hán tự tiếng Nhật N1

 

 

Kanji N1 theo số nét | 15

斡 - Oát

 

 

斡旋

あっせん

Trung gian, sự hòa giả, can thiệp

維 - Duy

 

 

維持

いじ

Sự duy trì

稲 - Đạo

 

 

稲作

いなさく

Việc trồng lúa

稲光

いなびかり

Ánh chớp

稲穂

いなほ

Bông lúa

いね

Cây lúa

隠 - Ẩn

 

 

隠居

いんきょ

Sự ẩn cư

隠れる

かくれる

Trốn, ẩn nấp

目隠し

めかくし

Tấm che mắt

演 - Diễn

 

 

演奏

えんそう

Sự diễn tấu, biểu diễn

講演

こうえん

Bài giảng, giờ giảng

公演

こうえん

Công diễn

概 - Khái

 

 

概念

がいねん

Khái niệm

一概に

いちがいに

Cứ...

閣 - Các

 

 

閣僚

かくりょう

Các thành viên Nội các

組閣

そかく

Sự tổ chức trong nội các

内閣

ないかく

Nội các

慣 - Quán

 

 

慣例

かんれい

Lề thói, tập quán

管 - Quản

 

 

血管

けっかん

Huyết quản

関 - Quan

 

 

関わる

かかわる

Liên quan đến... , dính dáng tới...

亭主関白

ていしゅかんぱく

Người chồng gia trưởng

旗 - Kì

 

 

はた

Cờ (trò chơi), lá cờ

疑 - Nghi

 

 

疑う

うたがう

Nghi ngờ, thắc mắc

疑問

ぎもん

Nghi vấn

疑惑

ぎわく

Sự nghi hoặc

容疑

ようぎ

Sự nghi ngờ, tình nghi

銀 - Ngân

 

 

銀行員

ぎんこういん

Nhân viên ngân hàng

駆 - Khu

 

 

駆使

くし

Sự sai ai làm gì, sử dụng hết công năng của...

駆除

くじょ

Sự tiêu diệt, triệt bỏ

語 - Ngữ

 

 

語句

ごく

Câu chữ, câu từ

言語

げんご

Ngông ngữ

俗語

ぞくご

Tiếng lóng

誤 - Ngộ

 

 

誤る

あやまる

Nhầm, mắc lỗi, sai lầm

誤解

ごかい

Sự hiểu lầm, hiểu sai

誤作動

ごさどう

Sự không hoạt động, trục trặc

誤字

ごじ

Lỗi in sai chữ

錯誤

さくご

Sự sai lầm

試行錯誤

しこうさくご

Việc chạy thử để tìm ra lỗi

構 - Cấu

 

 

構成

こうせい

Sự cấu thành

構造

こうぞう

Sự cấu tạo

綱 - Cương

 

 

つな

Sợi dây thừng, dây chão

横綱

よこづな

Yokozuna/ Cấp bậc cao nhất trong giới sumo

豪 - Hào

 

 

豪華

ごうか

Sự hào nhoáng, tráng lệ, phô trương

穀 - Cốc

 

 

穀物

こくもつ

Ngũ cốc

酷 - Khốc

 

 

酷評

こくひょう

Sự chỉ trích, phê bình gay gắt

冷酷

れいこく

Sự lãnh khốc

獄 - Ngục

 

 

地獄

じごく

Địa ngục

魂 - Hồn

 

 

たましい

Linh hồn

際 - Tế

 

 

交際

こうさい

Sự giao lưu quốc tế

国際色

こくさいしょく

Sự đa dạng quốc tế

手際

てぎわ

Bản lĩnh, tài nghệ

瀬戸際

せとぎわ

Bên bờ vực...

察 - Sát

 

 

観察

かんさつ

Sự quan sát

検察

けんさつ

Sự kiểm sát, giám sát

診察

しんさつ

Sự kiểm tra sức khỏe

偵察

ていさつ

Sự trinh sát

雑 - Tạp

 

 

雑踏

ざっとう

Sự đông đúc, tắc nghẽn

混雑

こんざつ

Sự hỗn tạp

算 - Toán

 

 

計算機

けいさんき

Máy tính cầm tay

採算

さいさん

Lợi nhuận, lãi

珠算

しゅざん

Sự tính bằng bàn tính

酸 - Toan

 

 

酸性

さんせい

Tính a-xit

酸素

さんそ

Khí oxi

誌 - Chí

 

 

週刊誌

しゅうかんし

Tuần san

雌 - Thư

 

 

雌雄

しゆう

Đực và cái, nam và nữ

めす

Giống cái

磁 - Từ

 

 

磁石

じしゃく

Đá nam châm

遮 - Già

 

 

遮る

さえぎる

Chắn, che, đậy, ngáng...

需 - Nhu

 

 

需要

じゅよう

Nhu yếu, cần thiết

必需品

ひつじゅひん

Nhu yếu phẩm

銃 - Súng

 

 

じゅう

Súng

銃弾

じゅうだん

Viên đạn

塾 - Thục

 

 

じゅく

Lớp học thêm

緒 - Tự

 

 

情緒

じょうちょ

Sự cảm nhận, cảm xúc

由緒

ゆいしょ

Lịch sử, phả hệ

彰 - Chương

 

 

表彰

ひょうしょう

Sự biểu chương

障 - Chướng

 

 

障害

しょうがい

Trở ngại, chướng ngại

故障

こしょう

Hỏng hóc, trục trặc

支障

ししょう

Trở ngại

保障

ほしょう

Sự đảm bảo

精 - Tinh

 

 

精巧

せいこう

Sự tinh xảo

精神

せいしん

Tinh thần, tâm lý

精神安定剤

せいしんあんていざい

Thuốc an thần

精密

せいみつ

Sự chính xác, tỉ mỉ, chi tiết

製 - Chế

 

 

製造業

せいぞうぎょう

Công nghiệp chế tạo

製鉄

せいてつ

Sản xuất thép

既製

きせい

Sự làm sẵn, sự hoàn thiện sản phẩm

既製品

きせいひん

Đồ làm sẵn

皮革製品

ひかくせいひん

Sản phẩm từ da

誓 - Thệ

 

 

誓う

ちかう

Thề, nguyện thề

宣誓

せんせい

Lời thề, tuyên thệ

静 - Tĩnh

 

 

静脈

じょうみゃく

Tĩnh mạnh

説 - Thuyết

 

 

俗説

ぞくせつ

Truyền thuyết

銭 - Tiền

 

 

金銭

きんせん

Tiền, đồng tiền

小銭

こぜに

Tiền lẻ

 

 

総辞職

そうじしょく

Sự từ chức tập thể

総務省

そうむしょう

Bộ Nội vụ

遭 - Tao

 

 

遭難

そうなん

Thảm họa, tai nạn

像 - Tượng

 

 

銅像

どうぞう

Tượng đồng

憎 - Tăng

 

 

憎悪

ぞうお

Ghét cay ghét đắng

憎い

にくい

Đáng ghét, đáng ghê tởm

 

 

 

遜 - Tốn

 

 

謙遜

けんそん

Sự khiêm tốn

駄 - Đà

 

 

駄作

ださく

Tác phẩm rác, rẻ tiền

下駄

げた

Geta/ Guốc gỗ Nhật Bản

無駄遣い

むだづかい

Sự phí phạm, lãng phí

態 - Thái

 

 

実態

じったい

Tình hình thực tế

生態

せいたい

Sinh thái

奪 - Đoạt

 

 

奪う

うばう

Cướp, đoạt

端 - Đoan

 

 

端数

はすう

Phần nhỏ, số lẻ

はし

Bờ, rìa, mép

井戸端会議

いどばたかいぎ

Buôn chuyện

極端

きょくたん

Sự cực đoan

先端技術

せんたんぎじゅつ

Kĩ thuật tiên tiến

中途半端

ちゅうとはんぱ

Sự giữa chừng, nửa vời, dở dở ương ương

道端

みちばた

Ven đường, lề đường

徴 - Trưng

 

 

徴収

ちょうしゅう

Trưng thu, thu (tiền, thuế...)

象徴

しょうちょう

Sự tượng trưng

特徴

とくちょう

Sự đặc trưng

漬 - Tí

 

 

漬ける

つける

Muối, ngâm, tẩm

摘 - Trích

 

 

摘発

てきはつ

Sự vạch trần, phơi bày

指摘

してき

Sự chỉ ra, chỉ trích

滴 - Tích

 

 

水滴

すいてき

Giọt nước

点滴

てんてき

Sự truyền dịch vào tĩnh mạch

適 - Thích

 

 

適応

てきおう

Sự thích ứng

適宜

てきぎ

Sự thích nghi

適当

てきとう

Sự thích hợp

銅 - Đồng

 

 

銅像

どうぞう

Tượng đồng

銅メダル

どうめだる

Huy chương đồng

徳 - Đức

 

 

とく

Đạo đức, nhân đức

道徳

どうとく

Đạo đức

読 - Đọc

 

 

棒読み

ぼうよみ

Sự đọc đều đều

朗読

ろうどく

Sự ngâm, đọc diễn cảm

認 - Nhận

 

 

認証

にんしょう

Sự chứng nhận

認める

みとめる

Coi trọng, công nhận, khẳng định

〇〇党公認

〇〇とうこうにん

Được đảng 〇〇 công nhận

黙認

もくにん

Sự làm ngơ, bao che, thông đồng

寧 - Ninh

 

 

丁寧

ていねい

Sự khiêm nhường, lịch sự

髪 - Phát

 

 

危機一髪

ききいっぱつ

Ngàn cân treo sợi tóc, nguy hiểm

白髪

しらが

Tóc bạc, tóc hoa râm

罰 - Phạt

 

 

ばつ

Tội lỗi, sự trừng phạt

処罰

しょばつ

Sự xử phạt

閥 - Phiệt

 

 

財閥

ざいばつ

Tài phiệt

派閥

はばつ

Phe phái

碑 - Bi

 

 

Bia mộ

石碑

せきひ

Tượng đài, bia đá

漂 - Phiêu

 

 

漂う

ただよう

Toát ra, tỏa ra, dạt dào, tràn trề...

漂白剤

ひょうはくざい

Chất tẩy trắng

漂流

ひょうりゅう

Sự phiêu lưu

腐 - Phụ

 

 

豆腐

とうふ

Tofu/ Đậu phụ

聞 - Vấn

 

 

聞く

きく

Nghe, hỏi

慕 - Mộ

 

 

慕う

したう

Hâm mộ, ngưỡng mộ

暮 - Mộ

 

 

暮らし

くらし

Cuộc sống

お歳暮

おせいぼ

Quà cuối năm

夕暮れ

ゆうぐれ

Chiều tối, chạng vạng

僕 - Bộc

 

 

ぼく

Tôi (Nam giới dùng)

墨 - Mặc

 

 

すみ

Mực đen

膜 - Mạc

 

 

角膜

かくまく

Giác mạc

慢 - Mạn

 

 

慢性

まんせい

Mãn tính

我慢

がまん

Sự chịu đựng, nhẫn nại

緩慢

かんまん

Sự kéo dài, trì trệ

自慢

じまん

Sự tự mãn

怠慢

たいまん

Sự cẩu thả, thiếu sót

漫 - Mạn

 

 

漫画

まんが

Manga/ truyện tranh Nhật Bản

散漫

さんまん

Sự tản mạn, rời rạc

爛漫

らんまん

Thời kì đẹp nhất, thời kì đỉnh cao

綿 - Miên

 

 

木綿

もめん

Cotton, vải bông

模 - Mô

 

 

模擬試験

もぎしけん

Bài thi thử

模範

もはん

Chuẩn mực, mẫu mực

模倣

もほう

Sự mô phỏng

暗中模索

あんちゅうもさく

Mò kim đây bể (trạng thái mơ hồ, không rõ phương hướng)

規模

きぼ

Quy mô

網 - Võng

 

 

あみ

Chài, lưới, võng

一網打尽

いちもうだじん

Bắt một mẻ, bắt toàn bộ

誘 - Dụ

 

 

誘う

さそう

Mời, rủ, dụ dỗ

誘拐

ゆうかい

Sự bắt cóc

勧誘

かんゆう

Khuyên bảo

様 - Dạng

 

 

様子

ようす

Bộ dạng, trạng thái

宮様

みやさま

Hoàng tử/ công chúa

僚 - Liêu

 

 

閣僚

かくりょう

Thành viên Nội Các

官僚

かんりょう

Quan chức, cán bộ

同僚

どうりょう

Đồng nghiệp

領 - Lệnh

 

 

大統領

だいとうりょう

Tổng thống

緑 - Lục

 

 

緑色

みどりいろ

Màu xanh lá cây

緑黄色野菜

りょくおうしょくやさい

Các loại rau củ màu xanh và vàng

緑茶

りょくちゃ

Lục trà

新緑

しんりょく

Lộc non, cây non

暦 - Lịch

 

 

還暦

かんれき

Tuổi 60

歴 - Lịch

 

 

高学歴

こうがくれき

Trình độ học vấn cao

経歴 

けいれき

Kinh nghiệm làm việc

履歴

りれき

Lịch sử, lý lịch

練 - Rèn

 

 

訓練

くんれん

Sự huấn luyện

試練

しれん

Sự khảo nghiệm, rèn giũa

猛練習

もうれんしゅう

Sự rèn luyện khắc nghiệt

漏 - Lậu

 

 

漏れる

もれる

Lộ, chảy ra, rò rỉ

Học tiếp Kanji N1 theo số nét bài 15 nào!

>>> Kanji N1 theo số nét bài 15

Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé!

>>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau

>>> Đề thi chính thức JLPT N2 tháng 12/2018

>>> 40 đề thi thử JLPT N2

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *