Trang chủ / Thư viện / Học Kanji / Học Kanji N1 / Kanji N1 theo số nét | 17
Học Kanji N1

Kanji N1 theo số nét | 17

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Cùng Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 17 nét tại đây nhé!

Kanji - Hán tự tiếng Nhật N1

Kanji N1 theo số nét | 17

臆 -  Ức

 

 

臆病

おくびょう

Sự nhát gan, bẽn lẽn

環 - Hoàn

 

 

悪循環

あくじゅんかん

Sự tuần hoàn ác tính, vòng luẩn quẩn, bế tắc

循環

じゅんかん

Sự tuần hoàn

擬 - Nghĩ

 

 

擬似体験

ぎじたいけん

Sự trải nghiệm mô phỏng

模擬試験

もぎしけん

Kỳ thi thử

犠 - Hi

 

 

犠牲

ぎせい

Sự hi sinh

謹 - Cẩn

 

 

謹賀

きんが

Lời chúc năm mới tốt đẹp

霞 - Hà

 

 

霞ケ浦

かすみがうら

Vịnh Kasumigaura

謙 - Khiêm

 

 

謙虚

けんきょ

Sự khiêm nhường, khiêm tốn

謙遜

けんそん

Sự khiêm tốn

厳 - Nghiêm

 

 

厳か

おごそか

Uy nghiêm, trang trọng

厳しい

きびしい

Nghiêm khắc

厳格

げんかく

Sự nghiêm khắc

厳重

げんじゅう

Sự nghiêm trọng

戒厳令

かいげんれい

Lệnh giới nghiêm

講 - Giảng

 

 

講演

こうえん

Bài diễn giảng, diễn thuyết

講義

こうぎ

Bài giảng, giờ học

聴講

ちょうこう

Việc nghe giảng

購 - Cấu

 

 

購入

こうにゅう

Sự mua, nhập vào, áp dụng

購買

こうばい

Sự mua, mua vào

擦 - Sát

 

 

摩擦

まさつ

Sự ma sát

謝 -  Tạ

 

 

謝る

あやまる

Xin lỗi

新陳代謝

しんちんたいしゃ

Sự trao đổi chất

陳謝

ちんしゃ

Lời xin lỗi

醜 - Xú

 

 

醜い

みにくい

Xấu xí

縮 - Súc

 

 

縮尺

しゅくしゃく

Tỉ lệ thu nhỏ

縮める

ちぢめる

Thu gọn, nén lại

収縮

しゅうしゅく

Sự giảm bót, thắt lại

伸縮

しんしゅく

Sự co giãn

償 - Thường

 

 

償う

つぐなう

Bồi thường

賠償

ばいしょう

Sự bồi thường

補償

ほしょう

Sự bù lỗ, đền bù

績 - Tích

 

 

業績

ぎょうせき

Thành tựu sự nghiệp

功績

こうせき

Công trạng, thành tựu

紡績

ぼうせき

Việc dệt

贅 - Chuế

 

 

贅沢

ぜいたく

Sự xa xỉ, xa hoa

繊 - Tiêm

 

 

化繊

かせん

Sợi tổng hợp

鮮 - Tiên

 

 

鮮やか

あざやk

Rực rỡ, chói lọi

鮮明

せんめい

Sự rõ ràng

霜 - Sương

 

 

しも

Sương muối

濯 - Trạc

 

 

洗濯

せんたく

Sự giặt, rửa

洗濯機

せんたくき

Máy giặt

鍛 - Đoán

 

 

鍛える

きたえる

Dạy dỗ, rèn giũa

聴 - Thính

 

 

聴く

きく

Nghe

聴講

ちょうこう

Sự nghe giảng

聴診器

ちょうしんき

Ống nghe

傍聴

ぼうちょう

Sự nghe, việc  nghe

頻 - Tần

 

 

頻度

ひんど

Nhiều lần, tần xuất

頻繁に

ひんぱんに

Tấp nập/ thường xuyên

優 - Ưu

 

 

優越感

ゆうえつかん

Sự tự cao tự đại

優秀

ゆうしゅう

Sự ưu tú

俳優

はいゆう

Nam diễn viên

翼 - Dực

 

 

つばさ

Cánh, đôi cánh

右翼

うよく

Cánh phải

左翼

さよく

Cánh trái

覧 - Lãm

 

 

閲覧

えつらん

Sự đọc, sự xem

回覧

かいらん

Sự chuyền tay nhau xem, luân phiên xem

観覧

かんらん

Sự thăm quan

展覧

てんらん

Sự triển lãm

展覧会

てんらんかい

Hội chợ triển lãm

博覧会

はくらんかい

Hội chợ triển lãm

療 - Liệu

 

 

療養

りょうよう

Sự điều dưỡng

診療

しんりょう

Sự khám và chữa bệnh

治療

ちりょう

Sự trị liệu

理学療法士

りがくりょうほうし

Nhà vật lý trị liệu

Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé!

>>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau

>>> Đề thi chính thức JLPT N2 tháng 12/2018

>>> 40 đề thi thử JLPT N2

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *