Trang chủ / Thư viện / Học Kanji / Học Kanji N1 / Kanji N1 theo số nét | 7 - nét
Học Kanji N1

Kanji N1 theo số nét | 7 - nét

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 7 nét tại đây nhé! Các bạn học Kanji theo cách tổng hợp này sẽ học nhanh và nhớ lâu hơn đấy.

Kanji - Hán tự tiếng Nhật N1

bộ Kanji N1 có 7 nét

Kanji N1 theo số nét | 7

亜 - Á

 

 

亜鉛

あえん

Kẽm

亜寒帯

あかんたい

Cận Bắc Cực

囲 - Vi

 

 

広範囲

こうはんい

Phạm vi rộng

雰囲気

ふんいき

Bầu không khí

医 - Y

 

 

獣医

じゅうい

Thú y

応 - Ứng

 

 

応急

おうきゅう

Sự sơ cứu, cấp cứu

応酬

おうしゅう

Sự trả lời, đáp trả

応募

おうぼ

Sự ứng tuyển

適応

てきおう

Sự thích ứng

臨機応変

りんきおうへん

Tùy cơ ứng biến

沖 - Trùng

 

 

〇〇沖

〇〇おき

Biển 〇〇

沖縄

おきなわ

Okinawa

花 - Hoa

 

 

花瓶

かびん

Bình hoa

花粉

かふん

Phấn hoa

花粉症

かふんしょう

Chứng dị ứng phấn hoa

我 - Ngã

 

 

我慢

がまん

Sự nhẫn nại, chịu đựng

我流

がりゅう

Phong cách cá nhân

快 - Khoái

 

 

快い

こころよい

Dễ chiu, vui, hài lòng

愉快

ゆかい

Niềm vui, sự hài hước, vui nhộn

戒 - Giới

 

 

戒厳令

かいげんれい

Lệnh giới nghiêm

警戒

けいかい

Sự canh phòng

改 - Cải

 

 

改める

あらためる

Sự cải thiện/ Sự lặp lại

改正

かいせい

Sự cải chính

貝 - Bối

 

 

貝殻

かいがら

Vỏ sò, vỏ trai

角 - Giác 

 

 

かく

Góc (trong hình học)

角膜

かくまく

Giác mạc

かど

Góc

つの

Sừng

正三角形

せいさんかくけい

Hình tam giác đều

肝 - Can

 

 

肝心

かんじん

Sự chủ yếu, quan trọng

肝臓

かんぞう

Gan, buồng gan

希 - Kỳ

 

 

希薄

きはく

Sự mỏng manh, ít ỏi (cảm giác, mối quan hệ...)

希望

きぼう

Sự hi vọng

汽 - Khí

 

 

汽車

きしゃ

Tàu hỏa, xe lửa

汽笛

きてき

Còi xe lửa

技 - Kĩ

 

 

技術

ぎじゅつ

Kĩ thuật

わざ

Kĩ năng, tài nghệ

競技

きょうぎ

Cuộc thi đấu

先端技術

せんたんぎじゅつ

Kĩ thuật cao, công nghệ tiên tiến

特技

とくぎ

Đặc kĩ

却 - Khước

 

 

返却

へんきゃく

Sự trả lại, sự hoàn trả

求 - Cầu

 

 

求人欄

きゅうじんらん

Mục tuyển dụng (trên báo)

請求

せいきゅう

Sự thỉnh cầu

欲求

よっきゅう

Sự khao khát, mong mỏi

狂 - Cuồng

 

 

狂う

くるう

ĐIên khùng, mất trí

均 - Quân

 

 

平均

へいきん

Bình quân, trung bình

近 - Cận

 

 

最近

さいきん

Gần đây

吟 - Ngâm

 

 

吟味

ぎんみ

Sự xem xét, thử nghiệm, nếm

君 - Quân

 

 

諸君

しょくん

Kính thưa quý vị!

形 - Hình

 

 

形勢

けいせい

Tình trạng, tình thế

正三角形

せいさんかくけい

Tam giác đều

形成

けいせい

Sự hình thành

系 - Hệ

 

 

〇〇系

〇〇けい

Hệ thống/ loại/ nhóm...

芸 - Nghệ

 

 

芸能界

げいのうかい

Giới nghệ thuật

陶芸

とうげい

Nghệ thuật làm gốm

迎 - Nghênh

 

 

迎賓館

げいひんかん

Nhà khách chính phủ

迎える

むかえる

Đón, đi đón

歓迎

かんげい

Sự hoan nghênh

出迎え

でむかえ

Sự đi ra ngoài để đón ai (ví dụ ở ga)

決 - Quyết

 

 

準決勝

じゅんけっしょう

Trận bán kết

見 - Kiến

 

 

偏見

へんけん

Thiên kiến, thành kiến

言 - Ngôn

 

 

言い付け

いいつけ

Sự mách lẻo

言い訳

いいわけ

Cái cớ, lí do

一言一句

いちごんいっく

Từng câu từng chữ

言語

げんご

Ngôn ngữ

宣言

せんげん

Lời tuyên ngôn

伝言

でんごん

Lời nhắn

発言

はつげん

Sự phát ngôn

一言言う

ひとこという

Nói vài lời

独り言

ひとりごと

Sự độc thoại

方言

ほうげん

Tiếng địa phương

無言

むごん

Sự im lặng, không lời

遺言

ゆいごん

Di ngôn, di chúc

呉 - Ngô

 

 

呉服

ごふく

Vải dùng để may kimono

孝 - Hiếu

 

 

親孝行

おやこうこう

Sự hiếu thảo

親不孝

おやふこう

Sự bất hiếu

抗 - Kháng

 

 

抵抗

ていこう

Sự kháng cự, chống đối

攻 - Công

 

 

攻撃

こうげき

Sự công kích

攻める

せめる

Tấn công, công kích

専攻

せんこう

Chuyên môn, chuyên ngành

更 - Canh

 

 

更迭

こうてつ

Sự thay đổi nơi làm việc

高値更新

たかねこうしん

Sự cập nhật giá cao

克 - Khắc

 

 

克服

こくふく

Sự khắc phục

克己心

こっきしん

Sự khắc kỉ, tự kìm chế

告 - Cáo

 

 

告白

こくはく

Sự thổ lộ, thú nhận

告げる

つげる

Báo cáo, thông báo

勧告

かんこく

Sự khuyến cáo, cảnh báo

申告

しんこく

Sự khai báo, trình báo

困 - Khốn

 

 

困る

こまる

Rắc rối, gặp rắc rối

困難

こんなん

Sự khó khăn, rắc rối

困惑

こんわく

Sự bối rối

災 - Tai

 

 

災害

さいがい

Thảm họa, tai nạn

災難

さいなん

Tai nạn

災い

わざわい

Tai họa, tai ương

火災

かさい

Hỏa hoạn

被災者

ひさいしゃ

Người bị hại

防災

ぼうさい

Sự phòng chống thiên tai

材 - Tài

 

 

取材

しゅざい

Sự thu thập tài liệu, thông tin

素材

そざい

Nguyên liệu, vật chất

作 - Tác

 

 

作業員

さぎょういん

Công nhân

稲作

いなさく

Việc trồng lúa

誤作動

ごさどう

Sự không hoạt động, thao tác sai

操作

そうさ

Thao tác

創作

そうさく

Tác phẩm, sự sáng tạo

共作

きょうさく

Sự cộng tác

凶作

きょうさく

Sự mất mùa

傑作

けっさく

Kiệt tác

駄作

ださく

Tác phẩm rác

著作権

ちょさくけん

Tác quyền, quyền tác giả

副作用

ふくさよう

Tác dụng phụ

発作

ほっさ

Sự phát tác

志 - Chí

 

 

こころざし

Ước muốn, ý muốn

志す

こころざす

Đặt mục tiêu, muốn trở thành

似 - Tự

 

 

疑似体験

ぎじたいけん

Trải nghiệm mô phỏng

類似

るいじ

Sự tương tự, giống nhau

児 - Nhi

 

 

児童

じどう

Nhi đồng, trẻ em

育児

いくじ

Sự nuôi dạy trẻ em

小児科

しょうにか

Nhi khoa

託児所

たくじしょ

 

社 - Xã

 

 

貴社

きしゃ

Quý công ty

神社

じんじゃ

Thần xã (đền thờ Thần đạo)

弊社

へいしゃ

Công ty chúng tôi

車 - Xa

 

 

風車

かざぐるま

Chong chóng

汽車

きしゃ

Tàu hỏa, xe lửa

急停車

きゅうていしゃ

Sự dừng xe đột ngột, khẩn cấp

軽自動車

けいじどうしゃ

Xe ô tô mini

駐車

ちゅうしゃ

Sự đỗ xe

駐車場

ちゅうしゃじょう

Bãi đỗ xe

風車

ふうしゃ

Cối xay gió

寿 - Thọ

 

 

寿命

じゅみょう

Tuổi thọ

秀 - Tú

 

 

秀才

しゅうさい

Người tài giỏi, nhân tài

秀でる

ひいでる

Xuất sắc, vượt trội

優秀

ゆうしゅう

Sự ưu tú

kanji n1

住 - Trú

 

 

住まい

すまい

Địa chỉ, chỗ ở

住む

すむ

Sống ở

衣食住

いしょくじゅう

Mặc - Ăn - Ở (3 nhu cầu thiết yếu của con người)

市営住宅

していじゅうたく

Khu nhà ở do chính quyền quản lý, kinh doanh

初 - Sơ

 

 

初公開

はつこうかい

Lần đầu công khai

初耳

はつみみ

Lần đầu nghe thấy

助 - Trợ

 

 

助監督

じょかんとく

Trợ lý đạo diễn, trợ lý giám đốc

助動詞

じょどうし

Trợ động từ

序 - Tự

 

 

序曲

じょきょく

Khúc dạo đầu

序章

じょしょう

Chương đầu, lời nói đầu

秩序

ちつじょ

Sự trật từ

床 - Sàng

 

 

ゆか

Sàn nhà

状 - Trạng

 

 

現状

げんじょう

Hiện trạng

症状

しょうじょう

Triệu chứng

情状酌量

じょうじょうしゃくりょう

Sự giảm nhẹ tình tiết

白状

はくじょう

Sự thú nhận, thổ lộ

伸 - Thân

 

 

伸縮

しんしゅく

Sự co giãn

伸ばす

のばす

Kéo, vươn, giăng, mở rộng...

追伸

ついしん

Tái bút

臣 - Thần

 

 

外務大臣

がいむだいじん

Bộ trưởng bộ Ngoại giao

身 - Thân

 

 

身柄

みがら

Một người

刺身

さしみ

Sashimi/ gỏi cá Nhật

単身赴任

たんしんふにん

Một mình đi công tác xa nhà

図 - Đồ

 

 

図る

はかる

Lập kế hoạch

吹 - Xuy

 

 

吹雪

ふぶき

Bão tuyết

杉 - Sam

 

 

すぎ

Cây tuyết tùng

声 - Thanh

 

 

歓声

かんせい

Sự hoan hô

赤 - Xích

 

 

赤外線

せきがいせん

Tia hồng ngoại

折 - Chiết

 

 

折り紙

おりがみ

Origami/ Nghệ thuật gấp giấy Nhật Bản

折る

おる

Bẻ gãy, cắt ngang, gập lại...

右折

うせつ

Sự rẽ phải

屈折

くっせつ

Sự gấp khúc

骨折

こっせつ

Sự gãy xương

和洋折衷

わようせっちょう

Sự hòa trộn Đông - Tây

走 - Tẩu

 

 

滑走路

かっそろ

Đường băng

即 - Tức

 

 

そく

Ngay lập tức, tức thì

即座に

そくざに

Ngay lập tức, tức thì

即席

そくせき

Sự phản xạ, ứng khẩu, ứng biến

束 - Thúc

 

 

束縛

そくばく

Sự kiền chế, trói buộc, giam cầm

束の間

つかのま

Trong một khoảng thời gian ngắn

拘束

こうそく

Sự ràng buộc

足 - Túc

 

 

足袋

たび

Tabi/ Tất Nhật Bản

発足

はっそく

Sự bắt đầu hoạt động

補足

ほそく

Sự bổ sung

裸足

はだし

Chân trần, chân đất

妥 - Thỏa

 

 

妥協

だきょう

Sự thỏa hiệp

体 - Thể

 

 

体験

たいけん

Sự thể nghiệm

体裁

ていさい

Vẻ ngoài, hinh thức bên ngoài

器械体操

きかいたいそう

Thể dục dụng cụ

疑似体験

ぎじたいけん

Thử nghiệm mô phỏng

旧体制

きゅうたいせい

Thể chế cũ

正体

しょうたい

Chính thể

世間体

せけんたい

Dư luận, quan điểm xã hội

胴体

どうたい

Cơ thể, thân mình

対 - Đối

 

 

対策

たいさく

Đối sách, phương án

対処

たいしょ

Sự đối xử, ứng phó

対照

たいしょう

Sự đối chiếu

対称

たいしょう

Sự đối xứng, cân đối

対象

たいしょう

Đối tượng

対になる

ついになる

Cặp trái nghĩa

一対

いっつい

Một cặp

正反対

せいはんたい

Sự phản đối hoàn toàn

択 - Trạch

 

 

採択

さいたく

Sự lựa chọn thông qua, chọn ra

選択

せんたく

Sự tuyển chọn

選択肢

せんたくし

Câu hỏi trắc nghiệm

沢 - Trạch

 

 

光沢

こうたく

Độ bóng, độ sáng

贅沢

ぜいたく

Sự xa xỉ

谷 - Cốc

 

 

渓谷

けいこく

Khe núi, thung lũng

町 - Đinh

 

 

町長

ちょうちょう

Thị trưởng, trưởng khu

沈 - Trầm

 

 

沈没

ちんぼつ

Sự chìm xuống

低 - Đê

 

 

低下

ていか

Sự suy giảm, kém đi

低気圧

ていきあつ

Khí áp thấp

低血圧

ていけつあつ

Huyết áp thấp

呈 - Trình

 

 

進呈

しんてい

Sự biếu, kính tặng

贈呈

ぞうてい

Sự tặng, trao thưởng

廷 - Đình

 

 

法廷

ほうてい

Tòa án

弟 - Đệ

 

 

弟子

でし

Đệ tử

努 - Nỗ

 

 

努める

つとめる

Cố gắng, nỗ lực

努力

どりょく

Sự nỗ lực

投 - Đầu

 

 

投書欄

とうしょらん

Mục ý kiến độc giả (trên báo)

投票

とうひょう

Sự bỏ phiếu

不法投棄

ふほうとうき

Sự xả thải trái phép

豆 - Đậu

 

 

豆腐

とうふ

Toufu/ Đậu phụ

豆知識

まめちしき

Kiến thức ít ỏi

豆電球

まめでんきゅう

Bóng đèn nhỏ

小豆

あずき

Azuki/ Đậu đỏ

大豆

だいず

Đậu nành

納豆

なっとう

Nattou/ đậu nành lên men

尿 - Niệu

 

 

尿

にょう

Nước tiểu

糖尿病

とうにょうびょう

Bệnh tiểu đường

泌尿器科

ひにょうきか

Khoa tiết niệu

忍 - Nhẫn

 

 

忍び込む

しのびこむ

Lẻn vào, đột nhập

忍ぶ

しのぶ

Chịu đựng/ nhẫn nại

忍者

にんじゃ

Ninja/ Nhẫn giả

忍耐

にんたい

Sự nhẫn nại, chịu đựng

把 - Bả

 

 

把握

はあく

Sự lĩnh hội, nắm vững

抜 - Xuyên

 

 

栓抜き

せんぬき

Cái mở bia

伴 - Bạn

 

 

伴う

ともなう

Theo.../Dìu dắt, , tương xứng, cân bằng

伴奏

ばんそう

Đệm nhạc, sự đệm đàn

判 - Phán

 

 

裁判

さいばん

Sự xét xử, kết án

否 - Phủ

 

 

否定

ひてい

Sự phủ định

拒否

きょひ

Sự phủ quyết

拒否権

きょひけん

Quyền phủ quyết

扶 - Phù

 

 

扶養

ふよう

Sự nuôi dưỡng

兵 - Binh

 

 

核兵器

かくへいき

Vũ khí hạt nhân

別 - Biệt

 

 

別荘

べっそう

Nhà nghỉ dưỡng ở ngoại ô

個別

こべつ

Sự cá biệt

分別

ふんべつ

Sự phân biệt khái niệm

分別

ぶんべつ

Sự phân biệt chủng loại, đồ đạc

返 - Phản

 

 

返還

へんかん

Sự hoàn trả

返却

へんきゃく

Sự trả lại, hoàn trả

返済

へんさい

Sự hoàn trả tiền, thanh toán hết

汚名返上

おめいへんじょう

Sự lấy lại thanh danh

芳 - Phương

 

 

芳香剤

ほうこうざい

Sáp thơm

邦 - Bang

 

 

邦楽

ほうがく

Âm nhạc Nhật

邦人

ほうじん

Người bản quốc

連邦

れんぽう

Liên bang

坊 - Phường

 

 

寝坊

ねぼう

Phòng ngủ

kanji n1

妨 - Phương

 

 

妨害

ぼうがい

Sự phương hại, cản trở

防 - Phòng

 

 

防ぐ

ふせぐ

Đề phòng, ngăn ngừa, tránh

防衛

ぼうえい

Sự phòng vệ

防衛省

ぼうえいしょう

Bộ Quốc phòng

防災

ぼうさい

Sự đề phòng thiên tai

堤防

ていぼう

Đê điều, đê đập

没 - Một

 

 

没収

ぼっしゅう

Sự tịch thu

没落

ぼつらく

Sự đắm thuyền/ phá sản

沈没

ちんぼつ

Sự chìm xuống

埋没

まいぼつ

Sự được chôn cất/ bị chôn vùi

妙 - Diệu

 

 

巧妙

こうみょう

Sự khéo léo, tài tình

微妙

びみょう

Việc tế nhị

役 - Dịch

 

 

悪役

あくやく

Kẻ phản diện, kẻ xấu

余 - Dư

 

 

余暇

よか

Sự nhàn hạ

余興

よきょう

Sự biểu diễn giải trí, góp vui

余裕

よゆう

Phần dư ra

抑 - Ức

 

 

抑える

おさえる

Kìm nén, hạn chế, bắt giữ

抑圧

よくあつ

Sự đàn áp, áp bức

抑制

よくせい

Sự ức chế, kìm hãm

来 - Lai

 

 

来賓

らいひん

Khách mời

外来

がいらい

Sự ngoại lai

従来

じゅうらい

Cho đền giờ, từ trước đến nay

由来

ゆらい

Bắt nguồn, nguồn gốc

乱 - Loạn

 

 

乱気流

らんきりゅう

Sự rối loạn khí lưu

乱反射

らんはんしゃ

Sự phản xạ khuếch tán

混乱

こんらん

Sự hỗn loạn

利 - Lợi

 

 

利く

きく

Có lợi, có ích

利益

りえき

Lợi ích

利口

りこう

Thông minh, lanh lợi

砂利

じゃり

Sỏi

左利き

ひだりきき

Sự thuận tay trái

里 - Lí

 

 

五里霧中

ごりむちゅう

Sự mù mờ, không rõ phương hướng, không hiểu rõ

良 - Lương

 

 

善良

ぜんりょう

Sự thiện lương

冷 - Lãnh

 

 

冷ます

さます

Làm nguội

冷える

ひえる

Làm lạnh

冷酷

れいこく

Sự lạnh lùng tàn nhẫn

励 - Lệ

 

 

励む

はげむ

Cố gắng, phấn đấu

激励

げきれい

Sự khích lệ

奨励

しょうれい

Sự động viên, khuyến khích

労 - Lao

 

 

疲労

ひろう

Sự mệt mỏi, lao lực

疲労感

ひろうかん

Cảm giác mệt mỏi

 

Học tiếp Kanji N1 theo số nét bài 8 nào >>> Học Kanji N1 theo số nét | 8 (phần 1)

Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau

>>> Đề thi chính thức JLPT N2 tháng 12/2018

>>> 40 đề thi thử JLPT N2

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *