Trang chủ / Thư viện / Học Kanji / Học Kanji N1 / Kanji N1 theo số nét | 18
Học Kanji N1

Kanji N1 theo số nét | 18

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 18 nét tại đây nhé!

Kanji - Hán tự tiếng Nhật N1

Kanji N1 theo số nét | 18

穫 - Hoạch

 

 

収穫

しゅうかく

Sự thu hoạch

額 - Ngạch

 

 

額縁

がくぶち

Khunh tranh

簡 - Giản

 

 

簡易

かんい

Sự dễ dàng, đơn giản

簡潔

かんけつ

Sự thanh khiết, giản dị, ngắn gọn, vắt tắt

観 - Quan

 

 

観客

かんきゃく

Khách tham quan

観察

かんさつ

Sự quan sát

観覧

かんらん

Sự tham quan

価値観

かちかん

Giá trị quan

悲観

ひかん

Sự bi quan

顔 - Nhan

 

 

笑顔

えがお

Nụ cười

襟 - Khâm

 

 

えり

Cổ áo

顕 - Hiển

 

 

顕微鏡

けんびきょう

Kính hiển vi

験 - Nghiệm

 

 

核実験

かくじっけん

Thử nghiệm hạt nhân

擬似体験

ぎじたいけん

Trải nghiệm mô phỏng

実験

じっけん

Sự thực nghiệm

模擬試験

もぎしけん

Bài thi thử

鎖 - Tỏa

 

 

くさり

Cái xích, móc xích

瞬 - Thuấn

 

 

瞬間

しゅんかん

Thời khắc, khoảnh khắc, chốc lát

織 - Chức

 

 

織る

おる

Dệt

組織

そしき

Sự tổ chức

職 - Chức

 

 

しょく

Nghề nghiệp, chức vụ

職業

しょくぎょう

Nghề nghiệp

汚職

おしょく

Sự tham ô

就職

しゅうしょく

Sự tìm việc làm

総辞職

そうじしょく

Sự từ chức tập thể

繕 - Thiện

 

 

繕う

つくろう

Sự sắp xếp gọn gàng, chăm chút

礎 - Sở

 

 

基礎

きそ

Cơ sở, căn bản

騒 - Tao

 

 

騒がしい

さわがしい

Ồn ào, ầm ĩ, inh ỏi

騒音

そうおん

Tiếng ồn, tiếng động

騒動

そうどう

Sự náo động

贈 - Tặng

 

 

贈収賄

ぞうしゅうわい

Việc hối lộ và nhận hối lộ

贈呈

ぞうてい

Việc tặng, trao tặng

題 - Chư

 

 

諸問題

しょもんだい

Nhiều vấn đề

懲 - Trừng

 

 

懲りない

こりない

SỰ không tỉnh ngộ, không biết rút kinh nghiệm

闘 - Đấu

 

 

闘争

とうそう

Sự đấu tranh

悪戦苦闘

あくせんくとう

Cuộc chiến đấu khó khăn, vất vả

難 - Nan

 

 

困難

こんなん

Khó khăn, vất vả

災難

さいなん

Tai nạn, khốn khổ

遭難

そうなん

Thảm họa, sự gặp nạn

避難

ひなん

Sự tị nạn

非難

ひなん

Sự trách móc, đổ nỗi

無難

ぶなん

Sự an toàn, vô sự

覆 - Phúc

 

 

覆う

おおう

Bao phủ, che đậy

覆す

くつがえす

Lật ngược, rút lại

癖 - Phích

 

 

くせ

Thói, tật

悪癖

あくへき

Thói quen, tật xấu

翻 - Phiên

 

 

翻訳

ほんやく

Sự biên dịch

癒 - Dũ

 

 

癒着

ゆちゃく

Sự dính chặt, tính keo sơn

治癒

ちゆ

Sự điều trị, chữa trị

曜 - Diệu

 

 

曜日

ようび

Ngày trong tuần

濫 - Lạm

 

 

氾濫

はんらん

Sự tràn lan (nước)

糧 - Lương

 

 

食糧

しょくりょう

Lương thực

臨 - Lâm

 

 

臨む

のぞむ

Tiến đến, tiếp cận

臨機応変

りんきおうへん

Tùy cơ ứng biến

臨時

りんじ

Lâm thời, tạm thời

類 - Loại

 

 

類似

るいじ

Sự tương tự, giống nhau

類人猿

るいじんえん

Vượn người

分類

ぶんるい

Sự phân loại

Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé 

>>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau

>>> Đề thi chính thức JLPT N2 tháng 12/2018

>>> 40 đề thi thử JLPT N2

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *