Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / Tổng hợp 77 động từ tiếng Nhật nhóm 2 thường gặp trong bài thi JLPT
Học tiếng Nhật theo chủ đề

Tổng Hợp 77 Động Từ Tiếng Nhật Nhóm 2 Thường Gặp Trong Bài Thi JLPT

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Hoàn thiện bộ tổng hợp 77 động từ tiếng Nhật nhóm 2 thường gặp trong bài thi JLPT. Mọi người cùng note lại để ôn thi năng lực tiếng Nhật thật hiệu quả cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé.

động từ tiếng nhật nhóm 2 thường gặp trong bài thi jlpt, động từ tiếng nhật nhóm 2

Động từ tiếng Nhật nhóm 2 thường gặp trong bài thi JLPT

STT

Tiếng Nhật 

Hiragana

Nghĩa tiếng Việt

1 起きる おきる Thức dậy
2 食べる たべる Ăn
3 寝る ねる Ngủ
4 借りる かりる Mượn / Vay
5 あげる あげる Biếu / Tặng
6 くれる くれる Cho
7 捨てる すてる Vứt / Bỏ
8 開ける あける Mở
9 入れる いれる Cho vào
10 覚える おぼえる Nhớ / Thuộc
11 掛ける かける Treo / Mắc
12 曲げる まげる Uốn cong
13 教える おしえる Dạy / Chỉ bảo
14 点ける つける Bật / Mở
15 着る きる Mặc
16 勤める つとめる Làm việc
17 似る にる Giống
18 晴れる はれる Nắng
19 痩せる やせる Gầy đi
20 燃える もえる Đốt
21 答える こたえる Trả lời
22 避ける さける Tránh / Kiêng
23 逃げる にげる Trốn
24 濡れる ぬれる Bị Ướt
25 腫れる はれる Bị sưng
26 震える ふるえる Run rẩy / Run sợ
27 決める きめる Quyết định
28 貯める ためる Để dành / góp lại
29 出かける でかける Ra ngoài
30 倒れる たおれる Đổ / Ngã
31 出る でる Ra
32 やめる やめる Thôi / Bỏ
33 温める あたためる Làm ấm lên / Hâm nóng
34 受ける うける Nhận / Dự thi
35 遅れる おくれる Trễ / Muộn
36 止める とめる Dừng lại
37 集める あつめる Tập trung
38 降りる おりる Xuống
39 間違える まちがえる Nhầm lẫn
40 生まれる うまれる Được sinh ra
41 聞こえる きこえる Nghe thấy
42 疲れる つかれる Mệt mỏi
43 見える みえる Trông thấy
44 助ける たすける Cứu / Giúp
45 流れる ながれる Chảy
46 見せる みせる Cho xem
47 調べる しらべる Điều tra
48 汚れる よごれる Bẩn
49 消える きえる Tắt
50 閉める しめる Đóng
51 育てる そだてる Nuôi nấng
52 増える ふえる Tăng lên
53 考える かんがえる Suy nghĩ
54 忘れる わすれる Quên
55 慣れる なれる Quen
56 預ける あずける Ký gửi / giao phó
57 負ける あける Thua
58 訪ねる たずねる Thăm hỏi
59 割れる われる Bị vỡ / Nứt
60 慰める なぐさめる An ủi
61 壊れる こわれる Bị hư hỏng
62 乗り換える のりかえる Sang / Chuyển xe
63 続ける つづける Tiếp tục
64 破れる やぶれる Bị rách
65 立てる たてる Xây dựng
66 虐める いじめる Bắt nạt / Trêu trọc
67 信じる しんじる Tin tưởng
68 いける いける Cắm hoa
69 冷める さめる Nguội / Bớt nóng
70 植える うえる Trồng cây
71 片づける かたづける Thu dọn
72 怠ける なまける Lười biếng
73 載せる のせる Cho lên
74 離れる はなれる Cách xa
75 届ける とどける Gửi đến
76 投げる なげる Ném
77 迎える むかえる Đón

Trên đây là tổng hợp động từ tiếng Nhật nhóm 2 thường gặp trong bài thi JLPT mà Kosei biên tập. Hi vọng, bài viết đã mang lại nhiều kiến thức bổ ích đến cho các bạn đọc!

Trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp N3 cho các bạn đây!!! 

>>> Tổng hợp hơn 60 phó từ N3

>>> Học từ vựng tiếng Nhật trên Remote máy lạnh của Nhật Bản

>>> Luyện thi JLPT N3 hiệu quả với Tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật về Kỳ vọng

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị